Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Ceremony Ielts Speaking Part 3
1. How important are ceremonies in our lives?
Các nghi lễ quan trọng như thế nào trong đời sống chúng ta?
2. Do you see the role of private and public ceremonies changing in the future?
Bạn có thấy vai trò của các nghi lễ riêng tư và công cộng sẽ thay đổi trong tương lai không?
3. Have attitudes towards marriage changed in recent years?
Thái độ đối với hôn nhân có thay đổi trong những năm gần đây không?
4. In what ways do men and women feel differently about marriage, in your opinion?
Theo bạn, đàn ông và phụ nữ cảm thấy khác nhau như thế nào về hôn nhân?
5. What sort of national events make headlines in your country?
Ở nước bạn, loại sự kiện quốc gia nào sẽ gây được nhiều sự chú ý ?
6. Does the media in your country pay more attention to global or national events?
Các phương tiện truyền thông ở nước bạn có quan tâm nhiều hơn đến các sự kiện toàn cầu hoặc sự kiện quốc gia không?
1. How important are ceremonies in our lives?
Ceremonies are a part of our very existence and they represent our cultural identity, religious norms, traditions, patriotic feelings, and often our inner joys and expectations as humans. In this regard, they are quite significant. Without ceremonies, life would have been monotonous and we would have very few occasions to enjoy, celebrate and have reasons to be surrounded by friends and relatives. Personally, I feel more alive and more socially connected during the major celebrations we observe.
Các nghi lễ là một phần trong cuộc sống của chúng ta và chúng đại diện cho bản sắc văn hóa, chuẩn mực tôn giáo, truyền thống, tình cảm yêu nước và thường là những niềm vui và kỳ vọng bên trong của chúng ta với tư cách là con người. Về mặt này, chúng khá có ý nghĩa. Nếu không có lễ nghi, cuộc sống sẽ trở nên đơn điệu và chúng ta sẽ có rất ít cơ hội để tận hưởng, ăn mừng và có lý do để quây quần bên bạn bè, người thân. Cá nhân tôi cảm thấy năng động hơn và hòa đồng hơn trong các lễ kỷ niệm lớn mà chúng tôi tổ chức.
observe (v): Tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...)
-
Existence (n) /ɪɡˈzɪstəns/: Sự tồn tại, sự sống.
-
Represent (v) /ˌrɛprɪˈzɛnt/: Đại diện, tượng trưng, biểu hiện.
-
Identity (n) /aɪˈdɛntɪti/: Danh tính, bản sắc.
-
Norms (n) /nɔːrmz/: Quy chuẩn, tiêu chuẩn, nguyên tắc.
-
Religious norms (phr) /rɪˈlɪdʒəs nɔːrmz/: Quy chuẩn tôn giáo, tiêu chuẩn tôn giáo.
-
Traditions (n) /trəˈdɪʃənz/: Truyền thống, phong tục.
-
Patriotic feelings (phr) /ˌpeɪtriˈɒtɪk ˈfiːlɪŋz/: Tình yêu quê hương, tình yêu đất nước.
-
Inner joys (phr) /ˈɪnər ʤɔɪz/: Niềm vui bên trong, niềm vui nội tâm.
-
Expectations (n) /ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/: Sự kỳ vọng, mong đợi.
-
Monotonous (adj) /məˈnɒtənəs/: Đơn điệu, nhàm chán.
2. Do you see the role of private and public ceremonies changing in the future?
No, I don’t really see the roles of private and public ceremonies changing in the future because, both the private and public ceremonies, as they are now today, are being observed for an array of reasons which have existed and remained the same for thousands of years. For example, the roles (which is to share fun and happiness among friends and family members) of birthdays or wedding ceremonies are the same today as they were centuries ago. The same can be said pretty much for all other ceremonies.
Không, tôi thực sự không thấy vai trò của các nghi lễ riêng tư và cộng đồng sẽ thay đổi trong tương lai bởi vì, cả nghi lễ riêng tư và cộng đồng, như ngày nay, đang được tổ chức vì nhiều lý do đã tồn tại và vẫn như vậy từ hàng ngàn năm. Ví dụ, vai trò (là để chia sẻ niềm vui và hạnh phúc giữa bạn bè và các thành viên trong gia đình) của tiệc sinh nhật hoặc lễ cưới ngày nay vẫn giống như trước đây nhiều thế kỷ. Tất cả các nghi lễ khác cũng được cho là tương tự vậy.
-
Private (adj) /ˈpraɪvət/: Riêng tư, cá nhân.
-
Public (adj) /ˈpʌblɪk/: Công cộng, công khai.
-
Ceremonies (n) /ˈsɛrəˌmoʊniz/: Nghi lễ, buổi lễ.
-
An array of (phr) /æn əˈreɪ ʌv/: Một loạt các, một dãy các.
-
Reasons (n) /ˈrizənz/: Lý do, nguyên nhân.
-
Existed (v) /ɪɡˈzɪstɪd/: Tồn tại, có mặt.
3. Have attitudes towards marriage changed in recent years?
Marriage is still an influential aspect of our social bonds, but thanks to the changes in our mentality about marriage that help prevent early marriage which was so common even only 30 years ago. In the past, late marriage for females was unacceptable and often considered an unfortunate event. However, this is no longer the case, and both males and females, these days, want to have a career before getting married which, in my opinion, is a positive trend. However, an increasing number of single parents and the unmarried population is often indicated by many to be a concerning issue and I agree with them in this regard.
Overall, our perceptions and attitudes towards marriage have changed to a great extent and I believe the changes are mostly positive.
Hôn nhân vẫn là một khía cạnh có ảnh hưởng lên mối quan hệ xã hội của chúng ta, nhưng nhờ những thay đổi về tâm lý trong hôn nhân giúp ngăn chặn tình trạng kết hôn sớm vốn rất phổ biến dù chỉ mới cách đây 30 năm. Trước đây, việc kết hôn muộn đối với phụ nữ là điều không thể chấp nhận được và thường được coi là một điều xui xẻo. Tuy nhiên, điều này không còn đúng nữa, ngày nay cả nam và nữ đều muốn có sự nghiệp trước khi kết hôn, theo tôi đó là một xu hướng tích cực. Tuy nhiên, số lượng cha mẹ đơn thân và số người chưa lập gia đình ngày càng tăng thường được nhiều người cho là một vấn đề đáng lo ngại và tôi đồng ý với họ về vấn đề này.
Nhìn chung, nhận thức và thái độ của chúng ta đối với hôn nhân đã thay đổi ở mức độ lớn và tôi tin rằng những thay đổi này hầu hết là tích cực.
-
An influential aspect (phr) /ən ˌɪnˈfluːəntʃl ˈæspɛkt/: Một khía cạnh ảnh hưởng, một yếu tố có ảnh hưởng lớn.
-
Social bonds (phr) /ˈsoʊʃəl bɒndz/: Mối liên kết xã hội, các mối quan hệ xã hội.
-
Mentality (n) /ˌmɛnˈtælɪti/: Tâm lý, tư duy, cách suy nghĩ.
-
Prevent (v) /prɪˈvɛnt/: Ngăn ngừa, cản trở.
-
Early marriage (phr) /ˈɜrli ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân sớm, việc kết hôn sớm.
-
Late marriage (phr) /leɪt ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân muộn, việc kết hôn muộn.
-
An unfortunate event (phr) /ən ʌnˈfɔːrtʃənət ɪˈvɛnt/: Một sự kiện không may, một sự kiện không may mắn.
-
A positive trend (phr) /ə ˈpɒzɪtɪv trɛnd/: Một xu hướng tích cực, một xu hướng tích cực.
-
Single parents (phr) /ˈsɪŋɡəl ˈpɛrənts/: Cha mẹ đơn thân, phụ huynh đơn thân.
-
Unmarried population (phr) /ˌʌnˈmærɪd ˌpɒpjəˈleɪʃən/: Dân số chưa kết hôn, dân số không lập gia đình.
-
Indicated (v) /ˈɪndɪkeɪtɪd/: Chỉ ra, biểu thị.
-
A concerning issue (phr) /ə kənˈsɜrnɪŋ ˈɪʃuː/: Một vấn đề đáng lo ngại, một vấn đề đáng quan ngại.
-
Perceptions (n) /pərˈsɛpʃənz/: Nhận thức, quan điểm.
-
Attitudes (n) /ˈætɪˌtudz/: Thái độ, quan điểm, cách hành xử.
4. In what ways do men and women feel differently about marriage, in your opinion?
I think that depends on the type of marriage we are considering and the country where the marriage is taking place. For instance, both girls and boys in our country cordially accept love marriage while they feel differently about settled marriage.
Tôi nghĩ điều đó phụ thuộc vào kiểu hôn nhân mà chúng ta đang xem xét và quốc gia nơi hôn nhân diễn ra. Ví dụ, cả nam và nữ ở nước ta đều nhiệt tình chấp nhận hôn nhân có tình yêu mặc dù họ lại có quan điểm khác nhau về hôn nhân ổn định.
-
Depends on (phr) /dɪˈpɛndz ɒn/: Tùy thuộc vào, phụ thuộc vào.
-
Cordially (adv) /ˈkɔːrdʒəli/: Một cách ân cần, một cách nồng nhiệt, một cách thân mật.
-
Settled marriage (phr) /ˈsɛtld ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân đã ổn định
Moreover, a boy has to be an earning member before marrying someone which is not the case for girls. Since a bride starts living with her husband's family in our country, this is a major shift for a girl. Grooms, on the other hand, focus more on starting his own family. Thus, their thoughts and preparation for the marriage differ.
Hơn nữa, con trai phải là thành viên có thu nhập trước khi kết hôn trong khi con gái thì không như vậy. Ở nước tôi, kể từ khi cô dâu về sống với nhà chồng thì đây là một sự thay đổi lớn đối với một cô gái. Mặt khác, chú rể lại tập trung nhiều hơn vào việc lập gia đình riêng. Do đó suy nghĩ cũng như chuẩn bị cho cuộc hôn nhân của họ cũng khác nhau.
-
An earning member (phr) /æn ˈɜːrnɪŋ ˈmɛmbər/: Một thành viên kiếm tiền, một người kiếm thu nhập trong gia đình.
-
A major shift (phr) /ə ˈmeɪdʒər ʃɪft/: Một sự thay đổi lớn, một sự chuyển biến quan trọng.
-
Bride (n) /braɪd/: Cô dâu, phu nhân.
-
Groom (n) /ɡruːm/: Chú rể, chồng
5. What sort of national events make headlines in your country?
Any major political decision, crisis or agenda gets attention from the mass media and becomes headlines in our country. Besides, whenever our national football team wins a game, that is also a piece of major news. I can recall a few occasions when the achievement of an individual, who brought glory to our country, also became headlines in newspapers and television news. Any catastrophic event that causes loss of life and property is often the headlines of the news. Finally, our Independence Day is highly focused on different media throughout the month.
Bất kỳ quyết định chính trị, khủng hoảng hoặc chương trình nghị sự quan trọng nào đều nhận được sự chú ý từ các phương tiện thông tin đại chúng và trở thành tiêu đề ở nước ta. Ngoài ra, bất cứ khi nào đội tuyển bóng đá quốc gia của chúng ta thắng một trận đấu, đó cũng là một tin tức quan trọng. Tôi còn nhớ có đôi lần thành tích của một cá nhân mang lại vinh quang cho đất nước cũng được đưa tin trên báo chí và truyền hình. Bất kỳ sự kiện thảm khốc nào gây thiệt hại về người và tài sản thường là tiêu đề của các bản tin. Cuối cùng, Ngày Độc lập của chúng tôi cũng thu hút nhiều phương tiện truyền thông khác nhau trong suốt cả tháng.
-
Political decision (phr) /pəˈlɪtɪkəl dɪˈsɪʒən/: Quyết định chính trị, quyết định về các vấn đề chính trị.
-
Crisis (n) /ˈkraɪsɪs/: Khủng hoảng, tình trạng khó khăn.
-
Agenda (n) /əˈdʒɛndə/: Nghị trình, chương trình họp.
-
Mass media (phr) /mæs ˈmiːdiə/: Truyền thông đại chúng, phương tiện truyền thông đại chúng.
-
Headlines (n) /ˈhɛdˌlaɪnz/: Tiêu đề, tiêu điểm.
-
Recall (v) /rɪˈkɔːl/: Nhớ lại, gợi nhớ, triệu hồi.
-
Glory (n) /ˈɡlɔːri/: Vinh quang, vẻ vang, danh tiếng.
-
Catastrophic event (phr) /ˌkætəˈstrɒfɪk ɪˈvɛnt/: Sự kiện thảm họa, sự kiện tai hại.
-
Property (n) /ˈprɒpərti/: Tài sản, bất động sản.
-
Independence Day (phr) /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/: Ngày Độc lập, ngày Quốc khánh.
6. Does the media in your country pay more attention to global or national events?
This depends on the type of media we are talking about. If it's a national TV channel, for instance, it primarily focuses on national events. An English newspaper or a satellite TV channel that has a global audience, on the contrary, has more global than national news.
However, as a whole, national news and events get more attention from the media while prominent and important global events are also highlighted in the media we are talking about.
Điều này phụ thuộc vào loại phương tiện truyền thông mà chúng ta đang nói đến. Ví dụ: nếu đó là kênh truyền hình quốc gia, nó chủ yếu tập trung vào các sự kiện quốc gia. Ngược lại, một tờ báo tiếng Anh hoặc một kênh truyền hình vệ tinh có khán giả toàn cầu lại có nhiều tin tức toàn cầu hơn là tin tức quốc gia.
Tuy nhiên, nhìn chung, các tin tức và sự kiện quốc gia nhận được nhiều sự chú ý hơn từ các phương tiện truyền thông mặc dù các sự kiện toàn cầu nổi bật và quan trọng cũng được nêu bật trên các phương tiện truyền thông mà chúng ta đang nói đến.
-
A satellite TV channel (phr) /ə ˈsætəlaɪt ˈtiːˈviː ˈʧænəl/: Một kênh truyền hình vệ tinh, một kênh truyền hình phát sóng qua vệ tinh.
-
Global audience (phr) /ˈɡloʊbəl ˈɔːdiəns/: Khán giả toàn cầu, đối tượng xem truyền hình trên toàn thế giới.
-
On the contrary (phr) /ɒn ðə ˈkɒntrəri/: Ngược lại, trái lại.
-
Prominent (adj) /ˈprɒmɪnənt/: Nổi bật, đáng chú ý, quan trọng.
-
Global events (phr) /ˈɡloʊbəl ɪˈvɛnts/: Các sự kiện toàn cầu, các sự kiện quan trọng diễn ra trên toàn thế giới.
-
Highlighted (v) /ˈhaɪˌlaɪtɪd/: Được nhấn mạnh, được nổi bật, được tôn vinh.
Nguồn tiếng anh: www.ielts-mentor.com/