Chat hỗ trợ
Chat ngay

Tất tần tật từ vựng về các loại bệnh phổ biến trong tiếng Anh

Để dễ dàng trao đổi với bác sĩ về bệnh tình của mình bạn cần phải biết tên tiếng Anh của các loại bệnh thông thường. Dưới đây, Native Speaker xin giới thiệu đến bạn toàn bộ từ vựng về các loại bệnh thuộc chủ đề health ( sức khỏe) trong tiếng Anh.

Thumbnail

 

Tất tần tật từ vựng về các loại bệnh phổ biến trong tiếng Anh

 

         Chủ đề sức khỏe là một trong những chủ đề phổ biến, thường được dùng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn vừa mới định cư tại nước ngoài hoặc bạn đang đi công tác, đi du lịch đến một đất nước xa lạ mà không may gặp phải các trường hợp đau ốm cần phải thăm khám tại bệnh viện. Để dễ dàng trao đổi với bác sĩ về bệnh tình của mình bạn cần phải biết tên tiếng Anh của các loại bệnh thông thường. Dưới đây, Native Speaker xin giới thiệu đến bạn toàn bộ từ vựng về các loại bệnh thuộc chủ đề health ( sức khỏe) trong tiếng Anh.

 

Ban đỏ Scarlet Fever/ Erythema
Bệnh bạch hầu Diphtheria
Bệnh bạch tạng Albinism
Bệnh cao huyết áp Hypertensive diseases
Bệnh chàm Eczema
Bệnh cơ tim Cardiomyopathy
Bệnh dại Rabies
Bệnh đau mắt hột Trachoma
Bệnh đậu mùa Smallpox
Bệnh ghẻ Acariasis/ Scabies
Bệnh giang mai Lues/ Pox
Bệnh giun chỉ Bilharzia
Bệnh giun đũa Ascariasis
Bệnh giun móc Ancylostomiasis
Bệnh Gout Gout  
Bệnh HIV Hiv disease
Bệnh kiết lị Dysentery
Bệnh lạc nội mạc tử cung Endometriosis
Bệnh lao Tuberculosis
Bệnh lao phổi Phthisis/ Pulmonary tuberculosis
Bệnh liệt não Cerebral palsy
Bệnh lở da Impetigo
Bệnh nấm Mycosis
Bệnh nấm candida Candidiasis
Bệnh nấm da Dermatomycosis
Bệnh nấm tóc Trichomycosis
Bệnh ngoài da Skin-disease
Bệnh Rubella German Measles/ Rubella
Bệnh sốt rét Malaria
Bệnh tả Cholera
Bệnh tăng nhãn áp Glaucoma
Bệnh teo cơ Muscular dystrophy
Bệnh than Anthrax
Bệnh thận Nephropathy
Bệnh thiếu máu Anemia
Bệnh thương hàn Typhoid
Bệnh tiêu chảy Diarrhoea
Bệnh tiểu đường Diabetes
Bệnh tim Heart Ailments
Bệnh trĩ Hemorrhoids/ Piles
Bệnh tử cung Hysteropathy
Bệnh ung thư Cancer
Bệnh vàng da Jaundice
Bệnh vẩy nến Psoriasis
Bỏng Burns
Bong gân Sprain
Bướu Lump
Các bệnh về đường tiết niệu Urinary Problems
Các triệu chứng mãn kinh Menopause symptoms
Cảm cold
Cao huyết áp High blood pressure
Căng đau vai Shoulder Stiffness
Câm Dumb
Cận thị nearsightedness/ Myopia
Chảy máu Bleeding
Chảy máu cam Nose bleed/ Epistaxis
Chảy máu não Cerebral infarction
Chấn thương vùng cổ Whiplash injury
Chóng mặt Dizziness
Chuột rút Cramps
Chứng khó tiêu Dyspepsia
Co giật Convulsions
Cơn đau thắt ngực Angina pectoris
Cúm Influenza
Dị ứng thực phẩm Food allergy
Dị vật màng phổi Pleural mouse
Đái tháo đường Diabetes Mellitus
Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em) Colic
Đau bụng kinh Menstrual Pain
Đau dạ dày Stomachache
Đau khớp Joint pain
Đau lưng  Back pain
Đau mắt Sore eyes
Đau mắt đỏ Conjunctivitis
Đau ngực Chest pain
Đau răng Toothache
Đau tai Earache
Đau vùng chậu Pelvic pain
Điếc Deaf
Đột quỵ Stroke
Đục thủy tinh thể Cataract
Hắt hơi Sneeze
Hen suyễn Asthma
Ho gà Whooping cough/ Pertussis
Hội chứng tiền kinh nguyệt Premenstrual syndrome
Huyết áp thấp Hypotension
Kinh nguyệt không đều Irregular menstruation
Lao phổi Pulmonary Tuberculosis
Lẹo mí mắt  Stye
Loạn thị Astigmatism
Loãng xương Osteoporosis
Loét dạ dày, tá tràng Peptic Ulcer
Lông mi quặm Trichiasis
Lở miệng/đẹn trong miệng Aphtha
Mắt bị khô Eye dryness
Mắt đỏ Red eye
Mất ngủ Insomnia
Mỏi mắt Eyestrain
Blindness
Mù màu Color vision deficiencies
Mụn Pimples/ acne
Nấm Fungus
Nấm kẽ chân/ nước ăn chân Athlete’s Foot/ Ringworm of the foot
Ngất Syncope
Nghe kém Hearing loss
Ngộ độc thực phẩm Food poisoning
Ngứa mắt Eye itching
Ngừng tim Cardiac arrest
Nhiễm trùng Infection
Nhịp tim chậm Bradycardia
Nhịp tim nhanh Tachycardia
Nhồi máu cơ tim Myocardial infarction
Nhồi máu cơ tim cấp Acute myocardial infarction
Nứt/ gãy xương Fracture/ broken bone
Ốm nghén Morning sickness
Phồng rộp Blister
Polyp cổ tử cung Cervical polyp
Quai bị Mumps
Răng mọc ngầm Impacted tooth
Rối loạn kinh nguyệt Menstrual Irregularity
Rối loạn nhịp tim Cardiac arrhythmia
Rối loạn tâm thần Psychosis
Rối loạn thần kinh Psychosis
Rối loạn tiêu hoá Dyspepsia
Say xe, trúng gió Travel sick
Sâu răng  Cativies
Sẩy thai Miscarriage
Sỏi mật  Gallstones
Sổ mũi Runny nose/ Sniffles
Sốt thấp khớp Rheumatic Fever
Sốt xuất huyết Dengue fever
Sởi Measles
Suy dinh dưỡng Malnutrition
Sưng tấy Swelling
Tai biến mạch máu não Cerebro-vascular accident (cva)
Táo bón Constipation
Tắc ruột Intestinal Obstruction
Thai kỳ Pregnancy
Thâm mắt Black eye
Thoát vị cơ hoành Diaphragmatic hernia
Thủy đậu Chicken Pox
Tổn thương thần kinh và cột sống Injury to nerve & spinal cord
Tràn dịch màng phổi Pleural effusion
Tràn khí màng phổi Pneumothorax
Trầm cảm depression
Trật khớp Dislocation
Trẹo cổ khi ngủ Sprained neck while asleep
Ung thư biểu bì Carcinomatosis
Ung thư phổi Lung cancer
Vàng da Jaundice
Vết thâm Bruise
Vết thương hở Open wound/ trauma
Vi khuẩn phổi Bacterial pneumonia
Vi khuẩn ruột Bacterial enteritis
Viêm Inflammation
Viêm amidan Tonsillitis
Viêm bàng quang Cystitis
Viêm cổ tử cung Cervicitis
Viêm cơ tim cấp Acute myocarditis
Viêm da Dermatitis
Viêm dạ dày cấp Acute gastritis
Viêm gan cấp  Acute Hepatitis
Viêm gan mãn tính Chronic Hepatitis
Viêm gân Tendonitis
Viêm giác mạc Keratitis
Viêm họng Sore throat
Viêm họng cấp Acute Pharyngitis
Viêm kết mạc Conjunctivitis
Viêm Khớp Arthritis
Viêm loét đại tràng  Ulcerative Colitis
Viêm màng bụng Peritonitis
Viêm màng não Meningitis
Viêm màng phổi Pleurisy
Viêm mống mắt Iritis
Viêm mũi dị ứng Allergic Rhinitis
Viêm mũi mãn tính Chronic Rhinitis
Viêm nha chu Periodontitis/ Alveolar Pyorrhea
Viêm nướu Gingivitis
Viêm nướu mãn tính Chronic gingivitis
Viêm phế quản cấp Acute bronchitis
Viêm phế quản mãn tính Chronic bronchitis
Viêm phổi Pneumonia
Viêm phúc mạc Peritonitis
Viêm ruột nteritis
Viêm ruột thừa Appendicitis
Viêm tai giữa tiết dịch Secretory Otitis Media
Viêm thanh quản cấp Acute Laryngitis
Viêm thanh quản mãn tính Chronic Laryngitis
Viêm thực quản Oesophagitis
Viêm tinh hoàn Orchitis
Viêm tĩnh mạch Phlebitis
Viêm tuyến tiền liệt Prostatitis
Viêm xoang  Sinusitis
Viễn thị Farsightedness/ Hypermetropia
Vô sinh nam Male infertility
Vô sinh nữ Female infertility
Xơ gan Cirrhosis
Xơ vữa động mạch Atheroscclerosis
Xuất huyết dạ dày Gastrointestinal hemorrhage
Xuất huyết trong não Intracerebral hemorrhage
   

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status