Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Jewellery Ielts Speaking Part 1
1. How often do you wear jewellery? [Why?/Why not?]
Bạn có thường xuyên đeo đồ trang sức không? [Tại sao ? Tại sao không?]
2. What type of jewellery do you like best? [Why?/Why not?]
Bạn thích loại trang sức nào nhất? [Tại sao? Tại sao không?]
3. When do people like to give jewellery in your country? [Why?]
Khi nào mọi người thích tặng đồ trang sức ở nước bạn? [Tại sao?Tại sao không?]
4. Have you ever given jewellery to someone as a gift? [Why?/Why not?]
Bạn đã bao giờ tặng đồ trang sức cho ai đó chưa? [Tại sao? Tại sao không?]
1. How often do you wear jewellery? [Why?/Why not?]
Answer: I don't wear jewellery very often. I prefer to keep my accessories minimal and simple. While I appreciate the beauty and significance of jewellery, I find that I am more comfortable without it in my day-to-day activities. I usually reserve wearing jewellery for special occasions or events.
Tôi thường không đeo đồ trang sức. Tôi thích tối giản và đơn giản các phụ kiện trang sức. Mặc dù tôi đánh giá cao vẻ đẹp và tầm quan trọng của đồ trang sức nhưng tôi thấy rằng tôi cảm thấy thoải mái hơn khi không đeo nó trong hoạt động hàng ngày. Tôi thường dành việc đeo đồ trang sức cho những dịp hoặc sự kiện đặc biệt.
- Jewellery (n) /ˈdʒuːəlri/: Trang sức
- Accessories (n) /əkˈsɛsəriz/ : Phụ kiện
- Minimal (adj) /ˈmɪnɪməl/ : Tối giản
- Simple (adj) /ˈsɪmpəl/ : Đơn giản
- Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ : Đánh giá cao
- Significance (n) /sɪɡˈnɪfɪkəns/: Ý nghĩa
- Comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbl/ : Thoải mái
- Day-to-day (adj) /deɪ tʊ deɪ/ : Hằng ngày
- Activities (n) /ˌæktɪˈvɪtiz/ : Hoạt động
- Day-to-day activities: hoạt động hàng ngày
- Reserve (v) /rɪˈzɜːrv/ : để dành cho một mục đích cụ thể
- Special occasions (n) /ˈspɛʃəl əˈkeɪʒənz/: Dịp đặc biệt
- Events (n) /ɪˈvɛnts/ : Sự kiện
2. What type of jewellery do you like best? [Why?/Why not?]
Answer: When it comes to jewellery, I have a preference for delicate and understated pieces. I find that small, elegant pieces such as dainty necklaces or simple stud earrings complement my personal style. I appreciate the subtle beauty and the way they can add a touch of sophistication to an outfit without overpowering it.
Khi nói đến đồ trang sức, tôi thích những món đồ tinh tế và được tiết chế. Tôi thấy rằng những món đồ nhỏ, thanh lịch như những chiếc vòng cổ xinh xắn hay những đôi bông tai đinh tán đơn giản sẽ góp phần tôn thêm phong cách cá nhân của tôi. Tôi đánh giá cao vẻ đẹp tinh tế và cách chúng có thể tạo thêm nét tinh tế cho bộ trang phục mà không lấn át nó.
- preference (n) /ˈprɛfərəns/: Sự ưa thích.
- preference for someone/something: sự ưa thích cho ai/cái gì
- delicate (adj) /ˈdɛlɪkət/: Tinh tế.
- understated (adj) /ˌʌndərˈsteɪtɪd/: được tiết chế
- pieces (n) /ˈpiːsɪz/: Các mảnh, các món đồ.
- elegant (adj) /ˈɛlɪɡənt/: Thanh lịch.
- dainty necklaces /ˈdeɪnti nɛklɪsɪz/ : những chiếc vòng cổ, dây chuyền nhỏ xin
delicate = daitnty - stud earings /stʌd ˈɪərɪŋz/: Bông tai đeo lỗ.
- complement (v) /ˈkɒmplɪmənt/: Bổ sung, làm đẹp thêm.
- the subtle beauty: vẻ đẹp tinh tế
- sophistication (n) /səˌfɪstɪˈkeɪʃn/: Sự tinh tế, sự sành điệu.
- a touch of: một chút
- outfit (n) /ˈaʊtfɪt/: Trang phục
- overpower (v) /ˌəʊvərˈpaʊər/ áp đảo, lấn át
Xem thêm:
♦ Tổng hợp câu trả lời, câu hỏi, từ vựng của hơn 70 chủ đề Ielts Speaking part 1
♦ Tổng hợp gần 400 đề thi Ielts reading ( bao gồm dịch, giải chi tiết, từ vựng)
3. When do people like to give jewellery in your country? [Why?]
Answer: In my country, people often give jewellery as gifts on significant occasions such as weddings, anniversaries, and birthdays. Jewellery is seen as a symbol of love, celebration, and commitment. It is considered a precious and timeless gift that holds sentimental value and can be passed down through generations. The act of giving jewellery on these special occasions represents the significance and lasting bond between individuals.
Ở nước tôi, người ta thường tặng đồ trang sức vào những dịp quan trọng như đám cưới, ngày kỷ niệm, sinh nhật. Đồ trang sức được coi là biểu tượng của tình yêu, sự tôn vinh và sự gắn kết. Nó được coi là món quà quý giá, vượt thời gian, có giá trị tinh thần và có thể truyền qua nhiều thế hệ. Hành động tặng đồ trang sức trong những dịp đặc biệt này thể hiện tầm quan trọng và sự gắn kết lâu dài giữa các cá nhân.
- Significant occasions (n) /sɪɡˈnɪfɪkənt əˈkeɪʒənz/: Những dịp quan trọng, đáng chú ý.
- Anniversaries (n) /ˌænɪˈvɜːrsəriz/: Lễ kỷ niệm, ngày kỷ niệm.
- A symbol of (n) /ə ˈsɪmbəl ʌv/: Một biểu tượng của, một dấu hiệu của.
- Celebration (n) /ˌsɛlɪˈbreɪʃn/: Sự kỷ niệm, sự ăn mừng.
- Commitment (n) /kəˈmɪtmənt/: Sự cam kết, sự tận tụy.
- A precious and timeless gift (n) /ə ˈprɛʃəs ænd ˈtaɪmlɪs ɡɪft/: Một món quà quý giá và vượt thời gian.
- Sentimental value (n) /ˌsɛntɪˈmɛntl ˈvæljuː/: Giá trị tình cảm, giá trị lưu niệm.
- Passed down (phr) /pæst daʊn/: Được kế thừa, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Lasting bond (n) /ˈlæstɪŋ bɒnd/: Mối liên kết bền vững, mối quan hệ kéo dài.
- Individual (n) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: cá nhân
4. Have you ever given jewellery to someone as a gift? [Why?/Why not?]
Answer: Yes, I have given jewellery as a gift on a few occasions. I believe that jewellery holds a special meaning and can be a cherished keepsake. It allows me to express my appreciation and affection towards someone. I carefully select the piece of jewellery based on the person's preferences and the significance of the occasion, aiming to make the gift meaningful and memorable. The last time I gave jewellery as a gift was at one of my cousin's wedding ceremonies almost six months ago.
Vâng, tôi đã tặng đồ trang sức làm quà trong một vài dịp. Tôi tin rằng đồ trang sức có một ý nghĩa đặc biệt và có thể là một vật kỷ niệm đáng trân trọng. Nó cho phép tôi bày tỏ sự cảm kích và tình cảm của mình đối với ai đó. Tôi cẩn thận lựa chọn món đồ trang sức dựa trên sở thích của người đó và tầm quan trọng của dịp tặng, nhằm mục đích làm cho món quà trở nên ý nghĩa và đáng nhớ. Lần cuối cùng tôi tặng đồ trang sức làm quá là tại một trong những lễ cưới của anh họ tôi gần sáu tháng trước.
- A cherished keepsake (n) /ə ˈtʃɛrɪʃt ˈkiːpseɪk/: Một vật kỷ niệm được trân trọng.
- Allow to (v) /əˈlaʊ tuː/: Cho phép, cho phép làm gì đó.
- Express (v) /ɪkˈsprɛs/: Bày tỏ, diễn đạt.
- Appreciation (n) /əˌpriːʃɪˈeɪʃn/: Sự cảm kích, sự biết ơn.
- Affection (n) /əˈfɛkʃn/: Tình cảm, lòng yêu mến.
- Aim to (v) /eɪm tuː/: Nhằm mục đích, cố gắng để.
- Meaningful (adj) /ˈmiːnɪŋfʊl/: Ý nghĩa, có ý nghĩa.
- Memorable (adj) /ˈmɛmərəbl/: Đáng nhớ, đáng ghi nhớ.
Nguồn tiếng Anh: www.ielts-mentor.com