Chat hỗ trợ
Chat ngay

Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Swimming Ielts Speaking Part 1

1. Did you learn to swim when you were a child? [Why/Why not?]
2. How often do you go swimming now? [Why/Why not?]

Thumbnail

Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Swimming Ielts Speaking Part 1

1. Did you learn to swim when you were a child? [Why/Why not?]

Bạn có học bơi khi còn nhỏ không? [Tại sao? tại sao không?]
2. How often do you go swimming now? [Why/Why not?]

 Bây giờ bạn có thường xuyên đi bơi không? [Tại sao? tại sao không?]
3. What places are there for swimming where you live? [Why?]

Nơi bạn sống có những địa điểm nào để bơi lội? [Tại sao?]
4. Do you think it would be more enjoyable to go swimming outdoors or at an indoor pool? [Why?]

Bạn nghĩ đi bơi ngoài trời hay ở bể bơi trong nhà sẽ thú vị hơn? [Tại sao?]

 

1. Did you learn to swim when you were a child? [Why/Why not?]


Answer: Yes, I learned to swim when I was a child. My parents believed that swimming is an essential life skill and a great form of exercise, so they enrolled me in swimming lessons at a young age. Learning to swim not only provided me with water safety knowledge but also allowed me to enjoy various water-related activities throughout my life. I am happy that I learned to swim at a very young age.

Vâng, tôi đã học bơi khi còn nhỏ. Cha mẹ tôi tin rằng bơi lội là một kỹ năng sống thiết yếu và là một hình thức tập thể dục tuyệt vời nên họ đã đăng ký cho tôi học bơi từ khi còn nhỏ. Học bơi không chỉ mang lại cho tôi kiến thức về an toàn dưới nước mà còn giúp tôi tận hưởng nhiều hoạt động khác nhau liên quan đến nước trong suốt cuộc đời. Tôi rất vui vì đã học bơi từ khi còn rất nhỏ.

  • Essential life skill (phr) /ɪˈsɛnʃəl laɪf skɪl/: Kỹ năng sống thiết yêu, kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.
  • A great form of (phr) /ə ɡreɪt fɔrm ʌv/: Một hình thức tuyệt vời của, một phương tiện tuyệt vời để.
  • Enroll in (phr) /ɪnˈroʊl ɪn/: Đăng ký tham gia, ghi danh vào.
  • A young age (phr) /ə jʌŋ eɪdʒ/: Ở tuổi trẻ, ở độ tuổi trẻ.
  • Provide with (phr) /prəˈvaɪd wɪð/: Cung cấp cho, mang lại.
  • Water safety knowledge (phr) /ˈwɔtər ˈseɪfti ˈnɒlɪdʒ/: Kiến thức về an toàn dưới  nước, kiến thức về an toàn khi tiếp xúc với nước.
  • Water-related activity (phr) /ˈwɔtər-rɪˈleɪtɪd ækˈtɪvəti/: Hoạt động liên quan đến nước, hoạt động có liên quan đến nước.

2. How often do you go swimming now? [Why/Why not?]
Answer: Currently, I go swimming once or twice a week. I find swimming to be a refreshing and enjoyable way to stay fit and relax. It helps me maintain a healthy lifestyle and provides a great cardiovascular workout. Additionally, swimming allows me to escape the daily stresses and unwind in the water.

Hiện tại, tôi đi bơi một hoặc hai lần một tuần. Tôi thấy bơi lội là một cách sảng khoái và thú vị để giữ dáng và thư giãn. Nó giúp tôi duy trì một lối sống lành mạnh và mang đến một bài tập tim mạch tuyệt vời. Ngoài ra, bơi lội còn giúp tôi thoát khỏi những căng thẳng hàng ngày và thư giãn trong làn nước.

  • Refreshing (adj) /rɪˈfrɛʃɪŋ/: Sảng khoái, làm mới.
  • Stay fit (phr) /steɪ fɪt/: Giữ dáng, duy trì sức khỏe.
  • A healthy lifestyle (phr) /ə ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/: Lối sống lành mạnh, phong cách sống lành mạnh.
  • Cardiovascular (adj) /ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr/: Thuộc về tim mạch, liên quan đến tim mạch.
  • Cardiovascular workout (phr) /ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr ˈwɜrkˌaʊt/: Bài tập vận động cho tim mạch, bài tập tăng cường sức khỏe tim mạch.
  • Escape (v) /ɪˈskeɪp/: Trốn thoát, thoát khỏi.
  • The daily stresses (phr) /ðə ˈdeɪli ˈstrɛsɪz/: Các căng thẳng hàng ngày, những áp lực thường ngày.
  • Unwind (v) /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn, nghỉ ngơi, giải tỏa.

 

 

3. What places are there for swimming where you live? [Why?]
Answer: In my local area, there are several places for swimming. We have a community swimming pool, which is easily accessible and offers a range of swimming programs for all ages and skill levels. Additionally, there are natural lakes and beaches nearby where swimming is allowed during the summer months. These natural swimming spots provide a scenic and serene environment to enjoy the water.

Ở khu vực địa phương của tôi, có một số nơi để bơi lội. Chúng tôi có một bể bơi cộng đồng, có thể đến dễ dàng và cung cấp nhiều chương trình bơi lội cho mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng. Ngoài ra, gần đó còn có các hồ tự nhiên và bãi biển cho phép bơi lội trong những tháng hè. Những điểm bơi tự nhiên này mang đến một khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và thanh bình để mọi người tận hưởng làn nước.

  • A community swimming pool (phr) /ə kəˈmjuːnɪti ˈswɪmɪŋ puːl/: Bể bơi cộng đồng.

  • Accessible (adj) /əkˈsɛsəbl/: Dễ tiếp cận, có thể tiếp cận.

  • A range of (phr) /ə reɪndʒ ʌv/: Một loạt, một phạm vi.

  • Skill level (phr) /skɪl ˈlɛvəl/: Mức độ kỹ năng, trình độ kỹ năng.

  • Natural swimming spots (phr) /ˈnætʃərəl ˈswɪmɪŋ spɒts/: Nơi bơi tự nhiên, địa điểm bơi tự nhiên.

  • Scenic (adj) /ˈsiːnɪk/: Phong cảnh, đẹp mắt.

  • Serene (adj) /səˈriːn/: Yên bình, thanh bình, trong lành.

Xem thêm:

                                                 ♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1

                                                 ♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)

4. Do you think it would be more enjoyable to go swimming outdoors or at an indoor pool? [Why?]


Answer: Personally, I find it more enjoyable to go swimming outdoors. Swimming in the open air and being surrounded by nature create a sense of freedom and tranquillity. Outdoor swimming pools or natural bodies of water offer a more immersive and refreshing experience, especially on a warm and sunny day. The natural light, fresh air, and the beauty of the surroundings enhance the overall enjoyment of the swimming experience. However, indoor pools can be convenient and accessible year-round, providing a suitable option when outdoor swimming is not available or weather conditions are unfavourable.

Cá nhân tôi thấy đi bơi ngoài trời thú vị hơn. Bơi lội ngoài trời và được bao quanh bởi thiên nhiên tạo cảm giác tự do và yên bình. Bể bơi ngoài trời hoặc các vùng nước tự nhiên mang lại trải nghiệm đắm chìm và sảng khoái hơn, đặc biệt là vào một ngày nắng ấm. Ánh sáng tự nhiên, không khí trong lành và vẻ đẹp của môi trường xung quanh nâng cao trải nghiệm bơi lội tổng thể. Tuy nhiên, bể bơi trong nhà có thể thuận tiện và có thể sử dụng quanh năm, mang lại lựa chọn phù hợp khi không có bể bơi ngoài trời hoặc điều kiện thời tiết không thuận lợi.

  • Swimming outdoors (phr) /ˈswɪmɪŋ ˈaʊtˌdɔrz/: Bơi ngoài trời.

  • The open air (phr) /ði ˈoʊpən ɛr/: Không khí tự nhiên, không gian trời mở.

  • Surrounded by nature (phr) /səˈraʊndɪd baɪ ˈneɪtʃər/: Bao quanh bởi thiên nhiên, được bao bọc bởi tự nhiên.

  • Sense of freedom (phr) /sɛns ʌv ˈfriːdəm/: Cảm giác tự do, cảm giác không gò bó.

  • Tranquillity (n) /træŋˈkwɪlɪti/: Sự yên bình, sự thanh bình.

  • Natural bodies of water (phr) /ˈnætʃərəl ˈbɒdiz ʌv ˈwɔtər/: Các nguồn nước tự nhiên, các hồ, suối tự nhiên.

  • Immersive (adj) /ɪˈmɜrsɪv/: Thâm nhập, đắm chìm.

  • The surroundings (phr) /ðə səˈraʊndɪŋz/: Những vùng xung quanh, môi trường xung quanh.

  • Enjoyment (n) /ɪnˈdʒɔɪmənt/: Sự vui vẻ, niềm vui.

  • Accessible year-round (phr) /əkˈsɛsəbl jɪr-raʊnd/: Tiếp cận quanh năm, có thể tiếp cận suốt năm.

  • Suitable option (phr) /ˈsutəbl ˈɒpʃən/: Lựa chọn phù hợp, sự lựa chọn thích hợp.

  • Weather conditions (phr) /ˈwɛðər kənˈdɪʃənz/: Điều kiện thời tiết, tình hình thời tiết.

  • Unfavourable (adj) /ʌnˈfeɪvərəbl/: Không thuận lợi, không đáng mong đợi.

Nguồn tiếng Anh: www.ielts-mentor.com

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status