Ngày nay, tiếng Anh giao tiếp trở nên quan trọng. Ngoài việc giúp bạn phát triển trong công việc, và còn tạo thêm cho bạn nhiều mối quan hệ xã hội. Nhưng học tiếng Anh là một vấn đề không đơn giản đối với nhiều người đi làm, không có thời gian để đến trung tâm học, ngại khi phải học cùng các bạn trẻ… Vì thế, Nativespeaker.vn đã tìm ra phương pháp học tiếng Anh dành cho người đi làm, với phương pháp này học viên có thể tham gia vào các tình huống thực tế, dễ học dễ nhớ.
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hữu ích cho người đi làm, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống cần phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong môi trường làm việc.
General Phrases - Những câu tiếng anh giao tiếp phổ biến cho người đi làm
-
How long have you worked here?
Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?
-
I’m going out for lunch.
Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
-
I’ll be back at 1.30.
Tôi sẽ quay lại lúc 1:30
-
How do you get to work?
Anh đến cơ quan bằng gì?
-
Here’s my business card.
Đây là danh thiếp của tôi.
-
Nice to meet you!
Rất vui được gặp bạn!
-
How are you feeling today?
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào ?
In teamwork - những câu tiếng anh giao tiếp trong làm việc nhóm
-
We are glad you join us.
Chúng tôi lấy làm vinh dự khi có cậu cùng tham gia.
-
That sounds like a fine idea.
Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
-
We have about 15 minutes for questions and discussion.
Chúng ta có 15 phút cho các câu hỏi và thảo luận.
-
Keep to the point, please.
Xin đừng đi lạc đề.
-
We are going to need all people’s input on that project.
Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho dự án đó.
-
Can you talk about what plans we have for the future?
Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không?
Dealing with customers - Làm việc với khác hàng
-
Sorry to keep you waiting.
Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
-
Can I help you?
Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
-
Do you need any help?
Anh/chị có cần giúp gì không?
-
What can I do for you?
Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
In the office - Trong văn phòng
-
He’s in a meeting.
Anh ấy đang họp.
-
What time does the meeting start?
Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
-
What time does the meeting finish?
Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
-
The reception’s on the first floor.
Quầy lễ tân ở tầng một.
-
She’s resigned.
Cô ấy xin thôi việc rồi.
-
This invoice is overdue.
Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
-
He’s been promoted.
Anh ấy đã được thăng chức.
-
Can I see the report?
Cho tôi xem bản báo cáo được không?
-
I need to do some photocopying.
Tôi cần phải đi photocopy.
-
Where’s the photocopier?
Máy photocopy ở đâu?
-
I’ve left the file on your desk.
Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho người đi làm ở nơi công sở, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường làm việc. Bạn cũng có thể đăng ký tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để hoàn thiện khả năng giao tiếp.