Nếu bạn đang chuẩn bị cho những chuyến du lịch nước ngoài thì việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh là một việc làm thiết thực để xử lý trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích khi bạn đang ở trong khách sạn.
- I've got a reservation: Tôi đã đặt phòng rồi
- My booking was for a twin room/ double room: Tôi đã đặt phòng 2 giường đơn/ giường đôi
- Does your hotel have an available room?: Khách san của bạn có phòng trống không?
- I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước
- I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.
- I’d like to book a double room for October 24th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 24 tháng 10.
- I’d like to look a room for the next four days: Tôi muốn đặt 1 phòng cho 4 ngày tới.
- I need room for tonight/ tomorrow…: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…
- Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?
- Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
- What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?
- What’s the price per night?: Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?
- Does the price included breakfast?: Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
- That’s a bit more than I wanted to pay: Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
- Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá được không?
- Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?
- Do you have a cheap room?: Khách sạn có phòng giá rẻ không?
Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/50-mau-cau-tieng-anh-giup-ban-tu-tin-giao-tiep-qua-dien-thoai.html
- I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
- Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điêù hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?
- Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? – Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?
- I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao
- I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony…: Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…
- I’d like a single room with shower: Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.
- Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
- Are there any beds vacant? – Có giường nào trống không?
- I’d like half board/ full board…: Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.
- Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 27th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?
- Could we have an extra: Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
- What if have something to be sent to the laundry?: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?
- Could I see the room?: Cho tôi xem phòng được không?
- Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.
- My room number’s 205: Phòng tôi là phòng 205
- Could I have a wake-up call at seven o’clock?: Khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7h sáng được không?
- Where do we have breakfast?: Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
- Where’s the restaurant?: Nhà hàng ở đâu?
Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-online-mien-phi.html
- Could you please call me a taxi?: Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi?
- Do you lock the front door at night?: Khách sạn có khóa cửa chính buổi đêm không?
- I’ll be back around ten o’clock: Tôi sẽ về tầm khoảng 10h
- Are there any laundry facilities?: Khách sạn có thiết bị giặt là không?
- What time do I need to check out?: Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
- Would it be possible to have a late check-out?: Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
- I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?
- How can I turn on the TV?: Làm thế nào để mở ti vi?
- How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
- Can I have some extra bath towels?: Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé?
- I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải răng và 1 dao cạo râu.
- Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine and one bucket of ice, please?: Anh mang giúp tôi 1 suất thịt nướng, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang đỏ và 1 ít đá nhé!
- Hello, room service?: Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
- What time is the breakfast offered?: Mấy giờ các anh phục vụ bữa sáng?
- What sort of entertainment do you offer?: Các anh có những trò giải trí gì?
- Is there a shop in the hotel?: Trong khách sạn có cửa hàng không?
- The air conditioner doesn’t work: Máy điều hòa không hoạt động.
- I will return to my hotel now: tôi sẽ quay lại khách sạn của tôi bây giờ.
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong khách sạn rất hữu ích cho những chuyến du lịch nước ngoài. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học tiếng Anh để luyện giao tiếp thì có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!