Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề 'Academic English' mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.
1. make an outline : làm đề cương cho một bài văn, bài luận
2. main points : những ý chính
Ex: This paragraph has nothing to do with any of your main points, you should get rid of it.
3. gather evidence : thu thập luận chứng, luận cứ
4. support one’s claims : củng cố lập luận, ý kiến của một ai đó
Ex: I wasn’t convinced by the article; I didn’t think the author adequately supported his claims.
Học tiếng Anh giao tiếp với những collocations chủ đề Academic English
5. propose a therory : đưa ra lý thuyết
6. refute a theory : bác bỏ lý thuyết
Ex: In her book, Clara Jones aims to refute the dominant theory using five main counter-arguments.
7. touch on several issues : đề cập đến nhiều vấn đề
Ex: We’d like to touch on several issues in today’s meeting.
8. draw a distinction : chỉ ra sự khác biệt
9. draw parallels : chỉ ra sự tương đồng, giống nhau
Ex: This essay draws parallels between the main character in the novel and the author’s life.
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-study.html
10. fall into different categories : sắp xếp vào các thể loại khác nhau
Ex: The reasons for the war fall into two main categories: political reasons and economic reasons.
11. first draft : bản thảo đầu tiên
Ex: The first draft of his report was full of factual errors.
12. go into detail : đi vào chi tiết
13. revise the paper : xem lại để cải thiện bài viết, sửa lại lỗi sai
14. final draft : bản thảo cuối cùng
15. carry out a study : tiến hành một cuộc nghiên cứu
16. key factors : những yếu tố quan trọng nhất
Ex: Steve Jobs’ leadership was a key factor in Apple’s success.
Học tiếng Anh giao tiếp với những collocations chủ đề Academic English
17. play a role/part : đóng vai trò
18. perfect examples : những ví dụ hoàn hảo
19. clear illustrations : minh họa rõ ràng
Ex: The trajectory of the country after 1930 is a clear illustration of Smith’s theory in action.
20. prove one’s points : chứng minh, làm sáng tỏ luận điểm
21. briefly summarize : tóm tắt ngắn gọn
22. draw conclusions : rút ra kết luận
23. raise questions : đặt những câu hỏi
Ex: These thought-provoking poems raise questions about what it means to love unconditionally.
Trên đây là những collocations chủ đề 'Academic English' sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!