Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ đề Mobile Phones Ielts Speaking Part 3
1. Which one do you use more often – a mobile phone or telephone? Why?
Bạn sử dụng cái nào thường xuyên hơn – điện thoại di động hay điện thoại bàn? Tại sao?
2. Are international phone calls expensive in your country?
Cuộc gọi điện thoại quốc tế ở nước bạn có đắt không?
3. What is the best way to keep in touch with friends abroad?
Cách tốt nhất để giữ liên lạc với bạn bè ở nước ngoài là gì?
4. What is the impact of online-based chatting systems and social networking websites on the way we make friends and contact our friends?
Tác động của hệ thống trò chuyện trực tuyến và các trang web mạng xã hội đến cách chúng ta kết bạn và liên lạc với bạn bè là gì?
5. Which one do you prefer - SMS or voice call? Why?
Bạn thích cái nào hơn - SMS hay cuộc gọi thoại? Tại sao?
6. How dangerous it is for someone to use his cellphone while driving a car?
Việc sử dụng điện thoại di động khi đang lái xe ô tô nguy hiểm như thế nào?
1. Which one do you use more often – a mobile phone or telephone? Why?
I mostly used a mobile phone because I can carry it with me all the time. I sometimes use a landline at home or at my office, but this is not that frequent. The main reason for my preference is that a mobile phone is absolutely mine, unlike a telephone which is shared by the whole family or the office staff. Most of my friends and relatives own their personal cell phones and they prefer to call on a mobile phone as well. I can be reached on my cell phone 24/7 which is not possible through the landlines. The cell phone, moreover, offers an SMS facility that makes it more useful than the landline. Finally, the cell phone I own is an Android-powered smartphone which I can use to browse the internet, play games, chat with friends, install useful applications and the list goes on and on. For all these reasons, I use my mobile phone more often than the telephone.
Tôi chủ yếu sử dụng điện thoại di động vì tôi có thể mang nó theo bên mình mọi lúc. Đôi khi tôi sử dụng điện thoại cố định ở nhà hoặc ở văn phòng, nhưng không thường xuyên. Lý do tôi thích dùng điện thoại di động vì nó hoàn toàn là của tôi, không giống như điện thoại bàn dùng chung cho cả gia đình hay nhân viên văn phòng. Hầu hết bạn bè và người thân của tôi đều sở hữu điện thoại di động cá nhân và họ cũng thích gọi bằng điện thoại di động hơn. Ccó thể liên lạc với tôi qua điện thoại di động 24/7, điều này không thể thực hiện được qua điện thoại cố định. Hơn nữa, điện thoại di động còn cung cấp tiện ích SMS khiến nó hữu ích hơn điện thoại cố định. Cuối cùng, chiếc điện thoại di động mà tôi sở hữu là một chiếc điện thoại thông minh Android mà tôi có thể sử dụng để lướt internet, chơi trò chơi, trò chuyện với bạn bè, cài đặt các ứng dụng hữu ích và danh sách này vẫn tiếp tục. Vì tất cả những lý do này, tôi sử dụng điện thoại di động thường xuyên hơn điện thoại bàn.
-
Carry (v) /ˈkæri/: Mang theo, vận chuyển.
-
Landline (n) /ˈlændˌlaɪn/: Đường dây điện thoại cố định, đường dây đất.
-
Frequent (adj) /ˈfriːkwənt/: Thường xuyên, tần suất.
-
Preference (n) /ˈprɛfərəns/: Sự ưa thích, sự ưu tiên.
-
Relatives (n) /ˈrɛlətɪvz/: Người thân, họ hàng.
-
Reach (v) /riːʧ/: Đạt được, tiếp cận, đến.
-
Possible (adj) /ˈpɒsəbl/: Có thể, có khả năng, có thể thực hiện được.
-
SMS facility (phr) /ɛsɛmˈɛs ˈfəsɪlɪti/: Tiện ích gửi tin nhắn văn bản, dịch vụ nhắn tin SMS.
-
Useful (adj) /ˈjuːsfʊl/: Hữu ích, có ích.
-
An Android-powered smartphone (phr) /æn ˈændrɔɪd-paʊərd ˈsmɑːrtˌfoʊn/: Một điện thoại thông minh chạy hệ điều hành Android, một điện thoại thông minh được cung cấp bởi hệ điều hành Android.
-
Install (v) /ɪnˈstɔːl/: Cài đặt, lắp đặt.
-
Applications (n) /ˌæplɪˈkeɪʃənz/: Ứng dụng, ứng dụng di động.
2. Are international phone calls expensive in your country?
Compared to local phone calls, international calls are expensive. However, with the widespread use of the internet, people most of the time use online calling instead of international phone calls in my country. If I compare the cost of international phone calls between now and that with a decade ago, it was far more expensive in the past.
So với các cuộc gọi điện thoại địa phương, các cuộc gọi quốc tế đắt tiền hơn. Tuy nhiên, với việc sử dụng rộng rãi internet, mọi người ở nước tôi hầu hết sử dụng gọi điện trực tuyến thay vì gọi điện thoại quốc tế. Nếu tôi so sánh chi phí gọi điện thoại quốc tế giữa thời điểm hiện tại và thời điểm đó với một thập kỷ trước, thì trong quá khứ nó đắt hơn rất nhiều.
-
Compared to (phr) /kəmˈpɛrd tuː/: So với, khi so sánh với.
-
Local phone calls (phr) /ˈloʊkəl foʊn kɔːlz/: Cuộc gọi điện thoại nội địa, cuộc gọi điện thoại trong nước.
-
International calls (phr) /ˌɪntərˈnæʃənl kɔːlz/: Cuộc gọi điện thoại quốc tế, cuộc gọi điện thoại quốc tế.
-
Widespread (adj) /ˈwaɪdˌsprɛd/: Phổ biến, lan rộng, rộng rãi.
-
Cost (n) /kɒst/: Chi phí, giá cả.
3. What is the best way to keep in touch with friends abroad?
Well, social networking websites, online chatting, and online video calls are convenient options to keep in touch with friends who live in a different country. Mobile phones are also a handy tool for that. These means of communication are cheap and widely available. With the advancement of technology, our way of communicating with friends and relatives who are far away has changed drastically.
Vâng, các trang web mạng xã hội, trò chuyện trực tuyến và cuộc gọi điện video trực tuyến là những lựa chọn thuận tiện để giữ liên lạc với những người bạn sống ở một quốc gia khác. Điện thoại di động cũng là một công cụ hữu ích cho việc đó. Những phương tiện liên lạc này rẻ và phổ biến rộng rãi. Với sự tiến bộ của công nghệ, cách chúng ta liên lạc với bạn bè, người thân ở xa đã thay đổi đáng kể.
- Social networking websites (phr) /ˈsoʊʃəl ˈnɛtˌwɜrkɪŋ ˈwɛbˌsaɪts/: Các trang web mạng xã hội.
- Convenient options (phr) /kənˈviːniənt ˈɒpʃənz/: Các lựa chọn tiện lợi, các tùy chọn thuận tiện.
- To keep in touch with (phr) /tuː kiːp ɪn tʌʧ wɪð/: Giữ liên lạc với, giữ liên lạc với.
- A handy tool (phr) /ə ˈhændi tuːl/: Một công cụ tiện lợi, một công cụ tiện ích.
- Handy (adj) /ˈhændi/: Tiện lợi, thuận tiện, dễ sử dụng.
- Means of communication (phr) /minz ʌv kəˌmjunɪˈkeɪʃən/: Phương tiện giao tiếp, phương tiện truyền thông.
- Advancement (n) /ədˈvænsmənt/: Sự tiến bộ, sự tiến triển, sự tiến bộ.
- The advancement of technology (phr) /ðə ədˈvænsmənt ʌv tɛkˈnɒlədʒi/: Sự tiến bộ của công nghệ, sự tiến triển của công nghệ.
- Drastically (adv) /ˈdræstɪkli/: Một cách đột ngột, một cách đáng kể, một cách triệt để.
4. What is the impact of the online-based chatting systems and social networking websites on the way we make friends and contact our friends?
The impacts of technology on the way we communicate and make friends have both advantages and drawbacks. To start, Online chatting and social networking websites have enabled us to keep in touch with friends and relatives more often than ever before. We can now make friends beyond boundaries and keep in touch with them whenever we want from wherever we are. For instance, Facebook has helped me find a few friends from my school after a decade later. Who knows, without the use of Facebook I could have never found them. Letting people know what I am up to, or getting updates of dear ones is only a mouse click away these days.
Tác động của công nghệ tới cách chúng ta giao tiếp và kết bạn đều có cả ưu điểm và nhược điểm. Đầu tiên, các trang web trò chuyện trực tuyến và mạng xã hội đã giúp chúng ta giữ liên lạc với bạn bè và người thân thường xuyên hơn bao giờ hết. Giờ đây, chúng ta có thể kết bạn vượt ra ngoài biên giới và giữ liên lạc với họ bất cứ khi nào chúng ta muốn, dù ở bất cứ đâu. Ví dụ, Facebook đã giúp tôi tìm được một vài người bạn cùng trường sau một thập kỷ. Ai biết được, nếu không sử dụng Facebook tôi có lẽ sẽ không bao giờ tìm thấy họ. Ngày nay, việc cho mọi người biết tôi đang làm gì hoặc nhận được thông tin cập nhật về những người thân yêu chỉ cách nhau một cú nhấn chuột.
However, all these conveniences do not come without a cost. Technology-based communication systems like online chatting and social networking platforms are often attributed as the primary reason for our apathy to go outside, spend quality time with family, and meet our friends outdoors. It has created a generation that feels more comfortable staying in front of a computer screen than having fun outside or talking to their friends in person. Even worse, on a social networking platform, anybody can pretend to be someone he or she really isn't.
Tuy nhiên, tất cả những tiện ích này không phải không có thiệt hại. Các hệ thống liên lạc dựa trên công nghệ như trò chuyện trực tuyến và nền tảng mạng xã hội thường được coi là lý do chính khiến chúng ta không thích đi ra ngoài, dành thời gian chất lượng cho gia đình và gặp gỡ bạn bè ở ngoài trời. Nó đã tạo ra một thế hệ cảm thấy thoải mái hơn khi ngồi trước màn hình máy tính thay vì vui chơi bên ngoài hoặc nói chuyện trực tiếp với bạn bè của họ. Tệ hơn nữa, trên nền tảng mạng xã hội, bất kỳ ai cũng có thể giả vờ là một người nào đó thực sự không phải là mình.
Impacts (n) /ˈɪmpæks/: Tác động, ảnh hưởng.
-
The impacts of technology (phr) /ðə ˈɪmpæks ʌv tɛkˈnɒlədʒi/: Những tác động của công nghệ.
-
Advantages (n) /ədˈvæntɪʤɪz/: Ưu điểm, lợi ích.
-
Drawbacks (n) /ˈdrɔːˌbæks/: Nhược điểm, hạn chế.
-
Enabled us to (phr) /ɪˈneɪbld ʌs tuː/: Đã cho phép chúng ta, đã làm cho chúng ta có khả năng.
-
Boundaries (n) /ˈbaʊndəriz/: Giới hạn, ranh giới.
-
For instance (phr) /fɔːr ˈɪnstəns/: Ví dụ, chẳng hạn.
-
Updates (n) /ˈʌpˌdeɪts/: Cập nhật, thông tin mới nhất.
-
Mouse click (phr) /maʊs klɪk/: Click chuột, nhấp chuột.
-
Technology-based communication systems (phr) /tɛkˈnɒlədʒi-beɪst kəˌmjunɪˈkeɪʃən ˈsɪstəmz/: Hệ thống truyền thông dựa trên công nghệ.
-
Attributed (v) /əˈtrɪbjutɪd/: Được gán cho, được quy attributed.
-
Primary reason (phr) /ˈpraɪməri ˈrizən/: Lý do chính, nguyên nhân chính.
-
Apathy (n) /ˈæpəθi/: Sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự vô tâm.
-
Generation (n) /ˌʤɛnəˈreɪʃən/: Thế hệ, đời.
-
Quality time (phr) /ˈkwɒlɪti taɪm/: Thời gian chất lượng, thời gian ý nghĩa.
-
Pretend to (phr) /prɪˈtɛnd tuː/: Giả vờ, giả bộ.
5. Which one do you prefer - SMS or voice call? Why?
Well, that's an interesting question. I have always preferred sending and receiving SMS over voice calls. However, people, these days tend to call more often than send SMS. I believe cheap call rates could be a reason for that. So in a way, despite my preference for the SMS, I am forced to make calls.
Vâng, đó là một câu hỏi thú vị. Tôi luôn thích gửi và nhận SMS hơn các cuộc gọi thoại. Tuy nhiên, mọi người ngày nay có xu hướng gọi điện thường xuyên hơn là gửi SMS. Tôi tin rằng giá cuộc gọi rẻ có thể là một lý do cho điều đó. Vì vậy, theo một cách nào đó, mặc dù tôi thích SMS hơn nhưng tôi vẫn buộc phải thực hiện cuộc gọi.
However, when I need to send a piece of important information to someone, I always send an SMS. For instance, if I need to send someone my home address, I'll never call and tell him, instead, I will send an SMS that contains the address.
Tuy nhiên, khi tôi cần gửi một thông tin quan trọng cho ai đó, tôi luôn gửi SMS. Ví dụ: nếu tôi cần gửi cho ai đó địa chỉ nhà của mình, tôi sẽ không bao giờ gọi điện và nói cho anh ấy biết, thay vào đó, tôi sẽ gửi một tin nhắn SMS có chứa địa chỉ đó.
- Voice calls (phr) /vɔɪs kɔːlz/: Cuộc gọi thoại, cuộc gọi bằng giọng nói.
- Cheap call rates (phr) /ʧiːp kɔːl reɪts/: Mức giá cuộc gọi rẻ, tỷ lệ gọi rẻ.
- A piece of important information (phr) /ə piːs əv ɪmˈpɔːtənt ˌɪnfərˈmeɪʃən/: Một mẩu thông tin quan trọng, một thông tin quan trọng.
6. How dangerous it is for someone to use his cell phone while driving a car?
Using a cell phone while driving is a felony in our country. I am always against this heinous and senseless act. Personally, I never use a cell phone when I drive. I believe when someone uses a phone while driving takes a great risk. It is a well-known fact that human brains cannot concentrate on multiple tasks at a time. So, somebody should never use a mobile phone while driving as it puts his life as well as the pedestrians' life at risk.
Sử dụng điện thoại di động khi lái xe là một trọng tội ở nước tôi. Tôi luôn phản đối hành động tồi tệ và vô ý thức này. Cá nhân tôi không bao giờ sử dụng điện thoại di động khi lái xe. Tôi tin rằng việc ai đó sử dụng điện thoại khi lái xe sẽ gặp rủi ro lớn. Một thực tế rõ ràng là bộ não con người không thể tập trung vào nhiều nhiệm vụ cùng một lúc. Vì vậy, ai đó không bao giờ nên sử dụng điện thoại di động khi lái xe vì nó gây nguy hiểm đến tính mạng của mình cũng như người đi bộ.
- Felony (n) /ˈfɛləni/: Tội phạm nghiêm trọng, tội ác nghiêm trọng.
- Be against (phr) /biː əˈɡɛnst/: Phản đối, chống lại, không ủng hộ.
- Heinous (adj) /ˈheɪnəs/: Tàn ác, độc ác, ghê tởm.
- Senseless (adj) /ˈsɛnsləs/: Vô nghĩa, không có ý nghĩa, không có lý do.
- Risk (n) /rɪsk/: Nguy cơ, rủi ro.
- A well-known fact (phr) /ə wɛl-noʊn fækt/: Một sự thật được biết đến rộng rãi, một sự thật nổi tiếng.
- Human brains (phr) /ˈhjuːmən breɪnz/: Não bộ của con người, bộ não của con người.
- Concentrate on (phr) /ˈkɒnsəntreɪt ɒn/: Tập trung vào, tập trung vào.
- Multiple tasks (phr) /ˈmʌltɪpl tæsks/: Nhiều nhiệm vụ, nhiều công việc, nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.
- Pedestrians (n) /pɪˈdɛstriənz/: Người đi bộ, người đi đường.
Nguồn tiếng anh: www.ielts-mentor.com/