1. Cấp cứu tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh cấp cứu có nghĩa là : emergency
2. Sơ cấp cứu tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh sơ cấp cứu nghĩa là: First-ad
3. Khoa hồi sức cấp cứu tiếng Anh là gì?
Khoa hồi sức cấp cứu: Resuscitation & Emergency department
4. Khoa phục hồi chức năng tiếng Anh là gì
Khoa phục hồi chức năng: Department of Rehabilitation
5. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cấp cứu
- Cardiopulmonary resuscitation: hồi sức tim phổi. ( là tổ hợp các thao tác cấp cứu bao gồm ấn lồng ngực và hô hấp nhân tạo với mục đích đẩy lượng máu giàu oxy tới não, đưa bệnh nhân thoát khỏi tình trạng nguy kịch)
- Respiratory systems: hệ thống hô hấp
- Physiological disorder: rối loạn sinh lý
- To sustain life: duy trì sự sống
- Interventions: sự can thiệp
- Emergency care settings: các cơ cấp cứu
- Peripheral veins,: tĩnh mạch ngoại biên
- Minimising hypoxia: tình trạng thiếu oxy
- Fluid: chất lỏng, dung dịch
- Approaches: cách tiếp cận
- A systolic blood pressure: huyết áp tâm thu
- Heart rate: nhịp tim
- Peripheral hypothermia: hạ thân nhiệt ngoại biên
- Clinical tests: xét nghiệm lâm sàn
- Clinical trial: thử nghiệm lâm sàn
- Electrolytes : chất điện giải
- Blood volume: lượng máu
- Blood loss : sự mất máu
- The life-saving process: quy trình cứu sống
- Vital signs : dấu hiệu sinh tồn
- Preserve life: Bảo toàn tính mạng, duy trì sự sống