Mọi người thường thắc mắc, đặc biệt là những người làm trong ngành kế toán hoặc thuế về các chức vụ trong ngành thuế tiếng Anh là gì? ví dụ chi cục thuế tiếng anh gọi là gì, cục thuế tiếng anh gọi là gì? kỳ tính thuế tiếng anh gọi là gì. Dưới đây là tên tiếng Anh của các chức vụ ngành thuế và các từ vựng tiếng Anh kế toán thuế liên quan dùng để trao đổi giao tiếp trong công việc hoặc đời sống hàng ngày
Thanh tra thuế tiếng anh là gì |
Tax inspectation |
Mã số thuế doanh nghiệp tiếng anh là gì |
Tax identification number |
Mã số thuế tiếng anh là gì |
Tax identification number |
Chi cục thuế tiếng anh là gì |
District tax department |
Cục thuế tiếng anh là gì | Tax department |
Cơ quan thuế tiếng anh là gì | Tax department |
Mã số thuế trong tiếng anh là gì |
Tax identification number |
Thuế quan tiếng anh là gì | Tariffs |
Thu nhập trước thuế tiếng anh là gì | Gross income |
Quyết toán thuế tndn tiếng anh là gì | Tax finalization |
Kỳ tính thuế tiếng anh là gì |
Assessment period |
Người nộp thuế | Tax-payer |
Đăng ký thuế | Registration |
Khai báo thuế | Declare |
Ấn định thuế | Impose a tax |
Thủ tục hoàn thuế | Refund of tax |
Bù trừ thuế | Tax offset |
Kiểm tra thuế | Examine |
Các tranh chấp về thuế | Tax dispute |
Nghĩa vụ thuế | Tax liability |