Chat hỗ trợ
Chat ngay

Học tiếng Anh giao tiếp với những Collocations chủ đề ‘War & Peace’

Sử dụng những collocations chủ đề ‘War & Peace’ giúp bạn diễn đạt đúng ý muốn nói, tiết kiệm thời gian suy nghĩ và giao tiếp lưu loát hơn.

Thumbnail

Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề 'War & Peace' mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.

 

1. war has broken out : violence has erupted : chiến tranh bùng nổ

 

2. declared war : tuyên chiến

 

3. a pre-emptive strike : tấn công trước, đánh trước, tấn công phủ đầu

 

4. stockpilling weapons : dự trữ vũ khí

 

5. an unprovoked attack : cuộc tấn công vô cớ

 

6. tensions may rise : căng thẳng có thể tăng lên

 

Học tiếng anh giao tiếp qua collocations chủ đề 'War & Peace'

 

7. on the brink of war : bên bờ vực chiến tranh

 

8. deploying troops : triển khải quân đội

 

9. be stationed/posted : bị đóng quân

 

10. launch an offensive : khởi động một cuộc tấn công

 

11. storm/invade enemy territory : xâm nhập lãnh thổ của đối phương

 

12. opened fire : nổ súng, bắt đầu chiến tranh

 

13. horrors of war : những nỗi kinh hoàng do chiến tranh gây ra

 

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-lawjustice.html

 

14. caught in the crossfire : bị mắc kẹt giữa hai lằn đạn

 

15. suffer civilian casualties : người vô tội bị thương vong vì chiến tranh

 

16. collateral damage : thiệt hại tài sản

 

17. refugees displaced : người tị nạn di dời

 

18. resettle : tái định cư

 

19. flee : chạy trốn

 

20. a decisive battle : trận chiến quyết định

 

Học tiếng anh giao tiếp qua collocations chủ đề 'War & Peace'

 

21. negotiate a truce / ceasefire : đàm phán ngừng bắn

 

22. restore peace : khôi phục hòa bình

 

23. fragile / uneasy peace : nền hòa bình mong manh, chiến tranh có thể bùng phát lại bất cứ lúc nào

 

24. bring stability : mang lại sự ổn định

 

25. a lasting peace : hòa bình lâu dài

 

26. peacekeeping forces : lực lượng gìn giữ hòa bình

 

27. avert war : tránh xa chiến tranh

 

Trên đây là những collocations chủ đề 'War & Peace' sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!

 

DMCA.com Protection Status