Trong tiếng Anh giao tiếp, khi một từ đi kèm với những giới từ khác nhau sẽ mang sắc thái nghĩa hoàn toàn khác, do đó bạn cần học và nhớ cả cụm từ khi học một từ mới. Sau đây là tập hợp những từ tiếng Anh đi kèm với giới từ ‘at ’ giúp bạn dễ nhớ và sử dụng đúng cụm từ tương ứng với nghĩa mà mình muốn dùng.
1. at first : initially, in the beginning
Ex: She was afraid of dogs at first. Now she loves them.
2. at the top of : at the highest part of
Ex: I saw a flag at the top of the building.
3. at last : finally, in the end
Ex: After many years of war, there was peace at last.
4. at least : not less than
Ex: You need to stay in bed for at least three days.
Những từ tiếng Anh đi với giới từ at
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-nhung-tu-tieng-anh-di-voi-gioi-tu-in.html
5. at once : immediately, right away
Ex: When we heard the fire alarm, we left at once.
6. be surprised by / at : be taken aback by, express surprise at, be astonished at
Ex: Mr. Scrooge was surprised by the ghost.
7. be good at : be skilled or talented at
Ex: Mike is good at languages.
8. laugh at : ridicule, sneer
Ex: The thoughtless teacher laughed at the student when he mistake.
9. look at : have a look at, take a look at, stare at
Ex: The doctor looked at the X-ray.
Trên đây là những từ tiếng Anh đi kèm với giới từ ‘at ’ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng sử dụng đúng cụm từ tương ứng với ý nghĩa muốn diễn đạt. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia vào các khóa học tiếng Anh để cải thiện tốt hơn khả năng giao tiếp. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học này thì có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!