Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Languages Ielts Speaking Part 1
1. How many languages can you speak? [Why/Why not?]
Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ [Tại sao? Tại sao không?]
2. How useful will English be to you in your future? [Why/Why not?]
ếng Anh sẽ hữu ích như thế nào đối với bạn trong tương lai? [Tại sao? tại sao không?]
3. What do you remember about learning languages at school? [Why/Why not?]
Bạn nhớ gì về việc học ngôn ngữ ở trường? [Tại sao? Tại sao không?]
4. What do you think would be the hardest language for you to learn? [Why?]
Bạn nghĩ ngôn ngữ nào khó học nhất với bạn? [Tại sao?]
1. How many languages can you speak? [Why/Why not?]
Answer: I can speak four languages. I grew up in a multilingual environment where we used English and our mother tongue to talk to each other. This exposure allowed me to become fluent in those languages from an early age. Additionally, I have also studied German and French in school, which has given me a basic understanding of those languages.
Tôi có thể nói được bốn thứ tiếng. Tôi lớn lên trong môi trường đa ngôn ngữ, nơi chúng tôi sử dụng tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ để nói chuyện với nhau. Sự tiếp xúc ngôn ngữ như vậy cho phép tôi thông thạo những ngôn ngữ đó ngay từ khi còn nhỏ. Ngoài ra, tôi cũng đã học tiếng Đức và tiếng Pháp ở trường, điều này giúp tôi hiểu biết cơ bản về những ngôn ngữ đó.
-
Grew up (v) /ɡruː ʌp/: Lớn lên, trưởng thành.
-
Multilingual (adj) /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/: Sử dụng nhiều ngôn ngữ, đa ngôn ngữ.
-
Mother tongue (n) /ˈmʌðər tʌŋ/: Tiếng mẹ đẻ, tiếng gốc.
-
Fluent in (adj) /ˈfluːənt ɪn/: thành thạo.
-
A basic understanding (n) /ə ˈbeɪsɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/: Sự hiểu biết cơ bản.
2. How useful will English be to you in your future? [Why/Why not?]
Answer: English will be extremely useful to me in my future for several reasons. Firstly, it is one of the most widely spoken languages worldwide, making it a global lingua franca for communication and business. Secondly, English is the language of international academia, research, and publications, which will be crucial for my higher education and career prospects. Moreover, English proficiency opens up opportunities for international travel and cultural exchange. So I believe that having a strong command of English will enhance my communication skills and broaden my horizons.
Tiếng Anh sẽ cực kỳ hữu ích cho tôi trong tương lai vì nhiều lý do. Thứ nhất, đây là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới, khiến nó trở thành ngôn ngữ chung toàn cầu trong giao tiếp và kinh doanh. Thứ hai, tiếng Anh là ngôn ngữ của học thuật, nghiên cứu và xuất bản quốc tế, điều này sẽ rất quan trọng đối với triển vọng nghề nghiệp và giáo dục tại bậc đại học của tôi. Hơn nữa, trình độ tiếng Anh mở ra cơ hội du lịch quốc tế và trao đổi văn hóa. Vì vậy, tôi tin rằng việc thông thạo tiếng Anh sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp và mở rộng tầm nhìn của tôi.
-
Widely spoken language (n) /ˈwaɪdli ˈspəʊkən ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi.
-
A global lingua franca (n) /ə ˈɡləʊbəl ˈlɪŋɡwə ˈfræŋkə/: Một ngôn ngữ toàn cầu thông dụng.
-
Academia (n) /ˌækəˈdiːmiə/: học thuật
-
Publications (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃənz/: Các ấn phẩm, các tác phẩm được xuất bản.
-
Crucial (adj) /ˈkruːʃəl/: Quan trọng, cốt yếu.
-
Career prospects (n) /kəˈrɪə ˈprɒspɛkts/: Triển vọng nghề nghiệp, cơ hội sự nghiệp.
-
Cultural exchange (n) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa, giao lưu văn hóa.
-
Command (n) /kəˈmɑːnd/: kiến thức ( về một chủ đề và khả năng sử dụng kiến thức đó)
have a command of: She has an impressive command of the English language.
-
Enhance (v) /ɪnˈhæns/: Nâng cao, cải thiện.
-
Broaden (v) /ˈbrɔːdən/: Mở rộng, làm rộng ra.
-
Horizon (n) /həˈraɪzən/: Tầm nhìn, phạm vi hiểu biết.
Xem thêm:
♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1
♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)
3. What do you remember about learning languages at school? [Why/Why not?]
Answer: I have vivid memories of learning languages at school. We had dedicated language classes where we learned grammar, and vocabulary, and practised speaking and writing in English and French. I remember engaging in various language-learning activities, such as role-plays, language games, and group discussions. Additionally, we had language textbooks and exercises to reinforce our learning. The language teachers played a crucial role in creating an immersive and interactive learning environment.
Tôi có những kỷ niệm sống động về việc học ngôn ngữ ở trường. Chúng tôi có các lớp học ngôn ngữ chuyên biệt để học ngữ pháp và từ vựng, đồng thời thực hành nói và viết bằng tiếng Anh và tiếng Pháp. Tôi nhớ mình đã tham gia vào nhiều hoạt động học ngôn ngữ khác nhau, chẳng hạn như đóng vai, trò chơi ngôn ngữ và thảo luận nhóm. Ngoài ra, chúng tôi còn có sách giáo khoa ngôn ngữ và bài tập để củng cố việc học của mình. Các giáo viên dạy ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường học tập say mê và tương tác.
-
Vivid (adj) /ˈvɪvɪd/: Sống động, rõ ràng.
-
Engage in (phr) /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/: Tham gia vào, tham dự.
-
Role-plays (n) /rəʊl pleɪz/: Các trò chơi nhập vai, đóng vai
-
Reinforce (v) /ˌriːɪnˈfɔːrs/: Củng cố, làm mạnh thêm.
-
Play a crucial role in (phr) /pleɪ ə ˈkruːʃəl roʊl ɪn/: đóng một vai trò quan trọng trong.
-
Immersive (adj) /ɪˈmɜːrsɪv/: say mê
-
Interactive (adj) /ˌɪntərˈæktɪv/: Tương tác, có tính tương tác.
4. What do you think would be the hardest language for you to learn? [Why?]
Answer: Personally, I think Japanese would be the hardest language for me to learn. The reasons for this difficulty could vary. It could be due to the significant differences in pronunciation, grammar, or writing system compared to the languages I am already familiar with. Additionally, if the language has complex verb conjugations, intricate grammatical structures, or a large number of unfamiliar vocabulary, it might pose challenges in the learning process.
Cá nhân tôi nghĩ tiếng Nhật sẽ là ngôn ngữ khó học nhất đối với tôi. Có nhiều lý do khác nhau vì sao tiếng Nhật lại khó học. Có thể là do sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm, ngữ pháp hoặc hệ thống chữ viết so với những ngôn ngữ tôi đã quen thuộc. Ngoài ra, nếu ngôn ngữ có cách chia động từ rắc rối, cấu trúc ngữ pháp phức tạp hoặc số lượng lớn từ vựng không quen thuộc, nó có thể đặt ra những thách thức trong quá trình học tập.
-
Vary (v) /ˈvɛri/: Thay đổi, biến đổi.
-
Significant difference (n) /sɪɡˈnɪfɪkənt ˈdɪfərəns/: Sự khác biệt đáng kể.
-
Compare to (phr) /kəmˈpɛr tuː/: So với, được so sánh với.
-
Conjugations (n) /ˌkɒndʒʊˈɡeɪʃənz/: Sự biến đổi, sự thay đổi hình thức (động từ).
-
Intricate (adj) /ˈɪntrɪkət/: Phức tạp, tinh xảo.
-
Grammatical structures (n) /ɡrəˈmætɪkl ˈstrʌktʃərz/: Cấu trúc ngữ pháp.
-
Pose challenges (phr) /poʊz ˈtʃælɪndʒɪz/: Gây ra những thách thức, đặt ra những vấn đề.
Nguồn tiếng Anh: www.ielts-mentor.com