Sử dụng thành thạo collocations khi giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp cách nói chuyện của bạn trở nên tự nhiên, gần gũi như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là một số collocations hay nhất trong chủ đề giáo dục mà bạn nên bổ sung ngay vào vốn từ của mình.
1. Exposed to different cultures (tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau)
Ex: I believe early exposure to different cultures helps foster appreciation and compassion as well as a desire to explore the world.
2. Meet admissions criteria (đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào)
Ex: If you are an international freshman graduating from a U.S. accredited high school, you must meet admissions criteria for U.S freshmen.
3. Skilled workers and professionals (lao động có trình độ cao)
Ex: Foreign skilled workers and professionals are greatly needed in Canada.
4. Broaden the horizon (mở rộng hiểu biết)
Ex: I’d like to work abroad to broaden the horizons.
5. Foster greater inter-cultural communication (Phát triển sự giao lưu văn hóa tốt hơn)
Ex: Studying oversea enables students to foster greater inter-cultural communication.
6. Get a globally acceptable qualification (nhận chứng chỉ được chấp nhận trên toàn cầu)
Ex: If you get a globally acceptable qualification such as Ielts, you can apply multinational corporations easier.
Collocations về chủ đề giáo dục
7. Feel outcast and intensify homesickness (cảm thấy bị ruồng bỏ và tăng nỗi nhớ nhà)
Ex: At first, international students often feel outcast and intensify homesickness
8. Allow students to have an access to a well-rounded education (giúp sinh viên tiếp cận nền giáo dục toàn diện)
Ex: Educators try to allow students to have an access to a well-rounded education.
9. Be susceptible to inevitable culture shock (gặp khó khăn vì sốc văn hóa)
Ex: Guidance also is needed to help international students who are susceptible to inevitable culture shock.
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/collocations-ve-mua-sam-giup-ban-giao-tiep-tieng-anh-mot-cach-tu-nhien-hon.html
10. Enhance employment opportunities (tăng cơ hội nghề nghiệp)
Ex: He shares his views of how internships that enhance employment opportunities for youngsters.
11. Financial burden (gánh nặng tài chính)
Ex: Childrens lay a financial burden on their parent.
12. Home-schooling (Tự học ở nhà)
Ex: Homeschooling is a progressive movement around the country and the world.
Collocations về chủ đề giáo dục
13. Transmission of knowledge (truyền đạt kiến thức)
Ex: Participants will explore the transmission of knowledge within a European world of intellectual exchange.
14. Acquire in-depth knowledge (hiểu vấn đề một cách sâu rộng)
Ex: Students urged to acquire in-depth knowledge on the constitution
15. Grasp an authentic understanding (hiểu vấn đề một cách cụ thể hơn)
Ex: Her method of teaching helps many students grasp an authentic understanding.
16. To accumulate knowledge (tích lũy kiến thức)
Ex: Scientific knowledge has been accumulated knowledge and developed for hundreds of years by universities or other scientific community.
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-online-mien-phi.html
17. Chase the top jobs (theo đuổi công việc tốt)
Ex: People would be well-advised to get a degree, as hundreds of applicants ofent chase the top jobs.
18. Gifted students = talented/ exceptional/ outstanding students (học sinh giỏi)
Ex: Working with a gifted students can be both a joy and a frustration.
Trên đây là những collocations hay nhất thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh về chủ đề giáo dục mà bất kỳ người học nào cũng nên tham khảo. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học tiếng Anh để luyện giao tiếp thì có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!