Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh tiểu đường
-Tiểu đường là một trong những căn bệnh phổ biến thời nay. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến căn bệnh tiểu đường giúp mọi người giao tiếp, trao đổi về căn bệnh này trong đời sống hàng ngày hoặc đọc tin tức hoặc gặp bác sĩ.
1. Bệnh tiểu đường tiếng Anh là gì?
- Nghĩa của từ " bệnh tiểu đường: diabetes
2. Các từ vựng liên quan đến bệnh tiểu đường
- Chronic disease: bệnh mãn tính
- Pancreas: Tuyến tụy
- Blood sugar: đường trong máu
- Hyperglycaemia: tăng đường huyết
- Vessels: mạch máu
- High blood glucose: đường huyết cao
- The probability of dying: xác xuất tử vong
- Cardiovascular diseases: bệnh tim mạch
- Chronic respiratory diseases: bệnh hô hấp mãn tính
- Kidneys: thận
- Strokes: đột quỵ
- Reduce: cắt giảm
- Infection: nhiễm trùng
- Diabetic retinopathy: bệnh võng mạc tiểu đường
- Diagnosis: chẩn đoán
- Test: xét nghiệm
- Diet: chế độ ăn uống
- Physical activities: các hoạt động thể chất
- Complications: các biến chứng
- Blood glucose: đường huyết
- Frequent urination: đi tiểu thường xuyên
- Dementia: mất trí nhớ
- Hearing loss: mất thính lực
- Health professionals: các chuyên gia y tế