Chat hỗ trợ
Chat ngay

Rối loạn kinh nguyệt trong tiếng anh là gì

Từ vựng về chu kỳ kinh nguyệt trong tiếng anh, rối loạn kinh nguyệt trong tiếng anh là gì

Thumbnail

Các từ vựng trong tiếng anh về Chu Kỳ Kinh Nguyệt

 

1. Rối loạn kinh nguyệt trong tiếng anh là gì?

 

- Kinh nguyệt: Period

- Rối loạn kinh nguyệt: Menstrual Irregularity

 

2. Các từ vựng tiếng anh liên quan đến kinh nguyệt phụ nữ

 

- Menstrual Periods: kỳ kinh nguyệt, ngày kinh nguyệt

- Gynecological test: khám phụ khoa

- Pregnancy: có thai

- Remedies: phương thức cứu chữa, phương thuốc

- Dysmenorrhea : đau bụng kinh

- Menstrual bleeding: chảy máu kinh nguyệt

- The lining of the uterus : niêm mạc tử cung

- Anti-inflammatory: chống viêm

- Pain-relieving properties: tính giảm đau

- Menstrual cycle: vòng kinh nguyệt, chu kỳ kinh nguyệt

- Ovulation: sự rụng trứng
- Follicular phase: giai đoạn nang trứng

3. Các câu tiếng Anh dùng để giao tiếp khi nói về kinh nguyệt

 

- This month my period hasn't started yet

- I always have the period every 29 days

- It should have started at the end of last month

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status