Học tiếng Anh giao tiếp với những Collocations chủ đề Smell

Sử dụng những collocations chủ đề ‘Smell’ giúp bạn diễn đạt đúng ý muốn nói, tiết kiệm thời gian suy nghĩ và giao tiếp lưu loát hơn.

 

Thumbnail

Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề 'Smell' mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.

 

1. aroma / scent / fragrance : mùi thơm, hương thơm

Ex: the wonderful aroma of a cake

Ex: the fresh scent of flowers

Ex: the sweet fragrance of a woman’s perfume

 

2. smell : mùi

Ex: the lovely smell of fresh-baked bread

Ex: the horrible smell of rotting food

 

3. stench / stink / odor : mùi hôi

Ex: the foul odor of a dead animal

Ex: the revolting stench of sewage

 

học tiếng anh giao tiếp qua collocation chủ để smell

Học tiếng anh qua collocations chủ đề Smell

 

4. light / faint smells : mùi hương thoang thoảng

Ex: There was a faint smell of alcohol on his breath.

 

5. strong smells : nặng mùi

6. an overpowering smell : mùi hương nồng nặc

 

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-light.html

 

7. a familiar smell :  mùi hương quen thuộc

Ex: I love the familiar smell of my grandmother’s chicken soup.

 

8. a distinctive smell : an unmistakable smell : mùi hương đặc biệt, không bị nhẫm lẫn

Ex: I sensed the distinctive smell of frying onions.

 

học tiếng anh giao tiếp qua collocation chủ để smell

Học tiếng anh qua collocations chủ đề Smell

 

9. the mouth-watering scent : mùi hôi miệng

10. the acrid smell : mùi hôi thối

11. the spicy aroma : mùi thơm cay

 

12. earth / fishy / fruity / metallic smell : mùi đất / mùi cá / mùi trái cây / mùi kim loại

Ex: She breathed in the earthy fragrance of the forest.

 

13. rancid/ putrid smell : mùi của những thứ hôi thối

Ex: Something in the fridge smells rancid – like rotting meat.

 

14. damp/dank smell : mùi ẩm ướt

15. a pervasive smell : mùi hương lan tỏa khắp nơi

Ex: I can’t stand the pervasive odor of smoke in that bar.

16. a pungent smell : mùi cay nồng

 

Trên đây là những collocations chủ đề 'Smell' sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

DMCA.com Protection Status