Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ đề Email Ielts Speaking Part 1
1. What kinds of emails do you receive about your work or studies?
Bạn nhận được những loại email nào về công việc hoặc học tập của mình?
2. Do you prefer to email, phone or text your friends? [Why?]
Bạn thích gửi email, gọi điện hay nhắn tin cho bạn bè hơn? [Tại sao?]
3. Do you reply to emails and messages as soon as you receive them? [Why/Why not?]
Bạn có trả lời email và tin nhắn ngay khi nhận được không? [Tại sao tại sao không?]
4. Are you happy to receive emails that are advertising things? [Why/Why not?]
Bạn có vui khi nhận được những email quảng cáo những thứ không? [Tại sao tại sao không?]
1. What kinds of emails do you receive about your work or studies?
Answer: I receive various types of emails related to my work or studies. These include project updates, meeting invitations, collaboration requests, academic announcements, and correspondence with colleagues or professors. Additionally, I also receive emails regarding important deadlines, research materials, and administrative information from my educational institution or workplace.
Tôi nhận được nhiều loại email khác nhau liên quan đến công việc hoặc học tập của tôi. Chúng bao gồm cập nhật dự án, lời mời họp, yêu cầu hợp tác, thông báo học tập và thư từ với đồng nghiệp hoặc giáo sư. Ngoài ra, tôi cũng nhận được email liên quan đến thời hạn quan trọng, tài liệu nghiên cứu và thông tin hành chính từ cơ sở giáo dục hoặc nơi làm việc của tôi.
-
Various (adj) /ˈvɛəriəs/: Đa dạng, khác nhau.
-
Relate to (phr) /rɪˈleɪt tuː/: Liên quan đến, có liên quan tới.
-
Include (v) /ɪnˈkluːd/: Bao gồm, kèm theo.
-
Project update (phr) /ˈprɒdʒɛkt ˈʌpˌdeɪt/: Cập nhật dự án, thông tin cập nhật về dự án.
-
Meeting invitation (phr) /ˈmiːtɪŋ ˌɪnvɪˈteɪʃən/: Lời mời tham dự cuộc họp.
-
Collaboration request (phr) /kəˌlæbəˈreɪʃən rɪˈkwɛst/: Yêu cầu hợp tác.
-
Academic announcement (phr) /ˌækəˈdɛmɪk əˈnaʊnsmənt/: Thông báo học tập, thông báo về hoạt động học tập
-
Correspondence (n) /ˌkɒrɪˈspɒndəns/: Thư từ, sự trao đổi thư từ.
-
Colleagues (n) /ˈkɒliːɡz/: Đồng nghiệp, bạn đồng nghiệp.
-
Professors (n) /prəˈfɛsərz/: Giáo sư, giảng viên đại học.
-
Regarding (prep) /rɪˈɡɑːdɪŋ/: Về, liên quan đến.
-
Deadline (n) /ˈdɛdlaɪn/: Hạn chót, thời hạn.
-
Research material (phr) /rɪˈsɜrtʃ məˈtɪriəl/: Tài liệu nghiên cứu, nguyên liệu nghiên cứu.
-
Administrative information (phr) /ədˈmɪnɪstrətɪv ˌɪnfəˈmeɪʃən/: Thông tin hành chính, thông tin quản lý.
-
Educational institution (phr) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˌɪnstɪˈt(j)uːʃ(ə)n/: Cơ sở giáo dục, cơ sở đào tạo.
2. Do you prefer to email, phone or text your friends? [Why?]
Answer: It depends on the context and urgency of the communication. For casual or non-urgent conversations, I usually prefer texting as it provides a convenient way to exchange quick messages. However, for more in-depth discussions or when immediate clarification is needed, I find email to be more suitable. Phone calls are reserved for more personal or urgent matters where real-time conversation is required.
Nó phụ thuộc vào bối cảnh và mức độ khẩn cấp của thông tin truyền đạt. Đối với những cuộc trò chuyện thông thường hoặc không khẩn cấp, tôi thường thích nhắn tin hơn vì đó là một cách thuận tiện để trao đổi tin nhắn nhanh chóng. Tuy nhiên, để thảo luận sâu hơn hoặc khi cần làm rõ ngay lập tức, tôi thấy email phù hợp hơn. Các cuộc gọi điện thoại thì được dành riêng cho các vấn đề cá nhân hoặc khẩn cấp hơn, những vấn đề mà cần có cuộc trò chuyện tương tác tức thời.
-
Depend on (phr) /dɪˈpɛnd ɒn/: Phụ thuộc vào, dựa vào.
-
Context (n) /ˈkɒntɛkst/: Ngữ cảnh, bối cảnh.
-
Casual conversation (phr) /ˈkæʒuəl ˌkɒnvəˈseɪʃən/: Cuộc trò chuyện thông thường, trò chuyện bình thường.
-
Non-urgent conversation (phr) /nɒn-ˈɜrdʒənt ˌkɒnvəˈseɪʃən/: Cuộc trò chuyện không khẩn cấp, trò chuyện không gấp.
-
Provides (v) /prəˈvaɪdz/: Cung cấp, đem lại.
-
Convenient way (phr) /kənˈviːniənt weɪ/: Cách thuận tiện, phương tiện thuận tiện.
-
Quick messages (phr) /kwɪk ˈmɛsɪdʒɪz/: Tin nhắn nhanh, tin nhắn ngắn.
-
In-depth discussion (phr) /ɪn-dɛpθ dɪˈskʌʃən/: Thảo luận sâu hơn, cuộc thảo luận chi tiết.
-
Immediate clarification (phr) /ɪˈmiːdiət ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/: Sự làm rõ ngay lập tức, sự giải thích ngay tức thì.
-
Reserve for (phr) /rɪˈzɜrv fɔːr/: Dành riêng cho, dự trữ cho.
-
Urgent matter (phr) /ˈɜrdʒənt ˈmætər/: Vấn đề khẩn cấp, vấn đề gấp.
-
Real-time conversation (phr) /rɪəl-taɪm ˌkɒnvəˈseɪʃən/: Trò chuyện theo thời gian thực, trò chuyện trực tiếp.
Xem thêm:
♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1
♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)
3. Do you reply to emails and messages as soon as you receive them? [Why/Why not?]
Answer: I strive to reply to emails and messages as promptly as possible, but it may not always be immediate. It depends on the urgency and importance of the message, as well as my availability at the time. If it's a time-sensitive matter or requires an urgent response, I make it a priority to reply promptly. However, if the message is less urgent or requires careful consideration, I may take some time to craft a thoughtful and comprehensive response.
Tôi cố gắng trả lời email và tin nhắn nhanh nhất có thể, nhưng không phải lúc nào cũng ngay lập tức. Nó phụ thuộc vào mức độ khẩn cấp và tầm quan trọng của thông điệp cũng như sự sẵn sàng của tôi vào thời điểm đó. Nếu đó là vấn đề nhạy cảm về thời gian hoặc cần phản hồi khẩn cấp, tôi ưu tiên trả lời kịp thời. Tuy nhiên, nếu tin nhắn ít khẩn cấp hơn hoặc cần được xem xét cẩn thận, tôi có thể dành chút thời gian để đưa ra phản hồi chu đáo và đầy đủ.
craft = create (v)
Ex: It's hard to craft a message that succeeds in altering behaviour in the direction you want.
-
Reply to (phr) /rɪˈplaɪ tuː/: Trả lời, phản hồi đến.
-
Strive (v) /straɪv/: Phấn đấu, cố gắng.
-
Promptly (adv) /ˈprɒmptli/: Một cách ngay lập tức, một cách nhanh chóng.
-
Possible (adj) /ˈpɒsəbl/: Có thể, có khả năng.
-
Immediate (adj) /ɪˈmiːdiət/: Ngay lập tức, tức thì.
-
Urgency (n) /ˈɜːrdʒənsi/: Tính cấp bách, tính khẩn cấp.
-
Availability (n) /əˌveɪləˈbɪlɪti/: Sự sẵn có, tính khả dụng.
-
A time-sensitive matter (phr) /ə taɪmˈsɛnsɪtɪv ˈmætər/: Một vấn đề yêu cầu thời gian, một vấn đề cần được giải quyết trong thời gian quy định.
-
Urgent response (phr) /ˈɜːrdʒənt rɪˈspɒns/: Phản hồi khẩn cấp, trả lời ngay lập tức.
-
Priority to (phr) /praɪˈɒrɪti tuː/: Ưu tiên cho, ưu tiên đối với.
-
Consideration (n) /kənˌsɪdəˈreɪʃən/: Sự cân nhắc, sự xem xét.
-
Craft (v) /krɑːft/: Tạo ra, chế tạo.
-
Thoughtful (adj) /ˈθɔːtfəl/: Chu đáo, ân cần, cẩn thận.
-
Comprehensive (adj) /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/: Toàn diện, bao hàm.
4. Are you happy to receive emails that are advertising things? [Why/Why not?]
Answer: It depends on the content and relevance of the advertising emails. If the email contains information about products or services that align with my interests or needs, I might find it helpful and welcome. However, if the emails are spammy, irrelevant, or inundate my inbox with excessive promotional content, it can be frustrating and unwanted.
Nó phụ thuộc vào nội dung và mức độ liên quan của email quảng cáo. Nếu email chứa thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu của tôi, tôi có thể thấy nó hữu ích và đáng hoan nghênh. Tuy nhiên, nếu email mang tính chất spam, không liên quan hoặc làm tràn ngập hộp thư đến của tôi với quá nhiều nội dung quảng cáo, điều đó có thể gây khó chịu và không mong muốn.
-
Relevance (n) /ˈrɛləvəns/: Tính liên quan, mức độ liên quan
-
Advertising emails (phr) /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈiːmeɪlz/: Thư điện tử quảng cáo.
-
Align with (phr) /əˈlaɪn wɪð/: Phù hợp với, điều chỉnh theo.
-
Interests (n) /ˈɪntrəsts/: Sở thích, quan tâm.
-
Need (n) /niːd/: Nhu cầu, điều cần thiết.
-
Spammy (adj) /ˈspæmi/: Đầy rác, gây khó chịu như thư rác.
-
Irrelevant (adj) /ɪˈrɛləvənt/: Không liên quan, không thích hợp.
-
Inundate (v) /ˈɪnʌndeɪt/: Tràn ngập, tràn đến.
-
Excessive promotional content (phr) /ɪkˈsɛsɪv prəˌmoʊʃənl ˈkɒntɛnt/: Nội dung quảng cáo quá mức, nội dung quảng cáo vượt quá giới hạn.
-
Frustrating (adj) /ˈfrʌstreɪtɪŋ/: Gây thất vọng, làm bực tức.
Nguồn tiếng Anh: www.ielts-mentor.com