Chat hỗ trợ
Chat ngay

Học tiếng Anh giao tiếp với những Collocations chủ đề 'Sound'

Sử dụng những collocations chủ đề ‘Sound’ giúp bạn diễn đạt đúng ý muốn nói, tiết kiệm thời gian suy nghĩ và giao tiếp lưu loát hơn.

Thumbnail

Collocations là một cụm từ gồm có 2 hay nhiều từ thường đi với nhau và tạo thành một nghĩa nhất định, vì vậy bạn phải sử dụng đúng collocations thì mới có thể diễn đạt đúng ý. Khi bạn có thể sử dụng thành thạo các Collocations thì việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn như cách mà người bản xứ trò chuyện với nhau. Sau đây là những collocations trong chủ đề 'Sound' mà bạn nên bổ sung vào vốn từ vựng mình.

 

1. lovely sound : âm thanh đáng yêu, dễ chịu

 

2. horrible screeching sounds : âm thanh khó chịu, chói tai

 

3. background noise : âm thanh ồn xung quanh

 

4. annoying buzzing noise : tiếng ồn khó chịu

 

5. loud sound / noise : âm thanh lớn

 

6. deafening sound/noise : âm thanh chói tai

 

7. a faint or soft sound / noise : tiếng thì thào

 

Học tiếng Anh giao tiếp qua collocations chủ đề 'Sound'

 

8. constant / incessant noise : tiếng ồn liên miên, kéo dài

 

9. roar of traffic : tiếng ầm ầm của xe cộ

 

10. hum of machinery : tiếng rền của máy móc

 

11. music blaring : tiếng nhạc ầm ĩ

 

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-time.html

 

12. birds chirping : tiếng chim hót

 

13. dogs barking :  tiếng chó sủa

 

14. waves crashing : tiếng sóng vỗ

 

15. rumble of thunder : tiếng sấm đùng đùng

 

16. absolutely / completely / perfectly silent : cực kỳ yên tĩnh

 

Học tiếng Anh giao tiếp qua collocations chủ đề 'Sound'

 

17. silence descended / fell : rơi vào tĩnh lặng

 

18. breaks / shatters the silence : phá tan bầu không khí tĩnh lặng

 

19. oddly / strangely / uncharacteristically quiet : im lặng một cách kỳ lạ

 

20. a awkward / uncomfortable silence : sự im lặng một cách khó chịu

 

21. a stony / sullen silence : im lặng một cách đáng sợ

 

22. a shocked/stunned silence : sự im lặng bất ngờ

 

23. a ominously/eerily quiet : sự im lặng đáng sợ

 

Trên đây là những collocations chủ đề 'Sound' sẽ cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia thêm các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status