Chat hỗ trợ
Chat ngay

Nghĩa của từ “ bị sốt” trong tiếng Anh và một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến

Nghĩa của từ bị sốt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? các từ vựng tiếng anh khi bạn muốn nói rằng bạn bị sốt cao giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày dễ dàng hơn

Thumbnail

Nghĩa của từ “ bị sốt” trong tiếng Anh và một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến " bị sốt"

 

1. “ Bị sốt” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

 

  •  Bị sốt: fever
  • Cách nói “ tôi bị sốt” trong tiếng Anh là: I have a fever

  • The primary symptom of fever is abnormally high body temperature ( Triệu chứng chủ yếu của sốt là nhiệt độ cơ thể cao hơn bình thường)

 

2. Các từ vựng liên quan đến các triệu chứng của bị sốt

 

  • Sweating: đổ mồ hôi

  • Chills and shivering: ớn lạnh và run rẩy

  • Headache: đau đầu

  • Muscle aches: đau nhức cơ

  • Loss of appetite: chán ăn

  • Irritability: khó chịu

  • Dehydration: mất nước

  • General weakness: mệt mỏi uể oải toàn thân

  • immune system: hệ thống miễn dịch

  • warm forehead: ấm đầu

  • Thermometer: nhiệt kế

  • Diagnosis: chẩn đoán

3. Một số câu nói trong tiếng Anh khi bạn bị sốt hoặc cảm cúm mệt mỏi

 

  • My body hurts and I am exhausted

  • I’ve been really tired and I’ve been coughing a lot

  • I still have a bit of headache, and I have been really tired, but I think I’m getting better. I have more energy today than I had yesterday

  • I’m taking some echinacea, vitamin C and I’ve been drinking a bunch of ginger tea. I’ve also been eating some honey to soothe my throat

  • I think I am going to be fever

  • I'm not feeling well

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status