1. Viêm khớp dạng thấp tiếng Anh là gì?
- Rheumatoid arthritis: viêm khớp dạng thấp
- Jiont paint: bệnh khớp, đau khớp
- Osteoarthritis: viêm khớp
2. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến viêm thấp khớp
- Swell: sưng
- Redness: tấy đỏ
- Muscle strength: sức mạnh cơ bắp
- Blood tests: xét nghiệm máu
- Inflammatory process: quá trình viêm
- Imaging tests: xét nghiệm hình ảnh
- The severity of the disease: mức độ nghiêm trọng của bệnh
- No cure: không có cách chữa trị
- Clinical study: nghiên cứu lâm sàn
- Remission: sự thuyên giảm
- Anti-inflammatory drugs: thuốc chống viêm
- To reduce inflammation: giảm viêm
- To relieve pain" giảm đau
- Side effects: tác dụng phụ
- Thinning of bones: loãng xương
- Acute symptoms: triệu chứng cấp tính
- Permanent damage: tổn thương vĩnh viễn
- Joint damage: tổn thương khớp
- Tissue damage: tỏn thương mô
- Therapist: nhà vật lý trị liệu
- Assistive devices : thiết bị hỗ trợ
- Fingures and wrist joints: khớp ngón tay và cổ tay
- Debilitate: suy nhược
- Deform: biến dạng