Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Law Ielts Speaking Part 1
1. Why do you think law and order are important?
Tại sao bạn cho rằng luật pháp và trật tự là quan trọng?
2. Who/which department is most responsible for enforcing the law?
Ai/bộ phận nào chịu trách nhiệm thực thi pháp luật cao nhất?
3. Should laws be more universal? [Why?/Why not?]
Luật pháp có nên phổ biến rộng rãi hơn không? [Tại sao tại sao không?]
4. Is there any law you think is too strict? [Why?/Why not?]
Có luật nào bạn cho là quá khắt khe không? [Tại sao tại sao không?]
5. How do people in your country generally think about obeying laws?
Người dân ở nước bạn thường nghĩ thế nào về việc tuân thủ luật pháp?
1. Why do you think law and order are important?
Answer: Law and order are important and necessary in order to maintain an ideology for a society to be bound together. It defines a set of conducts and norms that one must comply with in order to be considered a part of a civilized group of people who don’t undermine the right of other people.
Luật pháp và trật tự là quan trọng và cần thiết để duy trì một hệ tư tưởng cho một xã hội gắn kết với nhau. Nó xác định một tập hợp các hành vi và chuẩn mực mà một người phải tuân thủ để được coi là một phần của một nhóm người văn minh, những người không làm suy yếu quyền của người khác.
- Law and order (phr) /lɔː ənd ˈɔːdər/: Pháp luật và trật tự, sự tuân thủ pháp luật và trật tự.
- Ideology (n) /ˌaɪdiˈɒlədʒi/: Tư tưởng, hệ tư tưởng, lý tưởng.
- An ideology for a society (phr) /ən ˈaɪdiˌɒlədʒi fɔːr ə səˈsaɪəti/: Một hệ tư tưởng cho một xã hội, một ý thức tư tưởng cho một xã hội.
- Bound (adj) /baʊnd/: Ràng buộc, gắn kết
- Define (v) /dɪˈfaɪn/: Định nghĩa, xác định, mô tả.
- Conducts (n) /ˈkɒndʌkts/: Hành vi, đạo đức, hành động.
- Norms (n) /nɔːrmz/: Quy định, chuẩn mực, quy chuẩn.
- A set of conducts and norms (phr) /ə sɛt ʌv ˈkɒndʌkts ænd nɔːrmz/: Một bộ hành vi và quy chuẩn, một tập hành vi và quy chuẩn.
- Comply with (phr) /kəmˈplaɪ wɪð/: Tuân thủ, tuân theo.
- Civilized (adj) /ˈsɪvɪˌlaɪzd/: Văn minh, lịch sự, hiện đại.
- A civilized group (phr) /ə ˈsɪvɪˌlaɪzd ɡruːp/: Một nhóm văn minh, một nhóm lịch sự.
- Undermine (v) /ˌʌndərˈmaɪn/: Làm suy yếu, làm hao mòn, làm hỏng.
2. Who/which department is most responsible for enforcing the law?
Answer: The judiciary branch of the government is most responsible for enforcing the law in a society and country. Law and order enforcement agencies like police, army, military and paramilitary forces help the judiciary branch to effectively enforce the law.
Cơ quan tư pháp của chính phủ chịu trách nhiệm cao nhất trong việc thực thi luật pháp trong xã hội và quốc gia. Các cơ quan thực thi pháp luật và trật tự như cảnh sát, quân đội và lực lượng bán quân sự giúp ngành tư pháp thực thi pháp luật một cách hiệu quả.
-
Judiciary (n) /dʒuːˈdɪʃiəri/: Bộ máy tư pháp, hệ thống tư pháp.
-
Judiciary branch (phr) /dʒuːˈdɪʃiəri bræntʃ/: Cơ quan tư pháp
-
Be responsible for (phr) /bi rɪˈspɒnsəbl fɔːr/: Chịu trách nhiệm về, phụ trách về.
-
Enforcing (v) /ɪnˈfɔːrsɪŋ/: Thi hành, áp dụng, thực thi.
-
Enforcement (n) /ɪnˈfɔːrsmənt/: Sự thi hành, sự thực thi.
-
Law and order enforcement agencies (phr) /lɔː ənd ˈɔːdər ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪʤənsiz/: Các cơ quan thực thi pháp luật và trật tự.
-
Military (n) /ˈmɪlɪtəri/: Quân đội, lực lượng quân đội.
-
Paramilitary forces (phr) /ˌpærəˈmɪlɪtəri ˈfɔːrsɪz/: Lực lượng vũ trang
Xem thêm:
♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1
♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)
3. Should laws be more universal? [Why?/Why not?]
Answer: No, I don’t think that the laws should be any more universal than they already are, simply because people in different parts of the world live under different codes of behaviour, religious principles and cultural values, and trying to force them to live under some so-called universal laws would prove out to be counter-productive.
Không, tôi không nghĩ rằng luật pháp nên phổ quát hơn hiện tại, đơn giản vì người dân ở những nơi khác nhau trên thế giới sống theo những quy tắc ứng xử, nguyên tắc tôn giáo và giá trị văn hóa khác nhau và cố gắng buộc họ phải sống theo những cái gọi là luật phổ quát tỏ ra phản tác dụng.
-
Universal (adj) /juːnɪˈvɜːrsəl/: Phổ quát, tổng quát, toàn cầu.
-
Code (n) /koʊd/: Mã, quy tắc, luật lệ.
-
Code of behaviour: quy tắc ứng xử
-
Behaviour (n) /bɪˈheɪvjər/: Hành vi, cách cư xử, cử chỉ.
-
Religious principles (phr) /rɪˈlɪdʒəs ˈprɪnsəpəlz/: Nguyên tắc tôn giáo, nguyên tắc tôn giáo.
-
universal laws (phr) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəl lɔːz/: Những quy luật tổng quát được gọi là, những nguyên tắc tổng quát
-
Prove out (phr) /pruːv aʊt/: Chứng minh, thể hiện đúng.
-
Counter-productive (adj) /ˌkaʊntər prəˈdʌktɪv/: Phản tác dụng, gây hại, không hiệu quả.
4. Is there any law you think is too strict? [Why?/Why not?]
Answer: Yes, I do think that the law which allows the death penalty is too strict. But, then again, it doesn’t necessarily mean that a law that is “strict” is always bad. Rather, it could be good for the overall well-being of a society in the long run, especially when the crime rate increases, and at that time, some strict laws ensure the rights of its members.
Đúng, tôi nghĩ rằng luật cho phép xử tử hình là quá nghiêm khắc. Tuy nhiên, một lần nữa, điều đó không nhất thiết có nghĩa là luật “nghiêm ngặt” luôn là luật xấu. Đúng hơn, nó có thể tốt cho sự thịnh vượng chung của xã hội về lâu dài, đặc biệt là khi tỷ lệ tội phạm gia tăng và vào thời điểm đó, một số luật nghiêm ngặt đảm bảo quyền lợi của các thành viên.
-
The death penalty (phr) /ðə dɛθ ˈpɛnəlti/: Hình phạt tử hình, án tử hình.
-
Strict (adj) /strɪkt/: Nghiêm ngặt, chặt chẽ.
-
Rather (adv) /ˈræðər/: Hơn, thay vì, khá là.
-
Well-being (n) /ˌwɛlˈbiːɪŋ/: Sức khỏe, hạnh phúc, phúc lợi.
-
The long run (phr) /ðə lɔŋ rʌn/: Trong dài hạn, trong tương lai xa.
-
The crime rate (phr) /ðə kraɪm reɪt/: Tỷ lệ phạm tội, mức độ tội phạm.
-
The rights (phr) /ðə raɪts/: Những quyền, quyền lợi.
>>>> Xem thêm:
5. How do people in your country generally think about obeying laws?
Answer: I would say that people in my country are generally law-abiding citizens, given the mountains of problems and adverse situations the people have to deal with on a regular basis.
Tôi có thể nói rằng người dân ở đất nước tôi nói chung là những công dân tuân thủ pháp luật, dù có hàng núi vấn đề và tình huống bất lợi mà người dân phải thường xuyên đối phó.
-
Law-abiding (adj) /ˈlɔːəˌbaɪdɪŋ/: Tuân thủ pháp luật, trung thành với luật pháp.
-
Law-abiding citizens (phr) /ˈlɔːəˌbaɪdɪŋ ˈsɪtɪzənz/: Công dân tuân thủ pháp luật, người dân trung thành với luật pháp.
-
Adverse (adj) /ˈædvɜːrs/: Bất lợi, tiêu cực, có hại.
-
Adverse situations (phr) /ˈædvɜːrs ˌsɪtjʊˈeɪʃənz/: Các tình huống bất lợi, tình trạng tiêu cực.
-
To deal with (phr) /tuː dil wɪð/: Đối phó với, xử lý với, giải quyết.
Nguồn tiếng Anh: www.ielts-mentor.com