Chat hỗ trợ
Chat ngay

Học tiếng Anh cùng Ted-talk: How to get motivated even when you don’t feel like it

You've always aspired to be a professional artist. At last, this dream may become a reality, and you're creating a portfolio to submit to art programs.

Thumbnail

Học tiếng Anh cùng Ted-talk: How to get motivated even when you don’t feel like it

 

Transcript, dịch và giải thích từ vựng

 

You've always aspired to be a professional artist. At last, this dream may become a reality, and you're creating a portfolio to submit to art programs. But as the application deadline looms, you suddenly find yourself unmotivated and avoiding the canvas altogether.

Bạn luôn khao khát trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp. Cuối cùng, giấc mơ này có thể trở thành hiện thực và bạn đang tạo một hồ sơ để nộp cho các chương trình nghệ thuật. Nhưng khi thời hạn nộp hồ sơ đến gần, bạn đột nhiên thấy mình mất động lực và hoàn toàn tránh né bức vẽ.

 

Aspire (v): ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát

Portfolio (n): hồ sơ

Loom (v): Hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), dần dần xuất hiện, đến gần

Unmotivated (adj): Không có lý do, không có mục đích

 

00:29

Why does motivation seem so fickle? And what even is it in the first place?

Tại sao động lực dường như hay thay đổi? Và ban đầu nó là gì?

 

Fickle (adj): Hay thay đổi, không kiên định

in the first place: ngay từ ban đầu, từ lúc đầu

 

00:37

Psychologists define motivation as the desire or impetus to initiate and maintain a particular behavior. In other words, it's the energy that drives you to do something. And knowing the source of that drive is particularly important when it comes to understanding how to maintain it. These motivational forces generally fall into two broad categories: intrinsic and extrinsic.

Các nhà tâm lý học định nghĩa động lực là mong muốn hoặc sự thúc giục để bắt đầu và duy trì một hành vi cụ thể. Nói cách khác, chính năng lượng thúc đẩy bạn làm điều gì đó. Và việc biết nguồn gốc của động lực đó đặc biệt quan trọng khi nói đến việc hiểu cách duy trì nó. Những động lực này thường rơi vào hai loại lớn: bên trong và bên ngoài.

Define (v): định nghĩa, định rõ, vạch rõ

Impetus (n): động lực, sự thúc giục, sự thúc đẩy

Initiate(v): bắt đầu, khởi đầu

When it comes to: khi nói đến, khi đề cập đến

motivational force: động lực

Category (n): loại. mục

Intrinsic (adj): bên trong, nội tại, bản chất, thực chất

Extrinsic (adj): bên ngoài, không phải bản chất, không cố hữu

 

01:08

Intrinsic motivation is involved when you experience an activity as an end in itself. Take a hobby, like playing video games. The experience largely explains the desire to do it. Performing tasks that feel right in the moment— or that you find meaningful, interesting, or satisfying— are driven by intrinsic motivation.

Động lực nội tại xuất hiện khi bạn trải nghiệm một hoạt động như một mục đích tự thân. Lấy một sở thích, như chơi trò chơi điện tử. Trải nghiệm là cái  giải thích dễ hiểu nhất cho mong muốn chơi game. Việc thực hiện những công việc mà bạn cảm thấy phù hợp vào thời điểm hiện tại— hoặc những công việc mà bạn thấy có ý nghĩa, thú vị hoặc thỏa mãn— đều được thúc đẩy bởi động lực nội tại.

 

To be involved: Làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng

End (n): mục đích

Meaningful (adj): Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa

Satisfying (adj): hài lòng

 

01:30

Extrinsic motivation, on the other hand, refers to pursuing a task as a means to an end. While few would consider going to the dentist as an enjoyable activity, you're often motivated by the outcome of having clean, healthy teeth. Other examples of extrinsic motivation include completing a task to receive some sort of reward, whether it's praise, power, or money. Notably, these rewards tend to come later, like receiving a bonus at the end of a quarter or winning a competition after months of training.

Mặt khác, động lực bên ngoài đề cập đến việc theo đuổi một việc như một phương tiện để đạt được mục đích. Mặc dù ít người coi việc đến gặp nha sĩ là một hoạt động thú vị nhưng bạn thường được tạo động lực bởi kết quả là có được hàm răng sạch và khỏe mạnh. Các ví dụ khác về động lực bên ngoài bao gồm việc hoàn thành một công việc để nhận được phần thưởng nào đó, cho dù đó là lời khen ngợi, quyền lực hay tiền bạc. Đáng chú ý, những phần thưởng này có xu hướng đến muộn hơn, như nhận tiền thưởng vào cuối quý, hay giành chiến thắng trong một cuộc thi sau nhiều tháng rèn luyện.

refers to (v): đề cập đến, nói đến

Pursue (v): theo đuổi, 

Means (n): phương tiện, biện pháp, cách thức

Outcome (n): kết quả

Praise (n): lời khen, lời tuyên dương

Notably (adv): đáng chú ý

Competition (n): cuộc thi, sự cạnh tranh, thi đấu

 

02:02

While extrinsic rewards, like getting paid, may seem appealing, their effectiveness can be surprisingly short-lived. For example, a 2017 study found that those who were highly focused on the outcomes of their New Year's resolutions— or driven by extrinsic motivation— weren't the most likely to stick to them. What did predict persistence, however, was how much a person enjoyed pursuing their goals. In other words, you're more likely to maintain an exercise routine if you take classes you enjoy, rather than just those that build your biceps. Years of psychology research have shown that high levels of intrinsic motivation— for school, a job, or an exercise class— are more likely to keep you engaged in the long run.

Mặc dù các phần thưởng bên ngoài, chẳng hạn như được trả tiền, có vẻ hấp dẫn nhưng hiệu quả của chúng có thể chỉ tồn tại trong thời gian ngắn một cách đáng ngạc nhiên. Ví dụ: một nghiên cứu năm 2017 cho thấy những người tập trung cao độ vào kết quả của những quyết tâm trong Năm mới của họ— hoặc bị thúc đẩy bởi động lực bên ngoài— ít có khả năng bám sát chúng nhất. Tuy nhiên, điều dự đoán sự kiên trì là mức độ tận hưởng việc theo đuổi mục tiêu của một người. Nói cách khác, bạn có nhiều khả năng duy trì thói quen tập thể dục hơn nếu tham gia các lớp học mà bạn yêu thích, thay vì những lớp rèn luyện cơ bắp tay. Nhiều năm nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng động lực nội tại ở mức độ cao - đối với trường học, công việc hoặc một lớp tập thể dục - có nhiều khả năng khiến bạn gắn bó lâu dài hơn.

Appealing (adj): lôi cuốn, quyến rũ

Effectiveness (n):  hiệu quả

Short-lived (v): tồn tại trong thời gian ngắn

New Year's resolutions (n): quyết tâm trong năm mới

Stick (v): dính vào, dán vào

predict (v): dự đoán

Persistence (n): kiên trì, bền bỉ

exercise routine (n): thói quen tập thể dục

Bicep (n): bắp tay

keep someone engaged: khiến cho ai đó bị thu hút, tham gia, gắn bó

in the long run: dài hạn, trong thời gian dài

 

02:52

Day-to-day actions, though, are rarely either exclusively intrinsically or extrinsically motivated. Studying for a history exam, for example, can be intrinsically motivated If you're curious about the culture of ancient Egypt. But extrinsic motivators may also be at play, as you aim to get a good grade or feel pressure from family members to do well in school.

Tuy nhiên, các hành động hàng ngày hiếm khi đơn thuần là động cơ bên trong hoặc bên ngoài. Ví dụ, việc ôn thi môn lịch sử có thể được tạo động lức từ bên trong nếu bạn tò mò về văn hóa Ai Cập cổ đại. Nhưng những động lực bên ngoài cũng có thể đóng vai trò quan trọng, khi bạn đặt mục tiêu đạt điểm cao hoặc cảm thấy áp lực từ các thành viên trong gia đình để phải học tốt ở trường.

Day-to-day action: hoạt động hàng ngày

be at play: đóng vai trò quan trọng

Aim (v): nhắm, hướng

 

03:18

But having multiple motivators isn't always better. One study of military cadets found that those who were driven both by intrinsic motivators, like self-improvement, and extrinsic motivators, like the outcome of getting a good job, were overall less motivated than cadets driven by just one of these factors. As a result, these cadets performed worse and were less likely to graduate. Psychologists call this phenomenon the overjustification effect— the idea that additional extrinsic motivators can actually muddy the waters when you already have the intrinsic drive to do something.

Nhưng có nhiều động lực không phải lúc nào cũng tốt hơn. Một nghiên cứu trên các học viên quân sự cho thấy những người bị thúc đẩy bởi cả động lực nội tại, như sự tự hoàn thiện bản thân, và động lực bên ngoài, như kết quả của việc có được một công việc tốt, nhìn chung có ít động lực hơn so với những học viên chỉ được thúc đẩy bởi một trong những yếu tố này. Kết quả là, những học viên này thể hiện kém hơn và ít có khả năng tốt nghiệp. Các nhà tâm lý học gọi hiện tượng này là hiệu ứng dư thừa - quan niệm cho rằng những động lực cộng thêm ở bên ngoài thực sự có thể làm vẩn đục dòng nước khi bạn đã có động lực bên trong để làm điều gì đó.

Cadets (n): Học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)

Multiple (adj): nhiều

Self-improvement (n): tự cải thiện

overjustification effect (n): hiệu ứng dư thừa

Idea (n): ý tưởng, suy nghĩ, quan niệm

Muddy (v): Làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn

Waters (n): những vùng nước ( sông, suối, hồ, biển)

 

03:59

But this is only a problem if you already find a task motivating. When you're faced with an activity you find tedious or uninteresting, adding extrinsic rewards can be beneficial. In this way, extrinsic motivators can provide sufficient justification. While you may never enjoy doing the laundry, it may feel less daunting if you get praise from a loved one, or even promise yourself that you'll watch your favorite TV show when you're done folding.

Nhưng đây chỉ là vấn đề nếu bạn vốn dĩ đã có động lực làm việc đó. Khi bạn phải đối mặt với một hoạt động mà bạn thấy tẻ nhạt hoặc không thú vị, việc thêm các phần thưởng bên ngoài có thể mang lại lợi ích. Bằng cách này, các động lực bên ngoài có thể cung cấp đủ lý do. Mặc dù bạn có thể không bao giờ thích giặt giũ, nhưng bạn sẽ cảm thấy bớt chán nản hơn nếu nhận được lời khen ngợi từ người thân hoặc thậm chí tự hứa với bản thân rằng bạn sẽ xem chương trình truyền hình yêu thích khi gấp xong quần áo.

Tedious (n): nhàm chán, buồn tẻ

Justification (n): Sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, lý do

Daunting (adj): làm nản chí, thoái chí

Fold (v): gấp, xếp

 

04:29

Motivation is complicated. And sometimes, no matter how passionate you are about a goal or hobby, finding the motivation to actually do it can be difficult. But there are things you can do to increase your drive, even when it feels impossible. Focus on building intrinsic motivation by making the task more fun in the moment. Asking a friend to join you or simply putting on your favorite playlist can give you the boost to get started— and stick with your goals for the long haul.

 

Động lực rất phức tạp. Và đôi khi, cho dù bạn có say mê với mục tiêu hay sở thích đến mức nào thì việc tìm ra động lực để thực sự thực hiện điều đó có thể rất khó. Nhưng có những điều bạn có thể làm để tăng động lực của mình, ngay cả khi bạn cảm thấy điều đó là không thể. Tập trung vào việc xây dựng động lực nội tại bằng cách làm cho việc làm đó trở nên thú vị hơn vào thời điểm hiện tại. Mời một người bạn tham gia cùng hoặc chỉ cần bật danh sách nhạc yêu thích của bạn có thể giúp bạn có động lực để bắt đầu— và kiên trì với mục tiêu của mình trên đoạn đường dài.

 Complicated (adj): phức tạp

Boost (n): sự gia tăng, sự tăng lên, động lực

Long haul (n): đường dài

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

DMCA.com Protection Status