Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ đề Leisure Activities Ielts Speaking Part 3
1. What type of leisure activities are popular in your country?
Loại hoạt động giải trí nào phổ biến ở nước bạn?
2. Why it is important for people to have leisure activities?
Tại sao việc mọi người có các hoạt động giải trí lại quan trọng?
3. Why are some leisure activities more popular than others?
Tại sao một số hoạt động giải trí lại phổ biến hơn những hoạt động khác?
4. Do you think that parents should choose leisure activities for their children? Why/Why not?
Theo bạn, cha mẹ có nên lựa chọn các hoạt động vui chơi giải trí cho con không? Tại sao có/ tại sao không?
5. Has free time activities among people in your country changed much than that of 2 decades ago?
Hoạt động rảnh rỗi của người dân nước bạn có thay đổi nhiều so với 2 thập kỷ trước không?
6. What changes do you think technologies has brought in the way people enjoy their leisure activities?
Bạn nghĩ công nghệ đã mang lại những thay đổi gì trong cách mọi người tận hưởng các hoạt động giải trí của mình?
1. What type of leisure activities are popular in your country?
Well, the leisure and recreational activities in my country greatly vary based on the age group, economic and employment status, gender and location of people. However, watching TV, surfing the internet, walking in the park, reading daily newspapers and participating in sports like cricket and football are some very common pastime activities of the people in my country.
Các hoạt động thư giãn và giải trí ở đất nước tôi rất khác nhau dựa trên nhóm tuổi, tình trạng kinh tế và việc làm, giới tính và nơi ở của người dân. Tuy nhiên, xem TV, lướt internet, đi dạo trong công viên, đọc báo hàng ngày và tham gia các môn thể thao như cricket và bóng đá là một số hoạt động rất tiêu khiển phổ biến của người dân nước tôi.
-
Leisure (n) /ˈleʒər/: Thời gian rảnh rỗi, giải trí.
-
Recreational (adj) /ˌrɛkriˈeɪʃənl/: Thuộc về giải trí, giải trí.
-
Based on (phr) /beɪst ɒn/: Dựa trên.
-
Participating in (phr) /pɑːrˈtɪsɪpeɪtɪŋ ɪn/: Tham gia vào.
-
Pastime activities (phr) /ˈpæstaɪm ækˈtɪvɪtiz/: Các hoạt động giải trí, sở thích
To be more specific, teenagers and young people mostly like to watch TV programmes, use the internet and social networking sites like Facebook, play online games, sometimes collect stamps, and play outdoor games and sports while adults most of the time Watch TV, walk in the park and read newspapers. The choice of hobbies and leisure activities are quite different between city-dwellers and villagers. For instance, a teenage boy in a city would mostly play a video game or chat with friends online in his free time, a teenager in a rural area, on the contrary, would be busy fishing or playing outdoor games.
Cụ thể hơn, thanh thiếu niên và giới trẻ chủ yếu thích xem các chương trình truyền hình, sử dụng internet và các trang mạng xã hội như Facebook, chơi game trực tuyến, đôi khi sưu tầm tem, chơi các trò chơi ngoài trời và thể thao trong khi người lớn hầu hết thời gian xem TV, đi bộ trong công viên và đọc báo. Việc lựa chọn sở thích và hoạt động giải trí khá khác nhau giữa người dân thành phố và người dân làng. Ví dụ, một cậu thiếu niên ở thành phố chủ yếu chơi trò chơi điện tử hoặc trò chuyện trực tuyến với bạn bè trực tuyến khi rảnh rỗi, ngược lại, một cậu thiếu niên ở vùng nông thôn sẽ bận rộn câu cá hoặc chơi các trò chơi ngoài trời.
-
City-dwellers (n) /ˈsɪti ˈdwɛlərz/: Người sống ở thành phố.
-
Villagers (n) /ˈvɪlɪdʒərz/: Người dân làng, dân làng.
-
A rural area (phr) /ə ˈrʊrəl ˈɛriə/: Khu vực nông thôn.
How these activities vary is quite prominent in our country. Even I can feel that by just looking at the different members of my family. While my younger brother loves to travel, my elder brother plays cricket. Two of my cousins collect stamps and coins while I mostly read books and magazines. My parents walk in the park and other family members mostly enjoy movies and other TV programmes.
Những hoạt động này khác nhau như thế nào thể hiện khá rõ ở nước tôi. Thậm chí tôi cũng có thể cảm nhận được điều đó chỉ bằng cách nhìn vào các thành viên khác nhau trong gia đình mình. Trong khi em trai tôi thích đi du lịch thì anh trai tôi chơi cricket. Hai người anh họ của tôi sưu tập tem và tiền xu trong khi tôi chủ yếu đọc sách và tạp chí. Bố mẹ tôi đi dạo trong công viên và các thành viên khác trong gia đình chủ yếu xem phim và các chương trình truyền hình khác.
-
Prominent (adj) /ˈprɒmɪnənt/: Nổi bật, xuất chúng, đáng chú ý.
2. Why it is important for people to have leisure activities?
I believe that leisure activities are quite important for us as these activities often define who we are, what we like and how we choose to spend our time. Furthermore, these activities refresh our mind, motivate us and help us reinvent ourselves. For instance, one of my cousins started taking painting classes as his hobby a few years back. Initially, it was a simple pastime activity he was passionate about. Later on, he found that he had great potential in painting and now he is a full-time artist. This is a real-life example of how a simple leisure activity can help us re-explore our hidden talent and passion.
Tôi tin rằng các hoạt động giải trí khá quan trọng đối với chúng ta vì những hoạt động này thường xác định chúng ta là ai, chúng ta thích gì và chúng ta chọn sử dụng thời gian như thế nào. Hơn nữa, những hoạt động này giúp chúng ta giải tỏa tâm trí, tạo động lực cho chúng ta và giúp chúng ta đổi mới bản thân. Ví dụ, một trong những người anh họ của tôi đã bắt đầu tham gia các lớp học vẽ vì yêu thích vài năm trước. Ban đầu, đó chỉ là một hoạt động giải trí đơn giản mà anh ấyn đam mê. Sau này, anh nhận thấy mình có tiềm năng hội họa rất lớn và hiện tại anh là một họa sĩ toàn thời gian. Đây là một ví dụ thực tế về việc một hoạt động giải trí đơn giản có thể giúp chúng ta khám phá lại tài năng và niềm đam mê tiềm ẩn của mình như thế nào.
-
Define (v) /dɪˈfaɪn/: Định nghĩa.
-
Refresh our mind (phr) /rɪˈfrɛʃ aʊər maɪnd/: Làm tươi mới tâm trí của chúng ta.
-
Reinvent (v) /ˌriːɪnˈvɛnt/: Tái tạo, làm mới.
-
Initially (adv) /ɪˈnɪʃəli/: Ban đầu.
-
Pastime activity (phr) /ˈpæstaɪm ækˈtɪvɪti/: Hoạt động giải trí, sở thích.
-
Potential in (phr) /pəˈtɛnʃəl ɪn/: Tiềm năng trong (lĩnh vực nào đó).
-
A full-time artist (phr) /ə fʊl-taɪm ˈɑːrtɪst/: Nghệ sĩ làm việc toàn thời gian.
-
Re-explore (v) /ˌriː-ɪkˈsplɔːr/: Khám phá lại.
-
Hidden talent (phr) /ˈhɪdən ˈtælənt/: Tài năng ẩn giấu.
Physically and psychologically, humans are not to stay idle all day. They need a perfect schedule for working, relaxing, and enjoying their free time. Thus leisure activities help us enjoy our time, get refreshed, relax, and get recharged to work more. Interestingly, people who work very hard need more enjoyable free-time activities. Otherwise, they will suffer from fatigue and get distracted soon.
Con người, về mặt thể chất và tâm lý, không muốn nhàn rỗi suốt cả ngày. Họ cần một lịch trình hoàn hảo để làm việc, thư giãn và tận hưởng thời gian rảnh rỗi. Vì vậy, các hoạt động giải trí giúp chúng ta tận hưởng thời gian, sảng khoái, thư giãn và nạp lại năng lượng để làm việc nhiều hơn. Điều thú vị là những người làm việc chăm chỉ lại cần những hoạt động thú vị hơn trong thời gian rảnh rỗi. Nếu không, họ sẽ sớm mệt mỏi và mất tập trung.
-
Psychologically (adv) /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkli/: Về mặt tâm lý.
-
Stay idle (phr) /steɪ ˈaɪdl/: Nghỉ ngơi, không làm gì, ở không.
-
Get refreshed (phr) /ɡɛt rɪˈfrɛʃt/: Được làm tươi mới.
-
Recharged (adj) /riːˈtʃɑːrdʒd/: Được nạp lại năng lượng.
-
Enjoyable free-time activities (phr) /ɪnˈʤɔɪəbl friː-taɪm ækˈtɪvɪtiz/: Các hoạt động giải trí thú vị.
-
Suffer from (phr) /ˈsʌfər frʌm/: Chịu đựng, bị (bệnh, vấn đề gì).
-
Fatigue (n) /fəˈtiːɡ/: Sự mệt mỏi.
-
Get distracted (phr) /ɡɛt dɪˈstræktɪd/: Bị phân tâm.
3. Why are some leisure activities more popular than others?
It is quite natural that people would prefer some sort of leisure activities to others. The preference and choice depend on the way someone has spent his childhood and how he was influenced by the other family members. Besides, it varies from country to country and sometimes even cities to cities. The history and socio-cultural background of a nation also influence the type of leisure activities people have. To cite an example, teenagers in some Asian countries often make kites and fly them while this is not the case in many western countries.
Mọi người thích một số loại hoạt động giải trí này hơn những loại khác là điều rất bình thường. Sự ưa thích và lựa chọn phụ thuộc vào cách một người đã trải qua thời thơ ấu và mức độ ảnh hưởng của các thành viên khác trong gia đình lên anh ây. Ngoài ra, nó còn khác nhau giữa các quốc gia và đôi khi thậm chí từ thành phố này sang thành phố khác. Lịch sử và bối cảnh văn hóa xã hội của một quốc gia cũng ảnh hưởng đến loại hình hoạt động giải trí mà con người thực hiện. Lấy một ví dụ, thanh thiếu niên ở một số nước châu Á thường làm diều và thả chúng trong khi điều này không xảy ra ở nhiều nước phương Tây.
Personally, I believe that the leisure activities of people are often determined by the society they live in and their socio-economic status. Finally, some leisure activities are more common and popular due to their attractions and engagements.
Cá nhân tôi tin rằng các hoạt động giải trí của con người thường được quyết định bởi xã hội họ đang sống và tình trạng kinh tế xã hội của họ. Cuối cùng, một số hoạt động giải trí phổ biến và phổ biến hơn do tính hấp dẫn và thu hút của chúng.
-
Preference (n) /ˈprɛfərəns/: Sự ưa thích, sở thích.
-
Socio-cultural background (phr) /ˌsoʊsiːoʊˈkʌltʃərəl ˈbækɡraʊnd/: Nền tảng văn hóa xã hội.
-
To cite an example (phr) /tu saɪt æn ɪɡˈzæmpl/: Để trích dẫn một ví dụ.
4. Do you think that parents should choose leisure activities for their children? Why/Why not?
Yes, I do think that parents should choose leisure activities for their children primarily because the practice will allow the parents to have enough oversight over the activities of their children as in whether they are picking up any bad habits or hanging out with the wrong crowds. Besides, children are not always intelligent or smart enough to understand what is good for their proper physical and mental growth, and as such, would require advice from their parents so that the children are able to extract maximum benefits from the leisurely activities.
Đúng, tôi nghĩ rằng các bậc cha mẹ nên chọn các hoạt động giải trí cho con mình chủ yếu vì việc làm này sẽ cho phép cha mẹ có đủ khả năng giám sát các hoạt động của con mình như xem chúng có mắc phải thói quen xấu nào hay đi chơi với đám đông không phù hợp. Ngoài ra, không phải lúc nào trẻ cũng thông minh hoặc đủ thông minh để hiểu được điều gì là tốt cho sự phát triển đúng đắn về thể chất và tinh thần của mình, do đó, cần có lời khuyên từ cha mẹ để trẻ có thể rút ra những lợi ích tối đa từ các hoạt động vui chơi.
-
Oversight over (phr) /ˈoʊvərsaɪt ˈoʊvər/: Giám sát, quản lý.
-
In whether (phr) /ɪn ˈwɛðər/: Trong việc liệu có.
-
Pick up any bad habits (phr) /pɪk ʌp ˈɛni bæd ˈhæbɪts/: Học hoặc tiếp thu thói quen xấu.
-
Hang out (phr) /hæŋ aʊt/: Đi chơi.
-
The wrong crowds (phr) /ðə rɔŋ kraʊdz/: Đám đông không tốt, nhóm người xấu
5. Has free time activities among people in your country changed much more than that of 2 decades ago?
I am not sure if I will be able to give a full account of free time activities before two decades because of my rather young age, but I think that the free time activities in my country two decades ago were pretty much limited to going to a movie theatre, visiting friends and families, just going to enjoy some snacks or refreshments at a local coffee shop or watching some games. However, now free time activities have changed a lot because people today go frequent shopping at big shopping malls/centres, visit restaurants to try some international cuisines, and travel to some distant tourist spots in addition to watching movies at home (not theatre) and surfing on the internet.
Tôi không chắc liệu mình có thể kể đầy đủ các hoạt động vào thời gian rảnh trước hai thập kỷ hay không vì tôi còn khá trẻ, nhưng tôi nghĩ rằng các hoạt động vào thời gian rảnh ở đất nước tôi hai thập kỷ trước hầu như chỉ giới hạn ở việc đi đến một rạp chiếu phim, thăm bạn bè và gia đình, chỉ đi thưởng thức đồ ăn nhẹ hoặc đồ uống giải khát tại quán cà phê địa phương hoặc xem một số trò chơi. Tuy nhiên, hiện nay các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi đã thay đổi rất nhiều vì ngày nay mọi người thường xuyên đi mua sắm tại các trung tâm/trung tâm mua sắm lớn, ghé thăm các nhà hàng để thử một số món ăn quốc tế và đi du lịch đến một số địa điểm du lịch xa ngoài việc xem phim ở nhà (không phải rạp chiếu phim) và lướt trên internet.
-
A full account (phr) /ə fʊl əˈkaʊnt/: Một bài tường thuật đầy đủ.
-
My rather young age (phr) /maɪ ˈræðər jʌŋ eɪdʒ/: Tuổi còn khá trẻ của tôi.
-
Refreshments (n) /rɪˈfrɛʃmənts/: Đồ ăn thức uống nhẹ.
-
Cuisines (n) /kwɪˈziːnz/: Các món ăn.
-
International cuisines (phr) /ˌɪntərˈnæʃənəl kwɪˈziːnz/: Các món ăn quốc tế.
-
Distant (adj) /ˈdɪstənt/: Xa xôi.
-
Distant tourist spots (phr) /ˈdɪstənt ˈtʊrɪst spɑːts/: Các điểm du lịch xa xôi.
6. What changes do you think technologies has brought in the way people enjoy their leisure activities?
I think that technologies today have brought significant changes in the way people enjoy their leisure activities. For example, internet technologies have made it possible to listen to our favourite music or watch our favourite movies anytime whether we are at home or on the go. Internet, together with mobile technologies, also has made communication with our friends and families possible (my favourite leisure activities) even if we live a world apart. Technologies have also given us “speed” with which we can travel to some interesting lands, far away from home, in minutes which would probably take hours before, if not days.
Tôi nghĩ rằng công nghệ ngày nay đã mang lại những thay đổi đáng kể trong cách mọi người tận hưởng các hoạt động giải trí của mình. Ví dụ, công nghệ internet đã giúp chúng ta có thể nghe bản nhạc yêu thích hoặc xem những bộ phim yêu thích của mình bất cứ lúc nào dù chúng ta ở nhà hay đang di chuyển. Internet, cùng với công nghệ di động, cũng giúp chúng ta có thể liên lạc với bạn bè và gia đình (hoạt động giải trí yêu thích của tôi) ngay cả khi chúng ta sống cách xa nhau. Công nghệ cũng mang lại cho chúng ta “tốc độ” để chúng ta có thể di chuyển đến một số vùng đất thú vị, cách xa nhà, trong vài phút mà có thể phải mất hàng giờ trước đó, nếu không nói là vài ngày.
-
Significant changes (phr) /sɪɡˈnɪfɪkənt tʃeɪndʒɪz/: Những thay đổi đáng kể.
-
A world apart (phr) /ə wɜːrld əˈpɑːrt/: Một thế giới hoàn toàn khác biệt, cách biệt.
-
Interesting lands (phr) /ˈɪntrəstɪŋ lændz/: Những vùng đất thú vị.
Nguồn tiếng anh: www.ielts-mentor.com/