Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Sports Ielts Speaking Part 1
1. What types of sports do you like?
Bạn thích môn thể thao nào?
2. What is the most popular sport in your country?
Môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn là gì
3. Do you prefer team or individual sports? [Why?]
Bạn thích thể thao đồng đội hay cá nhân? [Tại sao?]
4. Did you play any sport in your childhood that you no longer play? [Why?]
Bạn có chơi môn thể thao nào thời thơ ấu mà bạn không còn chơi nữa không? [Tại sao?]
5. Who is your favourite sports star? [Why?]
Ngôi sao thể thao yêu thích của bạn là ai? [Tại sao?]
1. What types of sports do you like?
Answer: I have always been a fan of almost all kinds of sports except sports like boxing and wrestling because I find boxing and wrestling a bit too violent. Anyway, just to name a few of the sports I like, they are football (soccer), cricket, hockey, tennis, badminton, ice hockey and volleyball.
Tôi luôn là người hâm mộ hầu hết các môn thể thao ngoại trừ các môn thể thao như quyền anh và đấu vật vì tôi thấy quyền anh và đấu vật hơi quá bạo lực. Tôi kể tên một vài môn thể thao tôi thích, đó là bóng đá (bóng đá), cricket, khúc côn cầu, quần vợt, cầu lông, khúc côn cầu trên băng và bóng chuyền.
- A fan of (phr) /ə fæn ʌv/: Một người hâm mộ của, một fan của.
- Except (prep) /ɪkˈsɛpt/: Ngoại trừ, trừ ra, ngoại trừ.
- Wrestling (n) /ˈrɛslɪŋ/: Môn đấu vật, môn quyền anh.
- Violent (adj) /ˈvaɪələnt/: Bạo lực, hung dữ, dữ dội.
- Cricket (n) /ˈkrɪkɪt/: Bóng cricket, môn cricket.
- Hockey (n) /ˈhɒki/ khúc khôn cầu
- Ice hockey (n) /aɪs ˈhɒki/: khúc côn cầu trên băng
2. What is the most popular sport in your country?
Answer: I would say that cricket is the most popular sport in my country, given the huge crowds this sport attracts, followed by soccer and hockey. Of course, some would also argue that soccer/football is the most popular sport in my country.
Tôi có thể nói rằng cricket là môn thể thao phổ biến nhất ở đất nước tôi dựa vào lượng khán giả khổng lồ mà môn thể thao này thu hút, tiếp theo là bóng đá và khúc côn cầu. Tất nhiên, một số người cũng cho rằng bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi.
-
Crowds (n) /kraʊdz/: Đám đông, đám đông người.
-
Sport attracts (phr) /spɔːt əˈtrækts/: Môn thể thao thu hút, môn thể thao lôi cuốn.
-
Argue (v) /ˈɑːɡjuː/: Tranh luận, tranh cãi, bàn cãi.
Xem thêm:
♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1
♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)
3. Do you prefer team or individual sports? [Why?]
Answer: I prefer team sports mainly because team sports encourage interaction with other players and teach them to cooperate, and thus help improve the skill level of an individual team member further, which wouldn’t be possible otherwise. Team sports provide more opportunities for us to learn meaningful things such as responsibility, unity, teamwork and bravery.
Tôi thích các môn thể thao đồng đội chủ yếu vì các môn thể thao đồng đội khuyến khích sự tương tác với những người chơi khác và dạy họ hợp tác, từ đó giúp cải thiện trình độ kỹ năng của từng thành viên trong nhóm hơn nữa, điều mà sẽ không thể thực hiện được bằng cách khác. Các môn thể thao đồng đội mang lại cho chúng ta nhiều cơ hội học hỏi những điều ý nghĩa như tinh thần trách nhiệm, sự đoàn kết, tinh thần đồng đội và lòng dũng cảm.
- Crowds (n) /kraʊdz/: Đám đông, đám đông người.
- Sport attracts (phr) /spɔːt əˈtrækts/: Môn thể thao thu hút, môn thể thao lôi cuốn.
- Argue (v) /ˈɑːɡjuː/: Tranh luận, tranh cãi, bàn cãi.
4. Did you play any sport in your childhood that you no longer play? [Why?]
Answer: Yes, I did play volleyball in my childhood, which I no longer play, primarily because I have become busy with other priorities of life. Besides, since I have grown up, I have begun to like other kinds of sports instead of 'volleyball'.
Đúng, tôi đã chơi bóng chuyền khi còn nhỏ, nhưng tôi không còn chơi nữa, chủ yếu là vì tôi bận rộn với những ưu tiên khác của cuộc sống. Ngoài ra, từ khi lớn lên, tôi bắt đầu thích các môn thể thao khác thay vì 'bóng chuyền'.
-
Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: Tuổi thơ, thời thơ ấu.
-
No longer (phr) /noʊ ˈlɔŋɡər/: Không còn nữa, không còn.
-
Primarily (adv) /ˈpraɪmərəli/: Chủ yếu, trước hết, đầu tiên.
-
Priority (n) /praɪˈɔːrəti/: Ưu tiên, sự ưu tiên.
-
Other priorities of life (phr) /ˈʌðər praɪˈɔːrətiz ʌv laɪf/: Những ưu tiên khác trong cuộc sống, các ưu tiên khác của cuộc sống.
5. Who is your favourite sports star? [Why?]
Answer 1: Sachin Tendulkar is my favourite sports star because of his mastery skills in cricket, unbelievable innings that helped his team to win, unforgettable shot selections while batting, and the magical power to influence the game with his talent and abilities. Perhaps no other cricketer in our continent has influenced and motivated people to watch or enjoy this sport as he did for years after years.
Sachin Tendulkar là ngôi sao thể thao yêu thích của tôi vì kỹ năng chơi cricket thành thạo, những hiệp đấu không thể tin được đã giúp đội của anh ấy giành chiến thắng, những lựa chọn cú đánh khó quên khi đánh bóng và sự sức ảnh hưởng kỳ diệu đến trận đấu bằng tài năng và khả năng của anh ấy. Có lẽ không có vận động viên cricket nào ở lục địa của chúng ta có ảnh hưởng và động viên mọi người xem hoặc yêu thích môn thể thao này như anh ấy đã làm trong nhiều năm.
- Sports star (phr) /spɔrts stɑːr/: Ngôi sao thể thao, người nổi tiếng trong lĩnh vực thể thao.
- Mastery skills (phr) /ˈmæstəri skɪlz/: Kỹ năng thành thạo, sự thành thạo kỹ năng.
- Innings (n) /ˈɪnɪŋz/: Lượt đánh, lượt chơi (trong cricket hoặc baseball).
- Unbelievable innings (phr) /ˌʌnbɪˈliːvəbəl ˈɪnɪŋz/: Lượt đánh không thể tin được, lượt đánh đáng kinh ngạc.
- Selections (n) /sɪˈlɛkʃənz/: Sự lựa chọn, sự chọn lựa, sự chọn.
- Unforgettable shot selections (phr) /ˌʌnfərˈɡɛtəbəl ʃɒt sɪˈlɛkʃənz/: Sự lựa chọn cú đánh đáng nhớ, sự chọn lựa cú đánh không thể quên.
- Magical power (phr) /ˈmædʒɪkəl ˈpaʊər/: Sức mạnh kỳ diệu, sức mạnh ma thuật.
Answer 2: My favourite sports star of all time is Imran Khan who is a former Pakistani cricket all-rounder as well as a former Pakistan cricket team captain. He is my favourite sports star because of his extraordinary cricketing skills, abilities and cricket sense, which turned him into one of the best cricket all-rounders of all time.
Ngôi sao thể thao tôi yêu thích nhất mọi thời đại là Imran Khan, cựu vận động viên cricket toàn năng người Pakistan đồng thời là cựu đội trưởng đội cricket Pakistan. Anh ấy là ngôi sao thể thao yêu thích của tôi vì kỹ năng, khả năng và cảm giác chơi cricket phi thường, điều này đã biến anh ấy thành một trong những vận động viên cricket toàn năng mọi thời đại.
-
All-rounder (n) /ˌɔːlˈraʊndər/: Người chơi đa năng, người nổi bật ở nhiều mặt trong môn thể thao.
-
Captain (n) /ˈkæptɪn/: Đội trưởng, người chỉ huy đội.
-
Team captain (phr) /tiːm ˈkæptɪn/: Đội trưởng đội, người chỉ huy đội.
-
Extraordinary (adj) /ɪkˈstrɔːrdɪˌnɛri/: Phi thường, đặc biệt, ngoại lệ.
-
Sense (n) /sɛns/: Ý thức, khả năng cảm nhận, cảm giác.
-
Turn someone into something (phr) /tɜːn ˈsʌmwʌn ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/: Biến ai thành cái gì, biến ai trở thành cái gì.
Nguồn tiếng Anh: www.ielts-mentor.com