Chat hỗ trợ
Chat ngay

Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Future Ielts Speaking Part 1

1. What job would you like to have ten years from now? [Why?]
2. How useful will English be for your future? [Why?/Why not?]

Thumbnail

Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ đề Future Ielts Speaking Part 1

 

1. What job would you like to have ten years from now? [Why?]

Bạn muốn làm công việc gì trong 10 năm tới? [Tại sao?]
2. How useful will English be for your future? [Why?/Why not?]

Tiếng Anh sẽ hữu ích như thế nào cho tương lai của bạn? [Tại sao tại sao không?]
3. How much travelling do you hope to do in the future? [Why?/Why not?]

Bạn dự định sẽ đi du lịch bao nhiêu lần trong tương lai? [Tại sao tại sao không?]
4. How do you think your life will change in the future? [Why/Why not?]

Bạn nghĩ cuộc sống của mình sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai? [Tại sao tại sao không?]

 

1. What job would you like to have ten years from now? [Why?]


Answer: Ten years from now, I would like to be a successful architect. I have always had a passion for designing and creating spaces that inspire and improve people's lives. Being an architect would allow me to combine my creativity, problem-solving skills, and love for aesthetics. Moreover, I find the idea of shaping the built environment and contributing to the development of sustainable and functional spaces truly fulfilling.

Mười năm nữa, tôi muốn trở thành một kiến trúc sư thành công. Tôi luôn có niềm đam mê thiết kế và tạo ra những không gian truyền cảm hứng và cải thiện cuộc sống của mọi người. Trở thành một kiến trúc sư sẽ cho phép tôi kết hợp khả năng sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và tình yêu thẩm mỹ của mình. Hơn nữa, tôi nhận thấy ý tưởng định hình môi trường xây dựng và góp phần phát triển các không gian bền vững và tiện dụng thực sự rất thỏa mãn.

  • Architect (n) /ˈɑːrkɪtɛkt/: Kiến trúc sư.

  • A passion (phr) /ə ˈpæʃən/: Một niềm đam mê.

  • Spaces (n) /speɪsɪz/: Không gian.

  • Inspire (v) /ɪnˈspaɪər/: Truyền cảm hứng.

  • Combine (v) /kəmˈbaɪn/: Kết hợp.

  • Creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/: Sự sáng tạo.

  • Problem-solving skills (phr) /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ skɪlz/: Kỹ năng giải quyết vấn đề.

  • Love for aesthetics (phr) /lʌv fɔːr ɛsˈθɛtɪks/: Yêu cái đẹp, yêu nghệ thuật thẩm mỹ.

  • The built environment (phr) /ðə bɪlt ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường xây dựng.

  • Sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững.

  • Functional (adj) /ˈfʌŋkʃənəl/: Chức năng, có công năng.

  • Truly fulfilling (phr) /ˈtruːli fʊlˈfɪlɪŋ/: Thật sự mãn nguyện, thật sự thỏa mãn.

2. How useful will English be for your future? [Why?/Why not?]


Answer: English will be highly useful for my future endeavours. It is the international language of communication, and proficiency in English opens up numerous opportunities for global interaction, academic pursuits, and career advancement. In today's interconnected world, being able to communicate effectively in English will enable me to collaborate with people from diverse cultures, access a vast range of knowledge and resources, and enhance my chances of success in various professional fields.

Tiếng Anh sẽ rất hữu ích cho những nỗ lực trong tương lai của tôi. Đây là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế và khả năng thông thạo tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội tương tác toàn cầu, theo đuổi học tập và thăng tiến nghề nghiệp. Trong thế giới kết nối ngày nay, việc có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh sẽ cho phép tôi cộng tác với mọi người từ các nền văn hóa khác nhau, tiếp cận nhiều kiến thức và nguồn lực cũng như nâng cao cơ hội thành công trong nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau.

  • Endeavours (n) /ɪnˈdɛvərz/: Những nỗ lực, cố gắng.

  • International language (phr) /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈlæŋɡwɪʤ/: Ngôn ngữ quốc tế.

  • Be proficient in (phr) /biː prəˈfɪʃənt ɪn/: Thành thạo, giỏi về.

  • Numerous (adj) /ˈnjuːmərəs/: Nhiều, vô số.

  • Global interaction (phr) /ˈɡloʊbəl ˌɪntərˈækʃən/: Tương tác toàn cầu.

  • Academic pursuits (phr) /ˌækəˈdɛmɪk pərˈsuːts/: Những hoạt động học thuật.

  • Career advancement (phr) /kəˈrɪər ədˈvænsmənt/: Sự thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Interconnected world (phr) /ˌɪntərkəˈnɛktɪd wɜːrld/: Thế giới kết nối, liên kết.

  • Enable to (phr) /ɪˈneɪbəl tuː/: Cho phép làm gì.

  • Collaborate with (phr) /kəˈlæbəreɪt wɪð/: Hợp tác với.

  • Diverse (adj) /daɪˈvɜːrs/: Đa dạng.

  • Access (v) /ˈæksɛs/: Tiếp cận.

  • A vast range of knowledge (phr) /ə væst reɪnʤ əv ˈnɒlɪʤ/: Một phạm vi kiến thức rộng lớn.

  • Various professional fields (phr) /ˈvɛəriəs prəˈfɛʃənəl fiːldz/: Các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.

Xem thêm:

                                                 ♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1

                                                 ♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)

 

3. How much travelling do you hope to do in the future? [Why?/Why not?]


Answer: I hope to do a significant amount of travelling in the future. I believe that exploring different cultures, experiencing new landscapes, and interacting with people from diverse backgrounds will enrich my perspective and broaden my horizons. Travelling allows me to immerse myself in unfamiliar environments, learn about different traditions and customs, and gain a deeper understanding of the world. It is a source of inspiration, personal growth, and an opportunity to create lasting memories, I hope to enjoy this as much as I can.

Tôi hy vọng sẽ thực hiện được nhiều chuyến du lịch trong tương lai. Tôi tin rằng việc khám phá những nền văn hóa khác nhau, trải nghiệm những cảnh quan mới và tương tác với những người có lai lịch đa dạng sẽ làm phong phú thêm quan điểm và mở rộng tầm nhìn của tôi. Du lịch cho phép tôi hòa mình vào những môi trường xa lạ, tìm hiểu về những truyền thống và phong tục khác nhau, đồng thời hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới. Đó là nguồn cảm hứng, sự phát triển cá nhân và cơ hội để tạo ra những kỷ niệm lâu dài, tôi hy vọng sẽ tận hưởng điều này nhiều nhất có thể.

  • Significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/: Quan trọng, đáng kể.
  • Exploring different cultures (phr) /ɪkˈsplɔːrɪŋ ˈdɪfrənt ˈkʌlʧərz/: Khám phá các nền văn hóa khác nhau.
  • Experiencing new landscapes (phr) /ɪkˈspɪəriənsɪŋ njuː ˈlændskeɪps/: Trải nghiệm các cảnh quan mới.
  • Diverse backgrounds (phr) /daɪˈvɜːrs ˈbækɡraʊndz/: Bối cảnh đa dạng.
  • Enrich (v) /ɪnˈrɪʧ/: Làm giàu, làm phong phú.
  • Broaden (v) /ˈbrɔːdən/: Mở rộng.
  • Perspective (n) /pəˈspɛktɪv/: Góc nhìn, quan điểm.
  • Horizons (n) /həˈraɪzənz/: Chân trời, tầm nhìn.
  • Immerse (v) /ɪˈmɜːrs/: Đắm chìm, hòa mình vào.
  • Unfamiliar environments (phr) /ˌʌnfəˈmɪliər ɪnˈvaɪrənmənts/: Môi trường không quen thuộc.
  • Traditions and customs (phr) /trəˈdɪʃənz ənd ˈkʌstəmz/: Truyền thống và phong tục.
  • Gain (v) /ɡeɪn/: Đạt được, thu được.
  • A deeper understanding (phr) /ə ˈdiːpər ˌʌndərˈstændɪŋ/: Sự hiểu biết sâu sắc hơn.
  • Inspiration (n) /ˌɪnspəˈreɪʃən/: Cảm hứng.
  • Lasting memories (phr) /ˈlæstɪŋ ˈmɛməriz/: Kỷ niệm lâu dài.

4. How do you think your life will change in the future? [Why/Why not?]


Answer: I believe that my life will change significantly in the future. As time progresses, I anticipate new experiences, challenges, and opportunities that will shape my personal and professional journey. When I think about the changes that are going to happen in the future, pursuing higher education in a foreign country comes to my mind. Besides, having a relationship, doing a job, travelling as much as I can, making new friends and being financially stable are some of the changes that I anticipate in my life. 

Tôi tin rằng cuộc sống của tôi sẽ thay đổi đáng kể trong tương lai. Theo thời gian, tôi dự đoán những trải nghiệm, thách thức và cơ hội mới sẽ định hình hành trình cá nhân và nghề nghiệp của tôi. Khi nghĩ về những thay đổi sắp xảy ra trong tương lai, tôi chợt nghĩ đến việc theo đuổi con đường học vấn cao hơn ở nước ngoài. Bên cạnh đó, có một mối quan hệ, làm một công việc, đi du lịch nhiều nhất có thể, kết bạn mới và ổn định về tài chính là một số thay đổi mà tôi dự đoán trong cuộc sống của mình.

  • As time progresses (phr) /æz taɪm prəˈɡrɛsɪz/: Khi thời gian trôi qua.

  • Anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/: Dự đoán, mong đợi.

  • Professional journey (phr) /prəˈfɛʃənəl ˈdʒɜːrni/: Hành trình nghề nghiệp.

  • Pursuing (v) /pərˈsuːɪŋ/: Theo đuổi.

  • Being financially stable (phr) /ˈbiːɪŋ faɪˈnænʃəli ˈsteɪbl/: Ổn định về tài chính.

  • Anticipate in (phr) /ænˈtɪsɪpeɪt ɪn/: Dự đoán, mong đợi trong.

Nguồn tiếng Anh: www.ielts-mentor.com

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status