Bệnh sốt xuất huyết tiếng Anh là gì? và các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sốt xuất huyết
1. Bệnh “sốt xuất huyết” trong tiếng Anh có nghĩa là “Dengue fever”
Dengue (DENG-gey) fever is a mosquito-borne disease that occurs in tropical and subtropical areas of the world
Sốt xuất huyết là căn bệnh do bị muỗi truyền, thường xảy ra ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới
Mild dengue fever causes a high fever, rash, and muscle and joint pain
Sốt xuất huyết nhẹ gây sốt cao, phát ban, đau cơ và khớp
A severe form of dengue fever, also called dengue hemorrhagic fever, can cause severe bleeding, a sudden drop in blood pressure (shock) and death.
Sốt xuất huyết nặng có thể gây ra chảy máu, giảm huyết áp đột ngột gây tử vong
2. Các từ vựng liên quan đến bệnh sốt xuất huyết
-
Mosquitos: muỗi
-
High fever: sốt cao
-
Rash: phát ban
-
Muscle and joint pain: đau nhức cơ khớp
-
Bleed: chảy máu
-
dengue infection: nhiễm sốt xuất huyết
-
mosquito habitat: môi trường sống của muỗi
-
Symptoms: triệu chứng
-
Nausea: buồn nôn
-
Vomiting: nôn
-
Pain behind the eyes: đau mỏi mắt
-
Recover: phục hồi
3. Các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết có thể đe dọa đời sống và tính mạng con người
-
Severe abdominal pain: Đau bụng nặng
-
Persistent vomiting: nôn ói liên tục
-
Bleeding from your gums or nose: Chảy máu ở nướu răng và mũi
-
Blood in your urine, stools or vomit
-
Bleeding under the skin, which might look like bruising: Máu trong nước tiểu, phân hoặc chất nôn
-
Difficult or rapid breathing: Chảy máu dưới da, có thể trông giống như bầm tím
-
Cold or clammy skin (shock): lạnh hoặc toát mồ hôi
-
Fatigue: mệt mỏi
-
Irritability or restlessness: khó chịu, bồn chồn