Nghĩa của từ “Ho” trong tiếng anh là gì?
1. “Ho” tiếng anh là gì?
-
Bị “Ho” trong tiếng Anh có nghĩa là “cough”. ( Ví dụ: I coughed all night long and my nose is congested: tôi ho cả đêm và mũi thì bị nghẹt)
2. Các loại “ ho” trong tiếng Anh
-
Dry cough: ho không đi kèm với đờm ( mucus)
-
Web cough: ho có đờm ( mucus)
3. Các từ vựng liên quan đến chủ đề “bệnh ho”
-
Mucus: đờm
-
Runny nose: chảy nước mũi
-
Stuffy nose/ congested nose: nghẹt mũi
-
Respiratory system: hệ hô hấp
-
Throat: cổ họng
-
A cold or the flu: cảm lạnh, cảm cúm
-
Lungs: phổi
-
Chronic bronchitis: viêm phế quản mãn tính
-
Acute bronchitis: viêm phế quản cấp
-
Asthma: hen xuyễn
-
Remedies: phương thức chữa trị
-
Sore throat: viêm họng
4. Các câu nói thường dùng trong cuộc sống hàng ngày liên quan đến bệnh ho
-
The smoke made me cough ( khói làm tôi ho)
-
I coughed all night long ( tôi đã ho cả đêm)
-
I get a sore throat and cough very often ( tôi bị viêm họng và ho rất thường xuyên)
-
I have a cough, a headache and runny nose ( Tôi bị ho, nhức đầu và sổ mũi)
-
I have caught a cold from my father ( tôi bị lây cảm từ bố tôi)
-
My throat is swollen. It hurts when I talk ( Tôi bị sưng cổ họng và bị đau mỗi khi nói)
-
I have a throbbing headache and vomit ( tôi bị nhức đầu bưng bưng và nôn ói)
-
I have chills and prickly feeling all over ( tôi thấy ớn lạnh và gai khắp người)
-
I can’t stop coughing, and my nose is blocked/ congested ( tôi bị ho liên tục không ngừng và bị nghẹt mũi)