Nhồi máu cơ tim tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan đến bộ phận tim
1. Nghĩa tiếng anh của từ nhồi máu cơ tim
-
Nhồi máu cơ tim: myocardial infarction/ heart attack
-
A heart attack is the death of a segment of heart muscle caused by a loss of blood supply. The blood is usually cut off when an artery supplying the heart muscle is blocked by a blood clot. ( Nhồi máu cơ tim là sự chết đột ngột của một đoạn cơ tim do không cung cấp đủ máu. Khi động mạch chủ bị tắc nghẽn bởi máu đông thì máu cũng bị ngưng lưu thông)
2. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhồi máu cơ tim
-
Flow of blood: lưu lượng máu
-
Arteries: động mạch
-
Fatal: tử vong
-
Sudden and intense: đột ngột và dữ dội
-
Shortness of breath: hụt hơi
-
Blocked: bị tắt nghẽn
-
Blood clot: máu đông
-
Complications: biến chứng
-
Arrhythmia: rối loạn nhịp tim
-
Cardiogenic shock: sốc tim
-
Hypoxemia: hạ oxy máu
-
Pulmonary edema: phù phổi
-
Myocardial rupture: vỡ cơ tim
-
Ventricular aneurysm: chứng phình động mạch chủ
-
Ventricle: tâm thất
-
Luid: dịch
-
Veins: tĩnh mạch