Chat hỗ trợ
Chat ngay

Tổng hợp các từ vựng chuyên ngành y khoa về bệnh rối loạn tiền đình

        Rối loạn tiền đình là một căn bệnh hay gặp ở những người tuổi già. Khi mắc phải bệnh này bạn sẽ bị mất thăng bằng, cảm giác như bước chân của bạn không chắc chắn, mọi thứ xung quanh quay vòng, bạn bị nôn ói, chóng mặt liên tục, nặng hơn là triệu chứng hạn chế tầm nhìn, mọi thứ cứ mờ mờ ảo ảo. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học giúp bạn giao tiếp trao đổi, tìm hiểu thông tin về bệnh rối loạn tiền đình bằng tiếng Anh.

Thumbnail

         Rối loạn tiền đình là một căn bệnh hay gặp ở những người tuổi già. Khi mắc phải bệnh này bạn sẽ bị mất thăng bằng, cảm giác như bước chân của bạn không chắc chắn, mọi thứ xung quanh quay vòng, bạn bị nôn ói, chóng mặt liên tục, nặng hơn là triệu chứng hạn chế tầm nhìn, mọi thứ cứ mờ mờ ảo ảo. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học giúp bạn giao tiếp trao đổi, tìm hiểu thông tin về bệnh rối loạn tiền đình bằng tiếng Anh.

1. Rối loạn tiền đình trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

- Rối loạn tiền đình: Vestibular Disorder

 

2. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh rối loạn tiền đình

- Dizziness: chóng mặt

- Vertigo: choáng váng

- Circulation: tuần hoàn

- Traumatic brain injury: chấn thương sọ não

- Feeling off-balance: cảm thấy mất cân bằng

- Feeling as if you are floating: cảm giác đang bồng bềnh trôi nổi

- Feeling as if the world is spinning: cảm giác cả thế giới đang quay vòng vòng

- Blurred vision: nhìn mờ

- Disorientation: mất phương hướng

- Falling or stumbling: vấp ngã

- An ear, nose, and throat specialist: chuyên gia tai mũi họng

- Clinical tests: xét nghiệm lâm sàn

- Posture: tư thế

- Antibiotics: kháng sinh

- Rehabilitation: hồi phục chức năng

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status