Câu hỏi, câu trả lời, từ vựng chủ Đề Education Ielts Speaking Part 3
1. What makes a good student?
Điều gì tạo nên một học sinh giỏi?
2. What role should the teacher have in the classroom?
Giáo viên nên có vai trò gì trong lớp học?
3. Do you think computers will one day replace teachers in the classroom?
Bạn có nghĩ một ngày nào đó máy tính sẽ thay thế giáo viên trong lớp học không?
4. How has teaching changed in your country in the last few decades?
Việc giảng dạy ở nước bạn đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?
5. What is the difference between the way children learn and the way adults learn?
Sự khác biệt giữa cách học của trẻ em và cách học của người lớn là gì?
6. How can a teacher make lessons for children more interesting?
Làm thế nào giáo viên có thể làm cho bài học của trẻ trở nên thú vị hơn?
1. What makes a good student?
A student is a good student when she/he learns new things at every opportunity not only what is taught in the classroom, but also what is taught by nature and his/her surroundings. We would call a student a “good student” also when he/she asks many pertinent questions and tries to find out their answers that ultimately lead him/her to find the “truth”. And finally, obviously, ordinary people would judge a good student by the grades she/he gets in important exams and tests.
Một học sinh là học sinh giỏi khi họ luôn học được những điều mới bất cứ khi nào có cơ hội chứ không phải chỉ những gì được dạy trên lớp mà còn cả những gì được dạy từ thiên nhiên và môi trường xung quanh. Chúng ta cũng gọi một học sinh là “học sinh giỏi” khi cậu ấy/ cô ấy hỏi nhiều câu hỏi thích hợp và cố gắng tìm ra câu trả lời để cuối cùng dẫn cậu ấy/ cô ấy đi tìm “sự thật”. Và cuối cùng, hiển nhiên, những người bình thường sẽ đánh giá một học sinh giỏi dựa trên điểm số mà cô ấy/cậu ấy đạt được trong các kỳ thi và bài kiểm tra quan trọng.
-
Opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/: Cơ hội, dịp, tiền cảnh.
-
Pertinent (adj) /ˈpɜːrtɪnənt/: Liên quan, thích hợp, có liên quan.
-
Pertinent questions (phr) /ˈpɜːrtɪnənt ˈkwɛsʧənz/: Những câu hỏi thích hợp, câu hỏi có liên quan.
-
Ultimately (adv) /ˈʌltɪmətli/: Cuối cùng, sau cùng, cuối cùng thì.
-
Ordinary people (phr) /ˈɔːrdəˌnɛri ˈpipəl/: Những người bình thường, những người thông thường.
-
Judge (v) /ʤʌʤ/: Phán xét, đánh giá, xét xử.
-
Grades (n) /ɡreɪdz/: Điểm số, cấp bậc, hạng.
2. What role should the teacher have in the classroom?
The primary role of a teacher should be to teach his/her students the curricular lessons of the school. But, at the same time, a teacher should also act as a “mentor” or “role model” in the classroom so that his/her students can learn many other important “lessons of life”, such as the value of discipline, punctuality, hard works, honesty and respect for others, from him or her. In fact, the role of a teacher in the classroom should also include teaching a student how to become a decent and responsible member of society. A good teacher doesn’t just teach what is written in the books but also what is not “written” in the books sometimes.
Vai trò chính của giáo viên là dạy học sinh các bài học trong chương trình của trường. Nhưng đồng thời, người thầy cũng nên đóng vai trò là “người cố vấn” hay “hình mẫu” trong lớp để học sinh của mình học được nhiều “bài học cuộc sống” quan trọng khác như giá trị của tính kỷ luật, tính đúng giờ, sự chăm chỉ, trung thực và tôn trọng người khác, từ chính giáo viên đó. Trên thực tế, vai trò của người giáo viên trong lớp học cũng phải bao gồm việc dạy học sinh cách trở thành một thành viên tử tế và có trách nhiệm với xã hội. Một giáo viên giỏi không chỉ dạy những gì được viết trong sách mà đôi khi còn dạy cả những điều không được “viết” trong sách.
-
Primary role (phr) /ˈpraɪməri roʊl/: Vai trò chính, vai trò cơ bản.
-
The curricular lessons (phr) /ðə kəˈrɪkjələr ˈlɛsənz/: Các bài học trong chương trình học, các bài học theo chương trình.
-
Mentor (n) /ˈmɛntɔːr/: Người cố vấn, người hướng dẫn, người thầy, người hướng dẫn.
-
Role model (phr) /roʊl ˈmɒdəl/: Tấm gương, mẫu mực.
-
Lessons of life (phr) /ˈlɛsənz ʌv laɪf/: Những bài học của cuộc sống, những bài học về cuộc sống.
-
Discipline (n) /ˈdɪsɪplɪn/: Kỷ luật, kỷ cương.
-
Punctuality (n) /pʌŋkʧuˈælɪti/: Sự đúng giờ, tính đúng giờ.
-
Honesty (n) /ˈɒnɪsti/: Sự trung thực, tính trung thực.
-
Respect (n) /rɪˈspɛkt/: Sự tôn trọng, sự kính trọng.
-
Decent (adj) /ˈdiːsnt/: Lịch sự, đứng đắn, tao nhã.
-
Society (n) /səˈsaɪəti/: Xã hội, cộng đồng.
3. Do you think computers will one day replace teachers in the classroom?
I wouldn’t really like to think that computers will and should replace teachers one day in the classroom because students require “human touch” to behave and act like a “human” in the real world unless, of course, we want our children to become like “human-robot”. A computer can certainly teach students how to become “smart” in the classroom, but it won’t probably be able to tell when to behave like one. A computer won’t certainly be able to teach many other “real-world” human behaviours, emotions and moral disciplines to students in the classroom like a human teacher.
Tôi thực sự không muốn nghĩ rằng một ngày nào đó máy tính sẽ và sẽ thay thế giáo viên trong lớp học vì học sinh cần có “sự tiếp xúc của con người” để cư xử và hành động như một “con người” trong thế giới thực, tất nhiên trừ khi chúng ta muốn con mình trở nên giống như “người máy”. Máy tính chắc chắn có thể dạy học sinh cách trở nên “thông minh” trong lớp học, nhưng có lẽ nó sẽ không thể biết khi nào nên hành xử như một học sinh. Một máy tính chắc chắn sẽ không thể dạy cho học sinh nhiều hành vi, cảm xúc và kỷ luật đạo đức khác của con người trong “thế giới thực” trong lớp học như một giáo viên.
4. How has teaching changed in your country in the last few decades?
In the past few decades, teachers used to rely mostly on chalk pencils, marker pens and writing boards to teach students in the classrooms, but those teaching materials have been replaced by computers, keyboards, projectors and wall screens. In these days, teachers and students are much more connected to each other which were almost impossible even a decade ago. In fact, with the tremendous advancement in information and mobile technology, learning through digital games and learning apps have become more and more popular these days. Finally, both students and teachers are learning more and more new things and sharing their information among each other since collecting data and information has become much easier these days than it was about a few decades ago.
Trong vài thập kỷ qua, giáo viên chủ yếu dựa vào phấn, bút đánh dấu và bảng viết để dạy học sinh trên lớp, nhưng những tài liệu giảng dạy đó đã được thay thế bằng máy tính, bàn phím, máy chiếu và màn hình treo tường. Ngày nay, giáo viên và học sinh được kết nối với nhau nhiều hơn, điều gần như không thể xảy ra cách đây một thập kỷ. Trên thực tế, với sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ thông tin và di động, việc học thông qua trò chơi kỹ thuật số và ứng dụng học tập ngày càng trở nên phổ biến. Cuối cùng, cả học sinh và giáo viên ngày càng học được nhiều điều mới và chia sẻ thông tin của họ với nhau vì việc thu thập dữ liệu và thông tin ngày nay đã trở nên dễ dàng hơn nhiều so với vài thập kỷ trước.
-
Chalk pencils (phr) /ʧɔːk ˈpɛnsəlz/: Bút phấn.
-
Marker pens (phr) /ˈmɑːrkər pɛnz/: Bút nét.
-
Writing boards (phr) /ˈraɪtɪŋ bɔːrdz/: Bảng viết.
-
Teaching materials (phr) /ˈtiːʧɪŋ məˈtɪriəlz/: Tài liệu giảng dạy, tài liệu dạy học.
-
Projectors (n) /prəˈʤɛktərz/: Máy chiếu.
-
Wall screens (phr) /wɔːl skriːnz/: Màn hình treo tường.
-
Collecting data (phr) /kəˈlɛktɪŋ ˈdeɪtə/: Thu thập dữ liệu.
5. What is the difference between the way children learn and the way adults learn?
Children and adults learn in fundamentally different ways. Adults are self-learners and decide what is important to be learned next while young students are dependent on adults (teachers) for their next lessons, assignments, and subjects. The children usually tend to accept the information, presented to them since they have no or very little experience upon which to draw ( any conclusion) while the adults usually try to challenge information and accept it only after validating it in the light of their beliefs and experience. Finally, children are usually motivated to learn because of rewards or punishment, but adults tend to learn because of their “interest”.
Trẻ em và người lớn học theo những cách cơ bản là khác nhau. Người lớn là người tự học và quyết định điều gì là quan trọng cần học tiếp theo trong khi học sinh nhỏ tuổi phụ thuộc vào người lớn (giáo viên) cho các bài học, bài tập và môn học tiếp theo. Trẻ em thường có xu hướng chấp nhận thông tin được đưa ra cho chúng vì chúng không có hoặc có rất ít kinh nghiệm để rút ra (bất kỳ kết luận nào) trong khi người lớn thường cố gắng không chấp nhận thông tin và chỉ chấp nhận chúng sau khi xác thực chúng dựa trên niềm tin và kinh nghiệm của họ. Cuối cùng, trẻ em thường có động cơ học tập vì phần thưởng hoặc hình phạt, nhưng người lớn lại có xu hướng học vì “sự hứng thú” của họ.
-
Fundamentally (adv) /ˌfʌndəˈmɛntəli/: Theo cách cơ bản, về bản chất.
-
Self-learners (n) /sɛlf-ˈlɜːrnərz/: Những người tự học, tự học.
-
Be dependent on (phr) /bi dɪˈpɛndənt ɒn/: Phụ thuộc vào, dựa vào.
-
Assignments (n) /əˈsaɪnmənts/: Công việc được giao, bài tập, nhiệm vụ.
-
Tend to (phr) /tɛnd tuː/: Có khuynh hướng, có xu hướng, thường có ý định.
-
Experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: Kinh nghiệm, trải nghiệm.
-
Validating (v) /ˈvælɪˌdeɪtɪŋ/: Xác nhận, làm cho có hiệu lực, chứng minh.
-
Beliefs (n) /bɪˈlifs/: Niềm tin, tín ngưỡng.
-
Validating it in the light (phr) /ˈvælɪˌdeɪtɪŋ ɪt ɪn ðə laɪt/: Xác minh, chứng minh
-
Be motivated to (phr) /bi ˈmoʊtɪˌveɪtɪd tuː/: Được động viên để, có động lực để.
-
Rewards (n) /rɪˈwɔːrdz/: Phần thưởng, phần thưởng, phần thưởng.
-
Punishment (n) /ˈpʌnɪʃmənt/: Sự trừng phạt, sự trừng trị.
6. How can a teacher make lessons for children more interesting?
In my opinion, the best way to make the lessons interesting is to make them more and more interactive by allowing the children to ask more and more questions no matter how “weird” they sound. And, the more they are allowed to ask questions, the more “empowered” they feel in the classroom to learn.
Theo tôi, cách tốt nhất để làm cho bài học trở nên thú vị là làm cho chúng ngày càng có tính tương tác cao hơn bằng cách cho phép trẻ hỏi ngày càng nhiều câu hỏi cho dù chúng nghe có vẻ “kỳ lạ” đến thế nào. Và, càng được phép đặt câu hỏi, các em càng cảm thấy “được trao quyền” học tập trong lớp học.
The lessons can be interesting also if the children are allowed to make their own “choices” on what contents to learn and how to learn them. Teachers can make lessons interesting for their children by creating content that is more “real-life” oriented such as allowing their students to do their math based on how much money they would like to spend on buying their favourite ice creams and so on.
Các bài học cũng có thể thú vị nếu trẻ được phép tự “lựa chọn” nội dung cần học và cách học. Giáo viên có thể làm cho bài học trở nên thú vị đối với học sinh bằng cách tạo ra những nội dung mang tính “thực tế” hơn, chẳng hạn như cho phép học sinh làm toán dựa trên số tiền các em muốn chi để mua loại kem yêu thích, v.v.
- Interactive (adj) /ɪntərˈæktɪv/: Tương tác, tương tác.
- Allow to do something (phr) /əˈlaʊn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/: Cho phép làm cái gì đó, cho phép thực hiện một việc gì đó.
- Weird (adj) /wɪərd/: Kỳ lạ, kỳ quặc, lạ lùng.
- Empowered (adj) /ɪmˈpaʊərd/: Có quyền lực, có quyền hành, có sức mạnh.
- Contents (n) /ˈkɒntɛnts/: Nội dung, nội dung.
- Creating content (phr) /kriˈeɪtɪŋ ˈkɒntɛnt/: Tạo nội dung, sáng tạo nội dung.
- Real-life (adj) /ˈriːəl-laɪf/: Đời thực, thực tế, thực sự.
- Oriented (adj) /ˈɔːriəntɪd/: Có hướng, có xu hướng, có định hướng.
Nguồn tiếng anh: www.ielts-mentor.com/