Những từ vựng tiếng Anh về các loại áo quần, trang phục thời trang sẽ giúp bạn tự tin hơn khi muốn giao tiếp tiếng Anh trong chủ đề này.
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại áo
– sweater: áo dài tay, thường bằng len
– sweatshirt: áo dài tay, thường bằng vải cotton
– cardigan: áo khoác cardigan
– tank top: áo ba lỗ
– t-shirt: áo phông
– shirt: áo sơ mi có cổ, hàng cúc phía trước
– jacket: áo khoác ngắn
– coat: áo khoác
– trench coat: áo khoác dáng dài, rộng, có thắt lưng
– vest: áo khoác không tay
– suit: comple
– blazer: áo khoác blazer
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề áo quần
– jeans: quần bò
– cargo pants: quần có túi hộp
– dress pants: quần âu
– shorts: quần đùi
– sweatpants: quần vải mỏng, nhẹ
– skirt: chân váy
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/6-cap-tu-dong-nghia-thuong-gap-trong-tieng-anh.html
3. Từ vựng tiếng Anh về các loại giày và phụ kiện
– Shoes /ʃuːs/: các loại giày
– sandals: dép sandal
– sneaker: giày sneakers
– flats: giày bệt
– (high) heels: giày cao gót
– slippers: dép đi trong nhà
– boots: giày boots
– rain boots: ủng đi mưa
– hat: mũ đội đầu
– cap: mũ lưỡi trai
– sunglasses: kính râm
– tie: cà vạt
– bow tie: nơ con bướm
– scarf : khăn quàng
– belt: thắt lưng
– socks: tất
Trên đây là những từ vựng chủ đề thời trang giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn. Bạn cũng có thể tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!