Chat hỗ trợ
Chat ngay

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sport 

Sử dụng thành thạo collocations khi giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp cách nói chuyện của bạn trở nên tự nhiên, gần gũi như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là một số từ vựng chủ đề Sport mà bạn nên bổ sung ngay vào vốn từ của mình.

Thumbnail

Sử dụng thành thạo collocations khi giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp cách nói chuyện của bạn trở nên tự nhiên, gần gũi như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là một số từ vựng chủ đề Sport mà bạn nên bổ sung ngay vào vốn từ của mình.

 

1. an athletics meeting: Sự kiện thể thao

2. an athletics track: Đường chạy (môn điền kinh)

3. an away game: Một trận đấu bóng đá chơi trên sân khách

4. a brisk walk: Đi bộ nhanh

5. to do judo: Tập võ Judo

6. a football fan: Người hâm mộ bóng đá

7. a fitness programme: Chương trình luyện tập

 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sport

 

8. a football match: Trấn đấu bóng đá

9. a football pitch: Sân bóng đá

10. a football season: Mùa bóng đá

11. to get into shape: trở nên mạnh khỏe, sung sức

12. to go jogging: tập thể dục bằng cách đi bộ

13. a home game: trận đấu bóng đá chơi trên sân nhà

14. to keep fit: giữ cơ thể khỏe mạnh

15. to be out of condition: không đủ sức khỏe cho các hoạt động thể thao

16. a personal best: kỷ lục cá nhân

 


 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Sport

 

17. a personal trainer: huấn luyện viên cá nhân

18. to play tennis/football (not do or go): chơi tennis, chơi đá bóng

19. to run the marathon: Chạy marathon (đường chạy 42.195 km)

20. a season ticket: Vé xem tất cả các trận đấu toàn mùa giải

21. to set a record: lập kỷ lục

22. a sports centre: trung tâm thể thao

 

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-giao-tiep-tieng-anh-voi-collocations-chu-de-giao-duc.html

 

23. sports facilities: Cơ sở hạ tầng và các thiết bị phục vụ cho việc luyện tập thể thao

24. a squash/tennis/badminton court: Sân chơi squash/ tennis/ cầu lông

25. strenuous exercise: bài luyện tập chuyên sâu

26. a strong swimmer: người bơi giỏi

27. a swimming pool: bể bơi

28. to take up exercise: bắt đầu luyện tập

29. to train hard: khổ luyện

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề Sport mà người học nên bổ sung vào vốn từ vựng của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học tiếng Anh để luyện giao tiếp thì có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status