Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề 'Travel' mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.
1. business trip : chuyến công tác
Ex: I won’t be in the office next week – I’ll be on a business trip.
2. travel agency : đại lý du lịch
Ex: The travel agency is offering a great deal on a 5-day package in Miami.
Học tiếng anh giao tiếp qua collocation chủ đề Travel
3. booking one’s flight : đặt vé máy bay
Ex: You should book your flight now, before prices go up.
4. making one’s hotel reservation : đặt phòng khách sạn
Ex: Hello, I need to change the dates of my hotel reservation.
5. travel arrangements : lên kế hoạch cho chuyến đi
6. the plane was overbooked : máy bay hết chỗ
7. I was bumped to a later flight : Tôi bị chuyển sang chuyến bay sau
8. boarding pass : thẻ lên máy bay
Ex: The gate number is printed on your boarding pass.
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-money.html
9. window seat : ghế gần cửa sổ
Ex: I always try to get a window seat on long flights.
10. aisle seat : ghế gần lối đi
11. bumpy flight : chuyến bay tồi tệ
12. connecting flight : chuyến bay chuyển tiếp
13. ten-hour layover : chờ 10 tiếng trước khi được bay tiếp
Ex: The layover was only 30 minutes – I had to run to catch my connecting flight!
14. checked luggage : hành lý đã được kiểm tra
Ex: Are you checking any bags today?
15. carry-on bag : hành lý xách tay
Ex: Sorry, sir, but your carry-on bag is too heavy.
Học tiếng anh giao tiếp qua collocation chủ đề Travel
16. checked into a hotel : ở lại trong một khách sạn
17. a five-star hotel : khách sạn năm sao
Ex: On their honeymoon, Will and Cassie spent a week at a five-star hotel.
18. a seedy hotel : một khách sạn chật hẹp và không thoải mái
19. the red-light district : khu đèn đỏ, khu phố nhạy cảm, nơi tập trung các hoạt động mại dâm và quan hệ tình dục theo định hướng.
20. a dingy room : một căn phòng tối và nhiều bụi bẩn
Ex: The rooms of the hotel were nice, but the fitness center was rather dingy!
21. luxury hotel : khách sạn nổi tiếng, xa xỉ
22. lost one’s luggage : lạc mất hành lý
Trên đây là những collocations chủ đề 'Travel' sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!