Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề 'Law/Justice' mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.
1. pass laws : ban hành luật
Ex: The U.S government just passed a new law about immigration.
2. uphold the law : enforce the law :tuân thủ pháp luật
3. charged with a crime : bị buộc tội
Ex: The banking executive was charged with fraud.
4. appear in court : ra hầu tòa
5. stand trial : bị xét xử
Ex: Ron will stand trial for an assualt charge after hitting his girlfriend.
Học tiếng anh giao tiếp collocation chủ đề Law/Justice
6. reach a verdict : đi đến phán quyết
Ex: They haven’t yet reached a verdict in the kidnapping case.
7. irrefutable / overwhelming / concrete evidence : bằng chứng cụ thể, rõ ràng, không thể chối cãi.
Ex: There was concrete evidence that the doctor had falsified the records.
8. jury will be unanimous : bồi thẩm đoàn sẽ thống nhất quyết định
Ex: He was declared innocent by a unanimous jury.
9. evidence is circumstantial / inconclusive : chứng cớ không thuyết phục
10. a hung jury : ban bồi thẩm đoàn không đi đến lời tuyên án
11. a light sentence : hình phạt nhẹ
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-crime.html
12. pay a fine : đóng tiền phạt
13. do community service : làm việc công ích
14. go to prison : đi tù
15. a harsh sentence : hình pháp nặng
16. life in prison : án từ chung thân
17. death penalty : án từ hình
Ex: I don’t support the death penalty – I think everyone deserves a chance to change.
18. appeal the verdit : kháng cáo phán quyết của tòa án
Học tiếng anh giao tiếp collocation chủ đề Law/Justice
19. a prolonged legal battle : một cuộc chiến pháp lý kéo dài
Ex: Patty and ex-husband are involved in a prolonged legal battle over the ownership of their house.
20. uphold / overturn the original verdict : giữ hoặc lật ngược phán quyết ban đầu
21. released from prison : được thả ra tù
Ex: After being released from prison, Jim found it hard to get a job.
22. good behavior : biểu hiện, cách cư xử tốt
23. threat to society : đe dọa, làm hại người khác
Ex: Due to his links to terrorist groups, Mr. Smith represents a threat to society.
24. on parole : được thả ra tù vì đã hứa, cam kết
Trên đây là những collocations chủ đề 'Law/Justice' sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!