Chat hỗ trợ
Chat ngay

Học tiếng Anh giao tiếp với những Collocations chủ đề 'Crime'

Sử dụng những collocations chủ đề ‘Crime’ giúp bạn diễn đạt đúng ý muốn nói, tiết kiệm thời gian suy nghĩ và giao tiếp lưu loát hơn.

Thumbnail

Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề 'Crime' mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.

 

1. break the law : làm trái pháp luật.

 

2. committed a crime : phạm tội

 

3. a savage rape : tội cưỡng hiếp

 

4. a brutal murder : tội giết người

 

5. barbaric/horrible/vicious crimes : tội ác man rợ

 

6. attempted : thử làm một việc gì đó nhưng không thành công

Ex: attempted murder : giết người không thành công

Ex: attempted kidnapping : vụ bắt cóc (trẻ em) không thành công

Ex: attempted break-in : cuộc đột nhập không thành công

 

Học tiếng Anh giao tiếp qua collocations chủ đề 'Crime'

 

7. alleged : bị cáo buộc

Ex: alleged assault : bị cáo buộc hành hung

Ex: alleged harassment :bị cáo buộc quấy rối

Ex: alleged rape : bị cáo buộc cưỡng hiếp

 

8. report the crime : trình báo hành vi phạm tội

 

9. investigate the crime : điều tra tội phạm

 

10. crime scene : hiện trường vụ án

 

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-countryside.html

 

11. gather forensic evidence : thu thập bằng chứng pháp y

 

12. witnesses come forward :  nhân chứng ra trình báo

 

13. first-hand account : câu chuyện thấy tận mắt

 

14. motive for the crime : động cơ phạm tội

 

15. arrest suspect : bắt giữa đối tượng tình nghi

 

16. prove one’s innocence : chứng minh sự vô tội của ai đó

 

17. provide a solid alibi : cung cấp bằng chứng ngoại phạm

 

Học tiếng Anh giao tiếp qua collocations chủ đề 'Crime'

 

18. unsolved crime : vụ án chưa được giải quyết

 

19. crime rate : tỷ lệ tội phạm

 

20. crime wave : làn sóng tội phạm

 

21. first-time offender : người phạm tội lần đầu

 

22. have a criminal record : đã có tiền án

 

23. a serial killer : kẻ giết người hàng loạt 

 

24. a notorious criminal : tên tội phạm khét tiếng

 

Trên đây là những collocations chủ đề 'Crime' sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status