DỊCH VÀ GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN ĐỀ THI IELTS READING:
The Development of Plastics
When rubber was first commercially produced in Europe during the nineteenth century, it rapidly became a very important commodity, particularly in the fields of transportation and electricity. However, during the twentieth century a number of new synthetic materials, called plastics, superseded natural rubber in all but a few applications. ĐOẠN 1
Khi cao su lần đầu tiên được sản xuất thương mại ở châu Âu vào thế kỷ 19, nó nhanh chóng trở thành một mặt hàng rất quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải và điện. Tuy nhiên, trong thế kỷ 20, một số vật liệu tổng hợp mới, được gọi là nhựa, đã thay thế cao su tự nhiên trong hầu hết các ứng dụng ngoại trừ một số ít.
Rubber is a polymer—a compound containing large molecules that are formed by the bonding of many smaller, simpler units, repeated over and over again. The same bonding principle—polymerization—underlies the creation of a huge range of plastics by the chemical industry. ĐOẠN 2
Cao su là một polyme—một hợp chất chứa các phân tử lớn được hình thành bằng cách liên kết nhiều đơn vị nhỏ hơn, đơn giản hơn, lặp đi lặp lại nhiều lần. Nguyên tắc liên kết tương tự - quá trình trùng hợp - là nền tảng cho việc tạo ra rất nhiều loại nhựa trong ngành công nghiệp hóa chất.
The first plastic was developed as a result of a competition in the USA. In the 1860s, $10,000 was offered to anybody who could replace ivory—supplies of which were declining—with something equally good as a material for making billiard balls. The prize was won by John Wesley Hyatt with a material called celluloid. Celluloid was made by dissolving cellulose, a carbohydrate derived from plants, in a solution of camphor dissolved in ethanol. This new material rapidly found uses in the manufacture of products such as knife handles, detachable collars and cuffs, spectacle frames and photographic film. Without celluloid, the film industry could never have got off the ground at the end of the 19th century. ĐOẠN 3
Loại nhựa đầu tiên được phát triển nhờ một cuộc thi ở Mỹ. Vào những năm 1860, 10.000 USD được trao cho bất kỳ ai có thể thay thế ngà voi—nguồn cung ngà voi đang giảm dần—bằng một thứ gì đó tốt tương đương như nguyên liệu làm bóng bi-a. Giải thưởng thuộc về John Wesley Hyatt với chất liệu gọi là celluloid. Celluloid được tạo ra bằng cách hòa tan cellulose, một loại carbohydrate có nguồn gốc từ thực vật, trong dung dịch long não hòa tan trong etanol. Vật liệu mới này nhanh chóng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như cán dao, vòng cổ và cổ tay có thể tháo rời, gọng kính và phim ảnh. Nếu không có celluloid, ngành công nghiệp điện ảnh không bao giờ có thể phát triển vào cuối thế kỷ 19.
1. Mua bộ đề gần 400 bài ielts reading - Dịch và giải chi tiết Chỉ 199k bao gồm toàn bộ đề trong bộ Cambridge ( từ bộ 1 -18) và nhiều đề thi thực tế ( xem danh sách 400 đề ielts reading tại đây). Xem bài mẫu tại đây, Bài mẫu 1, bài mẫu 2, bài mẫu 3. Giải đề bao gồm phần dịch bài đọc, dịch phần câu hỏi, giải thích chi tiết, có thể tải về, in phần đề để luyện tập.
>>>>>>>>>>> Đặc biệt tặng kèm Dịch và giải chi tiết bộ đề Ielts listening từ Cam 10-18 và tặng kèm hơn 300 đề Ielts thực tế ( không có lời giải chi tiết chỉ có đề và đáp án) ( khác với bộ 400 đề ở trên). Vui lòng điền thông tin theo form tại đây và thanh toán theo thông tin CK trong form.
2. Mua bộ đề Ielts listening từ Cam 10-18 - Dịch và giải chi tiết Chỉ 99k bao gồm phần dịch transcript, dịch câu hỏi, giải đề. Xem bài mẫu tại đây. Để mua bộ đề Vui lòng điền thông tin theo form tại đây và thanh toán theo thông tin CK trong form.
3. Dành tặng 100 bạn hoàn thành buổi học thử miễn phí khóa học Ielts Speaking online 1 kèm 1, các bạn sẽ được tặng bộ đề 400k bài Ielts reading và bộ đề Ielts Listening bộ Cam từ 10-18 gồm bài dịch và giải chi tiết, giải thích từ vựng khó ( thời hạn sử dụng trong vòng 2 tháng). Xem thông tin khóa học Ielts Speaking online 1 kèm 1 và đăng ký học thử tại đây.
Celluloid can be repeatedly softened and reshaped by heat, and is known as a thermoplastic. In 1907, Leo Baekeland, a Belgian chemist working in the USA, invented a different kind of plastic, by causing phenol and formaldehyde to react together. Baekeland called the material Bakelite, and it was the first of the thermosets—plastics that can be cast and moulded while hot, but cannot be softened by heat and reshaped once they have set. Bakelite was a good insulator, and was resistant to water, acids and moderate heat. With these properties it was soon being used in the manufacture of switches, household items such as knife handles, and electrical components for cars. ĐOẠN 4
Celluloid có thể được làm mềm và định hình lại nhiều lần bằng nhiệt và được gọi là nhựa nhiệt dẻo. Năm 1907, Leo Baekeland, một nhà hóa học người Bỉ làm việc tại Mỹ, đã phát minh ra một loại nhựa khác bằng cách khiến phenol và formaldehyde phản ứng với nhau. Baekeland gọi vật liệu này là Bakelite, và đây là loại nhựa nhiệt rắn đầu tiên có thể được đúc và đúc khi còn nóng, nhưng không thể bị làm mềm bởi nhiệt và không thể định hình lại một khi chúng đã đông cứng. Bakelite là chất cách điện tốt, có khả năng chống nước, axit và nhiệt độ vừa phải. Với những đặc tính này, nó đã sớm được sử dụng trong sản xuất công tắc, đồ gia dụng như cán dao và linh kiện điện cho ô tô.
Soon chemists began looking for other small molecules that could be strung together to make polymers. In the 1930s British chemists discovered that the gas ethylene would polymerize under heat and pressure to form a thermoplastic they called polythene. Polypropylene followed in the 1950s. Both were used to make bottles, pipes and plastic bags. A small change in the starting material—replacing a hydrogen atom in ethylene with a chlorine atom—produced PVC (polyvinyl chloride), a hard, fireproof plastic suitable for drains and gutters. And by adding certain chemicals, a soft form of PVC could be produced, suitable as a substitute for rubber in items such as waterproof clothing. A closely related plastic was Teflon, or PTFE (polytetrafluoroethylene). This had a very low coefficient of friction, making it ideal for bearings, rollers, and non-stick frying pans. Polystyrene, developed during the 1930s in Germany, was a clear, glass-like material, used in food containers, domestic appliances and toys. Expanded polystyrene—a white, rigid foam—was widely used in packaging and insulation. Polyurethanes, also developed in Germany, found uses as adhesives, coatings, and—in the form of rigid foams—as insulation materials. They are all produced from chemicals derived from crude oil, which contains exactly the same elements—carbon and hydrogen—as many plastics. ĐOẠN 5
Chẳng bao lâu sau, các nhà hóa học bắt đầu tìm kiếm các phân tử nhỏ khác có thể kết hợp với nhau để tạo ra polyme. Vào những năm 1930, các nhà hóa học người Anh đã phát hiện ra rằng khí ethylene sẽ polyme hóa dưới nhiệt độ và áp suất để tạo thành một loại nhựa nhiệt dẻo mà họ gọi là polythene. Polypropylen ra đời vào những năm 1950. Cả hai đều được sử dụng để làm chai, ống và túi nhựa. Một thay đổi nhỏ trong nguyên liệu ban đầu—thay thế nguyên tử hydro trong ethylene bằng nguyên tử clo—tạo ra PVC (polyvinyl clorua), một loại nhựa cứng, chống cháy thích hợp cho cống và máng xối. Và bằng cách thêm một số hóa chất nhất định, một dạng PVC mềm có thể được sản xuất, thích hợp thay thế cho cao su trong các mặt hàng như quần áo không thấm nước. Một loại nhựa có liên quan chặt chẽ là Teflon, hoặc PTFE (polytetrafluoroethylene). Loại này có hệ số ma sát rất thấp, lý tưởng cho các vòng bi, con lăn và chảo rán chống dính. Polystyrene, được phát triển vào những năm 1930 ở Đức, là một chất liệu trong suốt giống như thủy tinh, được sử dụng trong hộp đựng thực phẩm, đồ gia dụng và đồ chơi. Polystyrene trương nở—một loại bọt cứng, màu trắng—được sử dụng rộng rãi trong đóng gói và cách nhiệt. Polyurethane, cũng được phát triển ở Đức, được sử dụng làm chất kết dính, chất phủ và—ở dạng bọt cứng—làm vật liệu cách nhiệt. Tất cả chúng đều được sản xuất từ các hóa chất có nguồn gốc từ dầu thô, chứa các nguyên tố giống hệt như carbon và hydro giống như nhiều loại nhựa.
The first of the man-made fibres, nylon, was also created in the 1930s. Its inventor was a chemist called Wallace Carothers, who worked for the Du Pont company in the USA. He found that under the right conditions, two chemicals— hexamethylenediamine and adipic acid—would form a polymer that could be pumped out through holes and then stretched to form long glossy threads that could be woven like silk. Its first use was to make parachutes for the US armed forces in World War II. In the post-war years, nylon completely replaced silk in the manufacture of stockings. Subsequently many other synthetic fibres joined nylon, including Orion, Acrilan and Terylene. Today most garments are made of a blend of natural fibres, such as cotton and wool, and man-made fibres that make fabrics easier to look after. ĐOẠN 6
Loại sợi nhân tạo đầu tiên, nylon, cũng được tạo ra vào những năm 1930. Người phát minh ra nó là một nhà hóa học tên là Wallace Carothers, người làm việc cho công ty Du Pont ở Mỹ. Ông phát hiện ra rằng trong điều kiện thích hợp, hai hóa chất— hexamethylenediamine và axit adipic—sẽ tạo thành một loại polyme có thể được bơm ra ngoài qua các lỗ và sau đó kéo căng thành những sợi dài bóng có thể dệt được như lụa. Công dụng đầu tiên của nó là làm dù cho lực lượng vũ trang Hoa Kỳ trong Thế chiến H. Trong những năm sau chiến tranh, nylon đã thay thế hoàn toàn lụa trong sản xuất tất. Sau đó, nhiều loại sợi tổng hợp khác đã gia nhập nylon, bao gồm Orion, Acrilan và Terylene. Ngày nay hầu hết quần áo đều được làm từ hỗn hợp sợi tự nhiên, chẳng hạn như bông và len, và sợi nhân tạo giúp vải dễ chăm sóc hơn.
The great strength of plastic is its indestructibility. However, this quality is also something of a drawback: beaches all over the world, even on the remotest islands, are littered with plastic bottles that nothing can destroy. Nor is it very easy to recycle plastics, as different types of plastic are often used in the same items and call for different treatments. Plastics can be made biodegradable by incorporating into their structure a material such as starch, which is attacked by bacteria and causes the plastic to fall apart. Other materials can be incorporated that gradually decay in sunlight—although bottles made of such materials have to be stored in the dark, to ensure that they do not disintegrate before they have been used. ĐOẠN 7
Sức mạnh to lớn của nhựa là tính không thể phá hủy của nó. Tuy nhiên, chất lượng này cũng có một nhược điểm: các bãi biển trên khắp thế giới, ngay cả trên những hòn đảo xa xôi nhất, tràn ngập chai nhựa mà không gì có thể phá hủy được. Việc tái chế nhựa cũng không hề dễ dàng, vì các loại nhựa khác nhau thường được sử dụng trong cùng một mặt hàng và yêu cầu các phương pháp xử lý khác nhau. Nhựa có thể được làm cho có khả năng phân hủy sinh học bằng cách kết hợp vào cấu trúc của chúng một vật liệu như tinh bột, vật liệu này sẽ bị vi khuẩn tấn công và khiến nhựa bị vỡ ra. Các vật liệu khác có thể được kết hợp để phân hủy dần dần dưới ánh sáng mặt trời - mặc dù chai làm bằng vật liệu đó phải được bảo quản trong bóng tối để đảm bảo rằng chúng không bị phân hủy trước khi sử dụng.
>>>> Xem thêm:
♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1
♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)
Questions 1-7
Complete the table below
Choose NO MORE THAN THREE WORDS from the passages for each answer
Write your answer in boxes 1-7 on your answer sheet.
Name of plastic |
Date of invention |
Original region |
Property |
Common use |
Celluloid |
1860s |
US |
|
1 |
2 |
1907 |
US |
Can be cast and moulded but cannot be softened by heat |
3 |
household items and car parts |
||||
Polythene |
1930 |
4 |
|
Bottles |
Rigid PVC |
|
|
5 |
|
Polystyrene |
1930s |
Germany |
6 |
Food container |
Polyurethanes |
|
Germany |
7 foams |
Adhesives, coatings and insulation |
Questions 8-13
Do the following statements agree with the information in Reading Passage?
In boxes 8-13 on your answer sheet write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information about the statement
8. The chemical structure of plastic is very different from that of rubber.
9. John Wesley was a famous chemist.
10. Celluloid and Bakelite react to heat in the same way.
11. The mix of different varieties of plastic can make the recycling more difficult.
12. Adding starch into plastic can make plastic more durable.
13. Some plastic containers have to be preserved in special conditions.
1. Mua bộ đề gần 400 bài ielts reading - Dịch và giải chi tiết Chỉ 199k bao gồm toàn bộ đề trong bộ Cambridge ( từ bộ 1 -18) và nhiều đề thi thực tế ( xem danh sách 400 đề ielts reading tại đây). Xem bài mẫu tại đây, Bài mẫu 1, bài mẫu 2, bài mẫu 3. Giải đề bao gồm phần dịch bài đọc, dịch phần câu hỏi, giải thích chi tiết, có thể tải về, in phần đề để luyện tập.
>>>>>>>>>>> Đặc biệt tặng kèm Dịch và giải chi tiết bộ đề Ielts listening từ Cam 10-18 và tặng kèm hơn 300 đề Ielts thực tế ( không có lời giải chi tiết chỉ có đề và đáp án) ( khác với bộ 400 đề ở trên). Vui lòng điền thông tin theo form tại đây và thanh toán theo thông tin CK trong form.
2. Mua bộ đề Ielts listening từ Cam 10-18 - Dịch và giải chi tiết Chỉ 99k bao gồm phần dịch transcript, dịch câu hỏi, giải đề. Xem bài mẫu tại đây. Để mua bộ đề Vui lòng điền thông tin theo form tại đây và thanh toán theo thông tin CK trong form.
3. Dành tặng 100 bạn hoàn thành buổi học thử miễn phí khóa học Ielts Speaking online 1 kèm 1, các bạn sẽ được tặng bộ đề 400k bài Ielts reading và bộ đề Ielts Listening bộ Cam từ 10-18 gồm bài dịch và giải chi tiết, giải thích từ vựng khó ( thời hạn sử dụng trong vòng 2 tháng). Xem thông tin khóa học Ielts Speaking online 1 kèm 1 và đăng ký học thử tại đây.
ĐÁP ÁN
1. photographic film |
8. FALSE |
2. Bakelite |
9. NOT GIVEN |
3. switches |
10. FALSE |
4. Britain/UK |
11. TRUE |
5. fireproof |
12. FALSE |
6. clear and glass-like |
13. TRUE |
7. rigid |