Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề 'Character & Behavior' mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.
1. painfully shy (extremely shy) : cực kỳ mắc cỡ, xấu hổ
Ex: My brother is painfully shy, but I’m trying to encourage him to come out of his shell.
2. had a vidid imagination : có trí tưởng tượng phong phú, sáng tạo
Ex: A lot of successful entrepreneurs have not only a vivid imagination, but also the willingness to work hard.
3. outgoing personality : tính cách hòa đồng, hướng ngoại
Ex: Most people who work as comedians have very outgoing personalities.
4. sense of humor : khiếu hài hước
Ex: I like to date men with a great sense of humor.
5. brutally honest : quá thành thật tới mức gây tổn thương cho người khác
Học tiếng Anh giao tiếp với những collocations chủ đề 'Character & Behavior'
>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-movies-books.html
6. hurt one’s feelings : gây tổn thương
Ex: He really hurt my feelings when he called me an idiot.
7. fiercely loyal : cực kỳ trung thành
Ex: She would never cheat on her husband; she’s fiercely loyal to him.
8. show one’s true color : sống thật với tính cách của mình
9. play a prank : trò đùa nhưng không gây hại
Ex: The kids were suspended for playing a prank on teacher – they put a live snake inside her desk.
10. bear a grudge : căm thù
Ex: My husband forgives other people very easily; he’s not one to bear a grudge.
11. low self – esteem : lòng tự trọng thấp
Ex: Working with a therapist has helped me overcome my problems with low self – esteem.
12. come out of one’s shell : trở nên ít xấu hổ hơn
Học tiếng Anh giao tiếp với những collocations chủ đề 'Character & Behavior'
13. have a thicker skin : người không có lòng tự trọng
Ex: You need to develop a thicker skin; you can’t let every little comment upset you.
14. speak one’s mind : thẳng thắn, có sao nói vậy
Ex: In some cultures, it’s considered very rude to speak your mind.
15. have a tendency : có khuynh hướng, xu hướng
16. swallow one’s pride : kìm hãm tính kiêu ngạo, tập khiêm tốn hơn
Ex: I had to swallow my pride and apologize to Janet for overreacting to her criticism.
17. put others first : quan tâm mọi người xung quanh.
Ex: It’s good to put others first, but not at the expense of your own well-being.
Trên đây là những collocations chủ đề 'Character & Behavior' sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!