Chat hỗ trợ
Chat ngay

Học những Idoms & Phrasal verb diễn tả nỗi buồn

Những Idoms & Phrasal verbs dùng để diễn tả nỗi buồn, cực kỳ hữu ích giúp giao tiếp trở nên dễ dàng và tự nhiên như người bản xứ.

Thumbnail

1. sorrow : nỗi đau buồn, sầu khổ

Ex: The sorrow she felt over/at the death of her husband was almost too much to bear.

 

2. grief : nỗi đau buồn, sầu khổ, thương tiếc

Ex: Her grief at her son's death was terrible.

 

3. trauma : chấn thương (vật lý), nỗi đau (tâm lý)

Ex: He had psychotherapy to help him deal with his childhood traumas.

 

4. (down) in the dumps : be down in the mouth : buồn, không vui

Ex: She's a bit down in the dumps because she failed one of her exams.

 

5. out of sorts : tâm trạng không vui

Ex: Peter overslept this morning and has been out of sorts all day.

 

6. glum : buồn phiền, không vui

Ex: He's very glum about the company's prospects.

 

học tiếng anh giao tiếp online

Idoms & Phrasal diễn tả nỗi buồn

 

7. bereavement : sự mất mát, tổn thất khi người thân, bạn bè

Ex: She has recently suffered a bereavement.

 

8. broken-hearted : grief-stricken : đau lòng, buồn phiền

 

9. knock sb sideways/ for six : nỗi đau mất mát quá lớn/ làm ai đó phát ốm

 

10. take it hard : quá đau buồn vì một điều gì đó

 

>>Xem thêm: https://nativespeaker.vn/hoc-tieng-anh-giao-tiep-voi-nhung-collocations-chu-de-light.html

 

11. (be) in bits : quá đau buồn

Ex: He was in bits after her death.

 

12. fall apart : go/fall to pieces : trầm cảm, sang chấn tâm lý

Ex: After his wife died, he began to fall apart.

 

13. get sb down : khiến ai đó không vui, chán nản

Ex: The chaos in his house was starting to get him down.

 

học tiếng anh giao tiếp online

Idoms & Phrasal diễn tả nỗi buồn

 

14. cast a shadow over : phá hỏng bầu không khí vui vẻ với một tin không tốt.

Ex: Her father's illness had cast a shadow over the birth of her baby.

 

15. a heavy heart : đau lòng, không vui

Ex: With a heavy heart, she turned to wave goodbye.

 

16. bring a lump to/have a lump in one’s throat : cảm thấy nghẹn ứ trong cổ họng, muốn bật khóc

Ex: When we said goodbye I had a lump in my throat.

 

17. burst into tears : muốn òa khóc

 

18. mope around : chán nản, ủ rũ, thẫn thờ cả ngày

 

Ex: He was driving me crazy, moping around the house all day.

19. wallow in one’s sadness : chìm đắm trong nỗi buồn

 

Trên đây là những Idoms & Phrasal verbs cực kỳ hữu ích giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham gia các khóa học tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học giao tiếp này thì có thể đăng ký học thử một buổi miễn phí ngay tại đây!

 

đăng ký học thử

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status