DỊCH VÀ GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN ĐỀ THI IELTS READING:
Soap
One substance everyone uses every day is soap, whether it be for washing our hands using a bar of soap, doing the laundry, or washing the floor with detergent. Technically, soaps are ionic compounds from fatty acids and they are used for a variety of cleaning purposes. Soaps allow particles that cannot usually be dissolved in water to be soluble and then be washed away. Although made in a different way, synthetic detergents operate in a similar fashion. ĐOẠN 1
Một chất mà mọi người sử dụng hàng ngày là xà phòng, cho dù đó là để rửa tay bằng một bánh xà phòng, giặt giũ hay rửa sàn nhà bằng chất tẩy rửa. Về mặt kỹ thuật, xà phòng là hợp chất ion từ axit béo và chúng được sử dụng cho nhiều mục đích làm sạch khác nhau. Xà phòng cho phép các hạt thường không thể hòa tan trong nước hòa tan và sau đó bị cuốn trôi. Mặc dù được sản xuất theo cách khác nhưng chất tẩy rửa tổng hợp hoạt động theo cách tương tự.
The human skin is under daily attack from various things, such as scorching sun, drying winds, biting cold weather, bacteria and dirt, and so our distant ancestors learned quickly that preserving the health of skin is a way for better and longer life. Popular in different civilisations, the benefits of soap finally managed to appeal to a wide European population in the 17th century, and, since then, the tradition of maintaining high personal hygiene has experienced only constant growth. With its ability to clean people’s clothes and disinfect their surroundings from harmful bacteria and dirt, soaps remain one of the most useful and fundamental hygiene tools that mankind ever created. ĐOẠN 2
Da con người đang bị tấn công hàng ngày từ nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như nắng nóng, gió khô, thời tiết lạnh buốt, vi khuẩn và bụi bẩn, và vì vậy tổ tiên xa xưa của chúng ta đã nhanh chóng học được rằng giữ gìn sức khỏe của làn da là cách để có cuộc sống tốt hơn và lâu dài hơn. Phổ biến ở các nền văn minh khác nhau, lợi ích của xà phòng cuối cùng đã thu hút được đông đảo người dân châu Âu vào thế kỷ 17, và kể từ đó, truyền thống duy trì vệ sinh cá nhân cao chỉ có sự phát triển không ngừng. Với khả năng làm sạch quần áo của con người và khử trùng môi trường xung quanh khỏi vi khuẩn và bụi bẩn có hại, xà phòng vẫn là một trong những công cụ vệ sinh cơ bản và hữu ích nhất mà nhân loại từng tạo ra.
The first concrete evidence we have of a soap-like substance is dated around 2800 BC. The first soap makers were Babylonians, Mesopotamians, Egyptians, as well as the ancient Greeks and Romans. All of them made soap by mixing fat, oils and salts. Soap was not made and used for bathing and personal hygiene, but was rather produced for cleaning cooking utensils or goods or was used for medicinal purposes. According to Roman legend, their natural soap was first discovered near a mount called ‘Sapo’, where animals were sacrificed. Rain was used to wash the fat from sacrificed animals along with wood ashes into the River Tiber, where the women who were washing clothes in it found the mixture made their washing easier. It is a nice story, but unfortunately there is no such place on record and no evidence for the mythical story. ĐOẠN 3
Bằng chứng cụ thể đầu tiên chúng ta có về chất giống xà phòng có niên đại khoảng năm 2800 trước Công nguyên. Những người sản xuất xà phòng đầu tiên là người Babylon, người Lưỡng Hà, người Ai Cập cũng như người Hy Lạp và La Mã cổ đại. Tất cả đều làm xà phòng bằng cách trộn chất béo, dầu và muối. Xà phòng không được sản xuất và sử dụng để tắm rửa và vệ sinh cá nhân mà được sản xuất để làm sạch dụng cụ nấu ăn, hàng hóa hoặc được sử dụng cho mục đích y tế. Theo truyền thuyết La Mã, xà phòng tự nhiên của họ lần đầu tiên được phát hiện gần ngọn núi tên là 'Sapo', nơi các loài động vật bị hiến tế. Mưa dùng để rửa mỡ từ những con vật bị hiến tế cùng với tro gỗ xuống sông Tiber, nơi những người phụ nữ giặt quần áo trong đó nhận thấy hỗn hợp này giúp việc giặt giũ của họ dễ dàng hơn. Đó là một câu chuyện hay, nhưng đáng tiếc là không có địa điểm nào như vậy được ghi lại và không có bằng chứng nào cho câu chuyện thần thoại.
Soaps today come in three principal forms: bars, powders and liquids. Some liquid products are so viscous that they are gels. Raw materials are chosen according to many criteria, including their human and environmental safety, cost, compatibility with other ingredients, and the desired form and performance characteristics of the finished product. In ancient times, soap was made from animal fats and wood ashes. Today, it is still produced from vegetable or animal fats and alkali. The main sources of fats are beef and mutton tallow, while palm, coconut and palm kernel oils are the principal oils. ĐOẠN 4
Xà phòng ngày nay có ba dạng chính: thanh, bột và chất lỏng. Một số sản phẩm dạng lỏng có độ nhớt cao đến mức chúng ở dạng gel. Nguyên liệu thô được lựa chọn theo nhiều tiêu chí, bao gồm an toàn cho con người và môi trường, chi phí, khả năng tương thích với các thành phần khác cũng như hình thức và đặc tính hoạt động mong muốn của thành phẩm. Vào thời cổ đại, xà phòng được làm từ mỡ động vật và tro gỗ. Ngày nay, nó vẫn được sản xuất từ mỡ thực vật hoặc động vật và chất kiềm. Nguồn chất béo chính là mỡ bò và thịt cừu, trong khi dầu cọ, dừa và hạt cọ là những loại dầu chính.
1. Mua bộ đề gần 400 bài ielts reading - Dịch và giải chi tiết Chỉ 199k bao gồm toàn bộ đề trong bộ Cambridge ( từ bộ 1 -18) và nhiều đề thi thực tế ( xem danh sách 400 đề ielts reading tại đây). Xem bài mẫu tại đây, Bài mẫu 1, bài mẫu 2, bài mẫu 3. Giải đề bao gồm phần dịch bài đọc, dịch phần câu hỏi, giải thích chi tiết, có thể tải về, in phần đề để luyện tập.
>>>>>>>>>>> Đặc biệt tặng kèm Dịch và giải chi tiết bộ đề Ielts listening từ Cam 10-18 và tặng kèm hơn 300 đề Ielts thực tế ( không có lời giải chi tiết chỉ có đề và đáp án) ( khác với bộ 400 đề ở trên). Vui lòng điền thông tin theo form tại đây và thanh toán theo thông tin CK trong form.
2. Mua bộ đề Ielts listening từ Cam 10-18 - Dịch và giải chi tiết Chỉ 99k bao gồm phần dịch transcript, dịch câu hỏi, giải đề. Xem bài mẫu tại đây. Để mua bộ đề Vui lòng điền thông tin theo form tại đây và thanh toán theo thông tin CK trong form.
3. Dành tặng 100 bạn hoàn thành buổi học thử miễn phí khóa học Ielts Speaking online 1 kèm 1, các bạn sẽ được tặng bộ đề 400k bài Ielts reading và bộ đề Ielts Listening bộ Cam từ 10-18 gồm bài dịch và giải chi tiết, giải thích từ vựng khó ( thời hạn sử dụng trong vòng 2 tháng). Xem thông tin khóa học Ielts Speaking online 1 kèm 1 và đăng ký học thử tại đây.
In the early beginnings of soap making, it was an exclusive technique used by small groups of soap makers. The demand for early soap was high, but it was very expensive and there was a monopoly on soap production in many areas. Over time, recipes for soap-making became more widely known, but soap was still expensive. ĐOẠN 5
Trong thời kỳ đầu của việc sản xuất xà phòng, đây là một kỹ thuật độc quyền được sử dụng bởi một nhóm nhỏ các nhà sản xuất xà phòng. Nhu cầu về xà phòng thời kỳ đầu rất cao nhưng rất đắt tiền và có sự độc quyền về sản xuất xà phòng ở nhiều khu vực. Theo thời gian, các công thức làm xà phòng được biết đến rộng rãi hơn, nhưng xà phòng vẫn đắt tiền.
Modern soap was made by the batch kettle boiling method until shortly after World War II, when continuous processes were developed. Continuous processes are preferred today, because of their flexibility, speed and economics. The first part of the manufacturing process is to heat the raw materials to remove impurities. This is followed by saponification, which involves adding a powerful alkali to the heated raw materials. This releases the fatty acids (known as ‘neat soap’) that are the basis of the soap and a valuable by-product, glycerine. The glycerine is recovered by chemical treatment, followed by evaporation and refining. Refined glycerine is an important industrial material used in foods, cosmetics, drugs and many other products. The next process for the soap is vacuum spray drying to convert the neat soap into dry soap pellets. The moisture content of the pellets will be determined by the desired characteristics of the soap bar. In the final processing step, the dry soap pellets pass through a bar soap finishing line. The first unit in the line is a mixer, called an amalgamator, in which the soap pellets are blended together with fragrance, shades and all other ingredients. The mixture is then homogenised and refined through rolling mills and refining plodders to achieve thorough blending and a uniform texture. Finally, the mixture is cut into bar-size units and stamped into its final shape in a soap press. ĐOẠN 6
Xà phòng hiện đại được sản xuất bằng phương pháp đun sôi từng mẻ cho đến ngay sau Thế chiến thứ hai, khi các quy trình liên tục được phát triển. Các quy trình liên tục ngày nay được ưa chuộng hơn vì tính linh hoạt, tốc độ và tính kinh tế của chúng. Phần đầu tiên của quy trình sản xuất là đun nóng nguyên liệu thô để loại bỏ tạp chất. Tiếp theo là quá trình xà phòng hóa, bao gồm việc thêm chất kiềm mạnh vào nguyên liệu thô đã được nung nóng. Điều này giải phóng các axit béo (được gọi là 'xà phòng nguyên chất') là thành phần cơ bản của xà phòng và một sản phẩm phụ có giá trị, glycerine. Glycerin được thu hồi bằng cách xử lý hóa học, sau đó làm bay hơi và tinh chế. Glycerin tinh chế là nguyên liệu công nghiệp quan trọng được sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, thuốc và nhiều sản phẩm khác. Quá trình xử lý tiếp theo đối với xà phòng là sấy phun chân không để biến xà phòng nguyên chất thành các viên xà phòng khô. Độ ẩm của viên sẽ được xác định bởi đặc tính mong muốn của thanh xà phòng. Ở bước xử lý cuối cùng, các viên xà phòng khô sẽ đi qua dây chuyền hoàn thiện xà phòng bánh. Thiết bị đầu tiên trong dây chuyền là máy trộn, được gọi là máy trộn, trong đó các viên xà phòng được trộn với nhau bằng hương thơm, sắc thái và tất cả các thành phần khác. Hỗn hợp này sau đó được đồng nhất và tinh chế thông qua các máy cán và máy nghiền tinh chế để đạt được sự pha trộn kỹ lưỡng và kết cấu đồng nhất. Cuối cùng, hỗn hợp được cắt thành các đơn vị có kích thước bằng thanh và được đóng dấu thành hình dạng cuối cùng trong máy ép xà phòng.
The history of liquid soaps and gels started only recently, when the technological and chemical advancements of the modern age enabled countless inventors to start experimenting with more complicated recipes. The first appearance of liquid soap happened in the mid-1800s with the exploits of several inventors. In 1865, William Shepphard patented liquid soap, however, popularity of this product would not arrive until the creation of Palmolive soap in 1898 by B.J. Johnson. ĐOẠN 7
Lịch sử của xà phòng lỏng và gel chỉ bắt đầu gần đây, khi những tiến bộ về công nghệ và hóa học của thời hiện đại cho phép vô số nhà phát minh bắt đầu thử nghiệm những công thức phức tạp hơn. Sự xuất hiện đầu tiên của xà phòng lỏng xảy ra vào giữa những năm 1800 với sự khai thác của một số nhà phát minh. Năm 1865, William Shepphard được cấp bằng sáng chế về xà phòng lỏng, tuy nhiên, sản phẩm này chỉ được ưa chuộng cho đến khi B.J. Johnson tạo ra xà phòng Palmolive vào năm 1898.
Advancements in modern chemistry enabled the creation of shower gel. The main difference between liquid soaps and shower gels is that gels do not contain saponified oil. They are based mostly on petroleum, have numerous chemical ingredients that help the easier cleaning of skin, lather better in hard water areas, do not leave a residue on the skin and bathtub, and are in a balanced PH state, so that they do not cause skin irritations. Because some shower gels can cause drying up of the skin after use, many manufacturers insert various moisturisers into their recipes. Some use menthol, an ingredient that gives skin a sensation of coldness and freshness. ĐOẠN 8
Những tiến bộ trong hóa học hiện đại đã cho phép tạo ra sữa tắm. Sự khác biệt chính giữa xà phòng lỏng và sữa tắm là gel không chứa dầu xà phòng hóa. Chúng chủ yếu dựa trên dầu mỏ, có nhiều thành phần hóa học giúp làm sạch da dễ dàng hơn, tạo bọt tốt hơn ở những vùng có nước cứng, không để lại cặn trên da và bồn tắm, đồng thời ở trạng thái PH cân bằng nên không gây kích ứng da. Vì một số loại sữa tắm có thể gây khô da sau khi sử dụng nên nhiều nhà sản xuất đưa nhiều loại kem dưỡng ẩm vào công thức của họ. Một số sử dụng tinh dầu bạc hà, một thành phần mang lại cho da cảm giác lạnh và tươi mát.
>>>> Xem thêm:
♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1
♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)
Questions 1-4
Do the following statements agree with the information given in the text?
In boxes 1-4 on your answer sheet write:
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
1 Current research is working on a way to make soap from discarded bio-rubbish.
2 Soap has enjoyed widespread popularity in Europe for over a thousand years.
3 One similarity of many ancient soaps is that they all used fat as an ingredient.
4 Early soap was an inexpensive product due to an easy availability of ingredients.
Questions 5-10
Complete the flow chart below.
Write NO MORE THAN TWO WORDS from the text for each answer.
Write your answers in boxes 5-10 on your answer sheet.
Soap Production
5…………… are removed by heating the raw materials.
↓
Saponification takes place by adding a strong 6…………… – fatty acids and glycerine are the result.
↓
Glycerine undergoes treatment, 7…………… and refining, and is then sold.
↓
The neat soap is converted to pellets using vacuum spray drying – the remaining 8…………… depends on the soaps’ chosen properties.
↓
An amalgamator adds 9……………, colour and additional components.
↓
Homogenisation, refining and blending takes place.
↓
The finished soap is cut and stamped by a 10…………….
Questions 11-13
Complete the sentences below.
Write NO MORE THAN TWO WORDS from the text for each answer.
Write your answers in boxes 11 -13 on your answer sheet.
11 More complex soap ……………….. were developed as a result of improvements in technology and chemistry.
12 The absence of a ……………….. on the skin after washing is one benefit of using a shower gel.
13 A poor PH balance in soap can cause ……………….. for users.
1. Mua bộ đề gần 400 bài ielts reading - Dịch và giải chi tiết Chỉ 199k bao gồm toàn bộ đề trong bộ Cambridge ( từ bộ 1 -18) và nhiều đề thi thực tế ( xem danh sách 400 đề ielts reading tại đây). Xem bài mẫu tại đây, Bài mẫu 1, bài mẫu 2, bài mẫu 3. Giải đề bao gồm phần dịch bài đọc, dịch phần câu hỏi, giải thích chi tiết, có thể tải về, in phần đề để luyện tập.
>>>>>>>>>>> Đặc biệt tặng kèm Dịch và giải chi tiết bộ đề Ielts listening từ Cam 10-18 và tặng kèm hơn 300 đề Ielts thực tế ( không có lời giải chi tiết chỉ có đề và đáp án) ( khác với bộ 400 đề ở trên). Vui lòng điền thông tin theo form tại đây và thanh toán theo thông tin CK trong form.
2. Mua bộ đề Ielts listening từ Cam 10-18 - Dịch và giải chi tiết Chỉ 99k bao gồm phần dịch transcript, dịch câu hỏi, giải đề. Xem bài mẫu tại đây. Để mua bộ đề Vui lòng điền thông tin theo form tại đây và thanh toán theo thông tin CK trong form.
3. Dành tặng 100 bạn hoàn thành buổi học thử miễn phí khóa học Ielts Speaking online 1 kèm 1, các bạn sẽ được tặng bộ đề 400k bài Ielts reading và bộ đề Ielts Listening bộ Cam từ 10-18 gồm bài dịch và giải chi tiết, giải thích từ vựng khó ( thời hạn sử dụng trong vòng 2 tháng). Xem thông tin khóa học Ielts Speaking online 1 kèm 1 và đăng ký học thử tại đây.
ĐÁP ÁN
1. NOT GIVEN
2. FALSE
3. TRUE
4. FALSE
5. Impurities
6. alkali
7. evaporation
8. moisture (content)
9. fragrance
10. (soap) press
11. recipes
12. residue
13. (skin) irritations